Chứng quyền STB-HSC-MET04 (HOSE: CSTB2202)

CW STB-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,350

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,450

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **29,520

S-X *-7,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB-HSC-MET04

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24023,130140 (+4.68%)3 : 130,0008,85039,390ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB240896040 (+4.35%)4 : 136,0002,85039,840SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,37070 (+5.38%)4 : 136,0002,85041,480SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,49060 (+4.20%)3 : 138,00085042,470ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,680 (0.00%)4 : 134,0004,85040,720MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB2412300 (0.00%)4 : 138,68616439,886KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB241389020 (+2.30%)4 : 139,679-82943,239KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,37090 (+3.95%)3 : 133,5005,35040,610VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,44060 (+2.52%)3 : 135,5003,35042,820VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,55050 (+2%)2 : 135,0003,85040,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,00060 (+2.04%)2 : 138,00085044,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25052,04040 (+2%)3 : 140,000-1,15046,120BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25061,860 (0.00%)2 : 138,10075041,820VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25082,29050 (+2.23%)2 : 127,85027,00085031,580HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,430-110 (-7.14%)4 : 127,45025,0002,45030,720TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25052,030 (0.00%)2 : 118,70017,0001,70021,060VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh