Chứng quyền STB-HSC-MET04 (HOSE: CSTB2202)

CW STB-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,350

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,450

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **29,520

S-X *-7,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2202: CHPG2514 DMC HBH TCM
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB-HSC-MET04

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,300-50 (-1.49%)260,00010,00039,900ACBS12 tháng
CSTB24091,340-10 (-0.74%)586,1004,00041,360SSI9 tháng
CSTB24101,500-40 (-2.60%)465,6002,00042,500ACBS12 tháng
CSTB2413700-40 (-5.41%)353,50032142,479KIS7 tháng
CSTB25012,450-50 (-2%)6,9006,50040,850VPBankS6 tháng
CSTB25022,50080 (+3.31%)16,7004,50043,000VPBankS9 tháng
CSTB25032,500-80 (-3.10%)91,5005,00040,000SSI5 tháng
CSTB25042,95010 (+0.34%)212,7002,00043,900SSI10 tháng
CSTB25051,880-50 (-2.59%)95,40045,640BSI9 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)1,90041,680VCI6 tháng
CSTB2507820-30 (-3.53%)2,600143,279KIS4 tháng
CSTB25081,080100 (+10.20%)100-99945,319KIS6 tháng
CSTB25091,03010 (+0.98%)100-2,99947,119KIS7 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)-3,99948,039KIS8 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)-4,99949,359KIS9 tháng
CSTB25121,22020 (+1.67%)3,000-5,99950,879KIS11 tháng
CSTB25131,660-80 (-4.60%)12,1001,00045,640HCM9 tháng
CSTB25141,97070 (+3.68%)30050047,380HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,470160 (+12.21%)2,194,10026,150-85029,9409 tháng
CTCB25061,73080 (+4.85%)155,10029,8504,85031,9209 tháng
CVRE25054,270-50 (-1.16%)60024,7007,70025,5409 tháng
CFPT25112,080410 (+24.55%)332,400126,3002,300144,8009 tháng
CFPT25122,400390 (+19.40%)115,600126,300300150,00012 tháng
CHPG25172,780120 (+4.51%)90,40026,15065031,06012 tháng
CMBB25091,940-50 (-2.51%)6,50024,50028,3809 tháng
CMBB25102,350270 (+12.98%)10024,50029,20012 tháng
CMSN25111,54090 (+6.21%)367,50062,3003,30071,3209 tháng
CMWG25091,94050 (+2.65%)6,20064,0009,50070,0209 tháng
CMWG25102,25050 (+2.27%)128,10064,0009,00073,00012 tháng
CSTB25131,660-80 (-4.60%)12,10040,0001,00045,6409 tháng
CSTB25141,97070 (+3.68%)30040,00050047,38012 tháng
CTPB25021,48010 (+0.68%)156,40013,80074915,8109 tháng
CVHM25103,050-220 (-6.73%)21,50060,4002,90069,7009 tháng
CVHM25113,500-200 (-5.41%)2,70060,4002,40072,00012 tháng
CVIC25095,240490 (+10.32%)11,30079,80011,80088,9609 tháng
CVNM2510890-70 (-7.29%)127,90056,200-2,71565,7919 tháng
CVPB25111,680490 (+41.18%)1,696,70018,90040021,8609 tháng
CVPB25121,780400 (+28.99%)268,50018,900-10022,56012 tháng
CVRE25113,400-110 (-3.13%)30024,7003,20028,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:29,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành