Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY600
Thấp nhất NY10
KLGD5,000
NN mua5,000
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,700
Giá thực hiện30,111
Hòa vốn **30,161
S-X *-12,411
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,190 | 200 (+6.69%) | 4,200 | 9,050 | 39,570 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 970 | 50 (+5.43%) | 124,800 | 3,050 | 39,880 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,390 | 90 (+6.92%) | 164,900 | 3,050 | 41,560 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | 70 (+4.90%) | 36,100 | 1,050 | 42,500 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 5,050 | 40,720 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 310 | 10 (+3.33%) | 19,900 | 364 | 39,926 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | (0.00%) | 2,800 | -629 | 43,159 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,280 | (0.00%) | 5,550 | 40,340 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,380 | (0.00%) | 3,550 | 42,640 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,590 | 90 (+3.60%) | 12,500 | 4,050 | 40,180 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,030 | 90 (+3.06%) | 13,500 | 1,050 | 44,060 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,040 | 40 (+2%) | 2,000 | -950 | 46,120 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 950 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 19,800 | 130,900 | -16,758 | 158,087 | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | 130,900 | -27,792 | 168,624 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | (0.00%) | 94,000 | 23,450 | -1,567 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 531,700 | 27,950 | -2,049 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 340 | 30 (+9.68%) | 105,600 | 27,950 | -3,383 | 32,693 | 7 tháng |
CMBB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 30,600 | 24,250 | 116 | 24,916 | 4 tháng |
CMBB2409 | 550 | -20 (-3.51%) | 10,200 | 24,250 | -849 | 27,489 | 7 tháng |
CMSN2407 | 20 | -10 (-33.33%) | 78,900 | 70,800 | -12,656 | 83,656 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | (0.00%) | 20,000 | 70,800 | -14,878 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | 61,500 | -7,388 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -40 (-11.11%) | 31,400 | 61,500 | -9,277 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 640 | 260 (+68.42%) | 171,600 | 11,250 | 1,035 | 11,369 | 4 tháng |
CSHB2403 | 890 | 230 (+34.85%) | 167,000 | 11,250 | 134 | 12,721 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 159,600 | 19,900 | -99 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 310 | 10 (+3.33%) | 19,900 | 39,050 | 364 | 39,926 | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | (0.00%) | 2,800 | 39,050 | -629 | 43,159 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 27,300 | 432 | 28,618 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,300 | -679 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 111,500 | 16,250 | -1,638 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | 60 (+30%) | 3,500 | 16,250 | -2,749 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 220 | -120 (-35.29%) | 1,900 | 47,650 | -349 | 49,099 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 47,650 | -2,905 | 54,855 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 23,400 | 51,900 | 5,012 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,230 | -210 (-14.58%) | 21,800 | 51,900 | 2,901 | 55,149 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | 10 (+33.33%) | 3,500 | 98,800 | -21,199 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 63,000 | -13,868 | 77,108 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 50 | 10 (+25%) | 760,500 | 20,100 | -1,566 | 21,766 | 4 tháng |
CVPB2412 | 390 | 100 (+34.48%) | 105,500 | 20,100 | -2,677 | 23,557 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 634,700 | 18,700 | -1,299 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 180 | -20 (-10%) | 97,200 | 18,700 | -3,188 | 22,608 | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 21/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 12/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 30,111 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |