Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CSTB2208)

CW.STB.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY600

Thấp nhất NY10

KLGD5,000

NN mua5,000

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,700

Giá thực hiện30,111

Hòa vốn **30,161

S-X *-12,411

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.17

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,130140 (+4.68%)17,6008,85039,390ACBS12 tháng
CSTB240896040 (+4.35%)255,7002,85039,840SSI6 tháng
CSTB24091,37070 (+5.38%)216,3002,85041,480SSI9 tháng
CSTB24101,49060 (+4.20%)44,20085042,470ACBS12 tháng
CSTB24111,680 (0.00%)4,85040,720MBS6 tháng
CSTB2412300 (0.00%)280,80016439,886KIS4 tháng
CSTB241389020 (+2.30%)145,700-82943,239KIS7 tháng
CSTB25012,37090 (+3.95%)5,1005,35040,610VPBankS6 tháng
CSTB25022,44060 (+2.52%)1003,35042,820VPBankS9 tháng
CSTB25032,55050 (+2%)146,4003,85040,100SSI5 tháng
CSTB25043,00060 (+2.04%)52,00085044,000SSI10 tháng
CSTB25052,04040 (+2%)2,000-1,15046,120BSI9 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)75041,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406300-90 (-23.08%)24,200130,000-17,658155,1074 tháng
CFPT2407470-20 (-4.08%)1,000130,000-28,692170,3627 tháng
CHDB240150 (0.00%)115,20023,400-1,61725,1844 tháng
CHPG241150 (0.00%)1,299,40027,850-2,14930,1994 tháng
CHPG241233020 (+6.45%)696,90027,850-3,48332,6537 tháng
CMBB2408200-30 (-13.04%)60,50024,30016625,0034 tháng
CMBB2409570 (0.00%)34,60024,300-79927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)207,50070,500-12,95683,7564 tháng
CMSN2408190-10 (-5%)945,00070,500-15,17887,5787 tháng
CMWG240970 (0.00%)10062,000-6,88869,5884 tháng
CMWG2410340-20 (-5.56%)295,60062,000-8,77774,1777 tháng
CSHB2402490110 (+28.95%)424,80011,2501,03511,0984 tháng
CSHB2403640-20 (-3.03%)281,40011,25013412,2707 tháng
CSSB240180-10 (-11.11%)462,30019,800-19920,3194 tháng
CSTB2412300 (0.00%)280,80038,85016439,8864 tháng
CSTB241389020 (+2.30%)145,70038,850-82943,2397 tháng
CTCB2405350 (0.00%)27,45058228,6184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,450-52930,1297 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)311,40016,350-1,53817,9684 tháng
CTPB240526060 (+30%)4,00016,350-2,64920,0397 tháng
CVHM2410280-60 (-17.65%)33,20047,800-19949,3994 tháng
CVHM2411820-40 (-4.65%)4,00047,800-2,75554,6557 tháng
CVIC24061,030-80 (-7.21%)164,90052,1005,21252,0384 tháng
CVIC24071,390-50 (-3.47%)23,80052,1003,10155,9497 tháng
CVJC24014010 (+33.33%)4,10099,100-20,899120,3994 tháng
CVNM240830 (0.00%)119,20063,000-13,86877,1084 tháng
CVPB24117030 (+75%)1,194,30020,200-1,46621,8064 tháng
CVPB2412400110 (+37.93%)630,20020,200-2,57723,5777 tháng
CVRE240960-20 (-25%)1,749,50018,700-1,29920,2394 tháng
CVRE241021010 (+5%)321,00018,700-3,18822,7287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/10/2022
Ngày đáo hạn:20/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:30,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành