Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,350
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,520
S-X *-7,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 3 : 1 | 30,000 | 8,850 | 39,390 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2408 | 960 | 40 (+4.35%) | 4 : 1 | 36,000 | 2,850 | 39,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CSTB2409 | 1,370 | 70 (+5.38%) | 4 : 1 | 36,000 | 2,850 | 41,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 3 : 1 | 38,000 | 850 | 42,470 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 4 : 1 | 34,000 | 4,850 | 40,720 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2412 | 300 | (0.00%) | 4 : 1 | 38,686 | 164 | 39,886 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CSTB2413 | 890 | 20 (+2.30%) | 4 : 1 | 39,679 | -829 | 43,239 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,370 | 90 (+3.95%) | 3 : 1 | 33,500 | 5,350 | 40,610 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 3 : 1 | 35,500 | 3,350 | 42,820 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2503 | 2,550 | 50 (+2%) | 2 : 1 | 35,000 | 3,850 | 40,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CSTB2504 | 3,000 | 60 (+2.04%) | 2 : 1 | 38,000 | 850 | 44,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 2,040 | 40 (+2%) | 3 : 1 | 40,000 | -1,150 | 46,120 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 2 : 1 | 38,100 | 750 | 41,820 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 2 : 1 | 27,850 | 27,000 | 850 | 31,580 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 4 : 1 | 27,450 | 25,000 | 2,450 | 30,720 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,700 | 17,000 | 1,700 | 21,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |