Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất260
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện34,800
Hòa vốn **35,580
S-X *-11,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,300 | 100 (+3.13%) | 255,400 | 9,750 | 39,900 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,300 | 60 (+4.84%) | 1,024,400 | 3,750 | 41,200 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 671,700 | 1,750 | 42,530 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,390 | 100 (+7.75%) | 200 | 5,750 | 39,560 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 730 | 40 (+5.80%) | 431,000 | 71 | 42,599 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,350 | -650 (-21.67%) | 700 | 6,250 | 40,550 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,370 | 150 (+6.76%) | 1,700 | 4,250 | 42,610 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,490 | 110 (+4.62%) | 505,700 | 4,750 | 39,980 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,900 | 110 (+3.94%) | 32,100 | 1,750 | 43,800 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 102,600 | -250 | 45,910 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,700 | 80 (+4.94%) | 1,000 | 1,650 | 41,500 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 840 | 100 (+13.51%) | 8,900 | -249 | 43,359 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 980 | (0.00%) | -1,249 | 44,919 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 1,030 | 50 (+5.10%) | 12,200 | -3,249 | 47,119 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,010 | (0.00%) | -4,249 | 48,039 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,090 | 90 (+9%) | 10,100 | -5,249 | 49,359 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,290 | 80 (+6.61%) | 8,000 | -6,249 | 51,159 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,710 | 30 (+1.79%) | 1,200 | 750 | 45,840 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | 110 (+5.95%) | 300 | 250 | 47,340 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 25,200 | 24,150 | -1,350 | 25,660 | 6 tháng |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 11,300 | 60,400 | -4,600 | 65,060 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 618,700 | 12,900 | 2,535 | 12,709 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,390 | 100 (+7.75%) | 200 | 39,750 | 5,750 | 39,560 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 100 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 20 | 10 (+100%) | 79,000 | 14,050 | -3,450 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 11,300 | 62,200 | 20,200 | 63,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 50 | -10 (-16.67%) | 6,300 | 17,550 | -1,206 | 18,949 | 6 tháng |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | 17,000 | -4,000 | 21,900 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,980 | (0.00%) | 25,000 | 5,000 | 25,940 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 338,700 | 116,000 | -18,064 | 141,512 | 9 tháng |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,680 |
Giá thực hiện: | 34,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |