Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,010
Thấp nhất NY10
KLGD3,671,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH19,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,000
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,040
S-X *-2,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,110 | 20 (+0.65%) | 406,500 | 9,100 | 39,330 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,230 | 20 (+1.65%) | 534,800 | 3,100 | 40,920 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,410 | -140 (-9.03%) | 297,600 | 1,100 | 42,230 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 100 | 5,100 | 40,600 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 700 | -10 (-1.41%) | 172,200 | -579 | 42,479 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 900 | 5,600 | 40,040 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 1,950 | -250 (-11.36%) | 7,300 | 3,600 | 41,350 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,270 | 10 (+0.44%) | 123,200 | 4,100 | 39,540 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,780 | 40 (+1.46%) | 9,000 | 1,100 | 43,560 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 8,000 | -900 | 45,640 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,450 | -810 (-35.84%) | 900 | 1,000 | 41,000 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 820 | 140 (+20.59%) | 12,400 | -899 | 43,279 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,040 | (0.00%) | 100 | -1,899 | 45,159 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 990 | 30 (+3.13%) | 100 | -3,899 | 46,959 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,000 | (0.00%) | -4,899 | 47,999 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,050 | (0.00%) | -5,899 | 49,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,200 | (0.00%) | 8,300 | -6,899 | 50,799 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | (0.00%) | 219,300 | 25,500 | -2,677 | 28,532 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,920 | -80 (-4%) | 132,000 | 23,550 | 3,147 | 23,673 | 12 tháng |
CMWG2401 | 290 | 30 (+11.54%) | 401,800 | 60,800 | -4,680 | 66,630 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,110 | 20 (+0.65%) | 406,500 | 39,100 | 9,100 | 39,330 | 12 tháng |
CVIB2402 | 70 | -20 (-22.22%) | 247,600 | 17,350 | -2,383 | 19,848 | 12 tháng |
CVNM2401 | 130 | -10 (-7.14%) | 385,100 | 57,600 | -5,732 | 64,330 | 12 tháng |
CVPB2401 | 30 | -10 (-25%) | 299,100 | 16,550 | -3,389 | 19,996 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 10,200 | 109,400 | -10,761 | 144,448 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 110,800 | 25,500 | 500 | 29,080 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,570 | 20 (+1.29%) | 767,300 | 23,550 | 960 | 25,318 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | -20 (-4.08%) | 53,400 | 62,500 | -16,500 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 660 | (0.00%) | 70,600 | 60,800 | -9,200 | 73,960 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,410 | -140 (-9.03%) | 297,600 | 39,100 | 1,100 | 42,230 | 12 tháng |
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 704,300 | 26,300 | 300 | 29,500 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,800 | -110 (-1.86%) | 19,000 | 58,400 | 20,400 | 61,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 227,200 | 17,350 | 37 | 19,526 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | -10 (-2.38%) | 434,300 | 57,600 | -9,872 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 290 | 10 (+3.57%) | 643,800 | 16,550 | -5,450 | 22,580 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,190 | 290 (+7.44%) | 20,500 | 23,650 | 7,650 | 24,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 19,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 19,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |