Chứng quyền CSTB02MBS22CE (HOSE: CSTB2301)

CW CSTB02MBS22CE

Ngừng giao dịch

970

-110 (-10.19%)
13/07/2023 15:00

Mở cửa970

Cao nhất970

Thấp nhất970

Cao nhất NY2,050

Thấp nhất NY630

KLGD600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,000

Giá thực hiện26,400

Hòa vốn **29,310

S-X *3,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CSTB02MBS22CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,35030 (+0.90%)251,20010,10040,050ACBS12 tháng
CSTB24091,35030 (+2.27%)1,042,1004,10041,400SSI9 tháng
CSTB24101,54060 (+4.05%)305,7002,10042,620ACBS12 tháng
CSTB241374020 (+2.78%)509,20042142,639KIS7 tháng
CSTB25012,500100 (+4.17%)5,2006,60041,000VPBankS6 tháng
CSTB25022,420 (0.00%)68,0004,60042,760VPBankS9 tháng
CSTB25032,58070 (+2.79%)350,6005,10040,160SSI5 tháng
CSTB25042,94040 (+1.38%)769,5002,10043,880SSI10 tháng
CSTB25051,93020 (+1.05%)10,00010045,790BSI9 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)2,00041,680VCI6 tháng
CSTB250785010 (+1.19%)31,80010143,399KIS4 tháng
CSTB2508980 (0.00%)-89944,919KIS6 tháng
CSTB25091,020 (0.00%)19,900-2,89947,079KIS7 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)-3,89948,039KIS8 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)-4,89949,359KIS9 tháng
CSTB25121,200-80 (-6.25%)2,500-5,89950,799KIS11 tháng
CSTB25131,74020 (+1.16%)15,4001,10045,960HCM9 tháng
CSTB25141,900-60 (-3.06%)30060047,100HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,310 (0.00%)10029,4004,40031,5509 tháng
CVHM24094,080-120 (-2.86%)6,70062,00020,00062,4009 tháng
CVPB241034030 (+9.68%)5,70017,700-3,30022,0209 tháng
CVRE24082,03050 (+2.53%)5,20025,4005,40026,0909 tháng
CFPT2405890110 (+14.10%)142,800119,500-14,564142,9029 tháng
CHPG241053040 (+8.16%)1,50025,800-2,20030,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:16/02/2023
Ngày niêm yết:07/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:09/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/07/2023
Ngày đáo hạn:17/07/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:26,400
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành