Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,350
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,520
S-X *-7,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,110 | 120 (+4.01%) | 6,100 | 8,900 | 39,330 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 940 | 20 (+2.17%) | 167,800 | 2,900 | 39,760 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,360 | 60 (+4.62%) | 197,700 | 2,900 | 41,440 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 38,500 | 900 | 42,470 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 4,900 | 40,720 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 290 | -10 (-3.33%) | 55,100 | 214 | 39,846 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 880 | 10 (+1.15%) | 5,800 | -779 | 43,199 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,280 | (0.00%) | 5,400 | 40,340 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,380 | (0.00%) | 3,400 | 42,640 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,530 | 30 (+1.20%) | 32,900 | 3,900 | 40,060 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,980 | 40 (+1.36%) | 34,400 | 900 | 43,960 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,040 | 40 (+2%) | 2,000 | -1,100 | 46,120 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 800 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | (0.00%) | 27,850 | 850 | 31,480 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,400 | -140 (-9.09%) | 3,400 | 27,300 | 2,300 | 30,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |