Mở cửa200
Cao nhất220
Thấp nhất170
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY170
KLGD1,607,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **28,530
S-X *500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,350 | 30 (+0.90%) | 251,200 | 10,100 | 40,050 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,350 | 30 (+2.27%) | 1,042,100 | 4,100 | 41,400 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,540 | 60 (+4.05%) | 305,700 | 2,100 | 42,620 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 740 | 20 (+2.78%) | 509,200 | 421 | 42,639 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,500 | 100 (+4.17%) | 5,200 | 6,600 | 41,000 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,420 | (0.00%) | 68,000 | 4,600 | 42,760 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,580 | 70 (+2.79%) | 350,600 | 5,100 | 40,160 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,940 | 40 (+1.38%) | 769,500 | 2,100 | 43,880 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,930 | 20 (+1.05%) | 10,000 | 100 | 45,790 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 2,000 | 41,680 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 850 | 10 (+1.19%) | 31,800 | 101 | 43,399 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 980 | (0.00%) | -899 | 44,919 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 1,020 | (0.00%) | 19,900 | -2,899 | 47,079 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,010 | (0.00%) | -3,899 | 48,039 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,090 | (0.00%) | -4,899 | 49,359 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 2,500 | -5,899 | 50,799 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,740 | 20 (+1.16%) | 15,400 | 1,100 | 45,960 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 300 | 600 | 47,100 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |