Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY600
Thấp nhất NY10
KLGD5,000
NN mua5,000
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,700
Giá thực hiện30,111
Hòa vốn **30,161
S-X *-12,411
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 17,400 | 8,900 | 39,390 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 950 | 30 (+3.26%) | 245,600 | 2,900 | 39,800 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,370 | 70 (+5.38%) | 212,200 | 2,900 | 41,480 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | 70 (+4.90%) | 44,100 | 900 | 42,500 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 4,900 | 40,720 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 290 | -10 (-3.33%) | 264,100 | 214 | 39,846 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 880 | 10 (+1.15%) | 145,400 | -779 | 43,199 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,370 | 90 (+3.95%) | 5,100 | 5,400 | 40,610 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 100 | 3,400 | 42,820 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,550 | 50 (+2%) | 145,900 | 3,900 | 40,100 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,000 | 60 (+2.04%) | 51,700 | 900 | 44,000 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,040 | 40 (+2%) | 2,000 | -1,100 | 46,120 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 800 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,200 | 130,000 | -17,658 | 155,107 | 4 tháng |
CFPT2407 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,000 | 130,000 | -28,692 | 170,362 | 7 tháng |
CHDB2401 | 40 | -10 (-20%) | 114,900 | 23,450 | -1,567 | 25,151 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 | 27,900 | -2,099 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | 10 (+3.23%) | 695,800 | 27,900 | -3,433 | 32,613 | 7 tháng |
CMBB2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 60,500 | 24,300 | 166 | 25,003 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | 34,600 | 24,300 | -799 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 207,500 | 70,300 | -13,156 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 190 | -10 (-5%) | 924,700 | 70,300 | -15,378 | 87,578 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | 61,700 | -7,188 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 340 | -20 (-5.56%) | 236,400 | 61,700 | -9,077 | 74,177 | 7 tháng |
CSHB2402 | 490 | 110 (+28.95%) | 398,200 | 11,250 | 1,035 | 11,098 | 4 tháng |
CSHB2403 | 670 | 10 (+1.52%) | 251,100 | 11,250 | 134 | 12,324 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 461,800 | 19,700 | -299 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 290 | -10 (-3.33%) | 264,100 | 38,900 | 214 | 39,846 | 4 tháng |
CSTB2413 | 880 | 10 (+1.15%) | 145,400 | 38,900 | -779 | 43,199 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 27,450 | 582 | 28,618 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,450 | -529 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 311,400 | 16,300 | -1,588 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | 60 (+30%) | 4,000 | 16,300 | -2,699 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 280 | -60 (-17.65%) | 33,200 | 47,700 | -299 | 49,399 | 4 tháng |
CVHM2411 | 820 | -40 (-4.65%) | 4,000 | 47,700 | -2,855 | 54,655 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 162,400 | 52,200 | 5,312 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,410 | -30 (-2.08%) | 22,100 | 52,200 | 3,201 | 56,049 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | 10 (+33.33%) | 4,100 | 99,000 | -20,999 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 119,200 | 62,900 | -13,968 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 60 | 20 (+50%) | 1,194,200 | 20,250 | -1,416 | 21,786 | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | 110 (+37.93%) | 629,300 | 20,250 | -2,527 | 23,577 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 1,749,500 | 18,750 | -1,249 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 180 | -20 (-10%) | 289,400 | 18,750 | -3,138 | 22,608 | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 21/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 12/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 30,111 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |