Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,350
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,520
S-X *-7,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 260,000 | 10,000 | 39,900 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,340 | -10 (-0.74%) | 586,100 | 4,000 | 41,360 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 465,600 | 2,000 | 42,500 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 700 | -40 (-5.41%) | 353,500 | 321 | 42,479 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,450 | -50 (-2%) | 6,900 | 6,500 | 40,850 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,500 | 80 (+3.31%) | 16,700 | 4,500 | 43,000 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,500 | -80 (-3.10%) | 91,500 | 5,000 | 40,000 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,950 | 10 (+0.34%) | 212,700 | 2,000 | 43,900 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 95,400 | 45,640 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 1,900 | 41,680 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 820 | -30 (-3.53%) | 2,600 | 1 | 43,279 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,080 | 100 (+10.20%) | 100 | -999 | 45,319 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 100 | -2,999 | 47,119 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,010 | (0.00%) | -3,999 | 48,039 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,090 | (0.00%) | -4,999 | 49,359 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 3,000 | -5,999 | 50,879 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,660 | -80 (-4.60%) | 12,100 | 1,000 | 45,640 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,970 | 70 (+3.68%) | 300 | 500 | 47,380 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | 160 (+12.21%) | 2,194,100 | 26,150 | -850 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,730 | 80 (+4.85%) | 155,100 | 29,850 | 4,850 | 31,920 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,270 | -50 (-1.16%) | 600 | 24,700 | 7,700 | 25,540 | 9 tháng |
CFPT2511 | 2,080 | 410 (+24.55%) | 332,400 | 126,300 | 2,300 | 144,800 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,400 | 390 (+19.40%) | 115,600 | 126,300 | 300 | 150,000 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,780 | 120 (+4.51%) | 90,400 | 26,150 | 650 | 31,060 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | -50 (-2.51%) | 6,500 | 24,500 | 28,380 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,350 | 270 (+12.98%) | 100 | 24,500 | 29,200 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,540 | 90 (+6.21%) | 367,500 | 62,300 | 3,300 | 71,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,940 | 50 (+2.65%) | 6,200 | 64,000 | 9,500 | 70,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,250 | 50 (+2.27%) | 128,100 | 64,000 | 9,000 | 73,000 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,660 | -80 (-4.60%) | 12,100 | 40,000 | 1,000 | 45,640 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,970 | 70 (+3.68%) | 300 | 40,000 | 500 | 47,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,480 | 10 (+0.68%) | 156,400 | 13,800 | 749 | 15,810 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,050 | -220 (-6.73%) | 21,500 | 60,400 | 2,900 | 69,700 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,500 | -200 (-5.41%) | 2,700 | 60,400 | 2,400 | 72,000 | 12 tháng |
CVIC2509 | 5,240 | 490 (+10.32%) | 11,300 | 79,800 | 11,800 | 88,960 | 9 tháng |
CVNM2510 | 890 | -70 (-7.29%) | 127,900 | 56,200 | -2,715 | 65,791 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,680 | 490 (+41.18%) | 1,696,700 | 18,900 | 400 | 21,860 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,780 | 400 (+28.99%) | 268,500 | 18,900 | -100 | 22,560 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,400 | -110 (-3.13%) | 300 | 24,700 | 3,200 | 28,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |