Chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CSTB2327)

CW STB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/08/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY930

Thấp nhất NY10

KLGD23,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,400

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,060

S-X *-3,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,20010 (+0.84%)419,3003,50040,800SSI9 tháng
CSTB24101,38060 (+4.55%)582,9001,50042,140ACBS12 tháng
CSTB241358040 (+7.41%)701,500-17941,999KIS7 tháng
CSTB25012,15010 (+0.47%)4006,00039,950VPBankS6 tháng
CSTB25022,150 (0.00%)4,00041,950VPBankS9 tháng
CSTB25032,200140 (+6.80%)23,2004,50039,400SSI5 tháng
CSTB25042,660110 (+4.31%)67,9001,50043,320SSI10 tháng
CSTB25051,900 (0.00%)-50045,700BSI9 tháng
CSTB25061,59060 (+3.92%)5,0001,40041,280VCI6 tháng
CSTB250771050 (+7.58%)155,900-49942,839KIS4 tháng
CSTB250898050 (+5.38%)10,300-1,49944,919KIS6 tháng
CSTB2509890 (0.00%)300-3,49946,559KIS7 tháng
CSTB251091040 (+4.60%)300-4,49947,639KIS8 tháng
CSTB2511940-220 (-18.97%)700-5,49948,759KIS9 tháng
CSTB25121,16050 (+4.50%)9,400-6,49950,639KIS11 tháng
CSTB25131,570-20 (-1.26%)6,00050045,280HCM9 tháng
CSTB25141,810 (0.00%)46,740HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240445020 (+4.65%)110,90025,60060026,8009 tháng
CFPT24021,430-10 (-0.69%)18,800118,000-16,064139,7459 tháng
CHPG2406540-40 (-6.90%)338,80025,700-2,30030,16012 tháng
CHPG2408320 (0.00%)696,10025,700-1,30028,2809 tháng
CMBB240583020 (+2.47%)1,111,90024,9002,31025,4759 tháng
CMSN2404150 (0.00%)363,50062,900-16,10079,6009 tháng
CMWG24061,04010 (+0.97%)444,10064,100-1,90070,1609 tháng
CSTB24091,20010 (+0.84%)419,30039,5003,50040,8009 tháng
CVHM24063,370670 (+24.81%)124,70062,20012,20063,4809 tháng
CVIB240627010 (+3.85%)51,60018,200-7519,3149 tháng
CVIC240512,3001,450 (+13.36%)4,40091,50048,50092,2009 tháng
CVNM240614010 (+7.69%)1,055,90056,000-10,12466,6609 tháng
CVPB2407110-10 (-8.33%)3,561,30018,400-2,04420,8739 tháng
CVRE24061,730230 (+15.33%)84,80025,5006,50025,9209 tháng
CACB25021,450-10 (-0.68%)20,90025,600-2,40030,90015 tháng
CACB250395010 (+1.06%)36,90025,600-1,40028,90010 tháng
CACB250430-10 (-25%)466,40025,600-40026,0605 tháng
CFPT250230020 (+7.14%)236,700118,000-52,000173,00010 tháng
CFPT2503650-40 (-5.80%)35,700118,000-62,000186,50015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,500118,000-42,000160,1005 tháng
CHPG250330-20 (-40%)4,250,70025,700-1,30027,0605 tháng
CHPG2504870-40 (-4.40%)2,40025,700-3,30030,74010 tháng
CHPG25051,62010 (+0.62%)6,30025,700-4,30033,24015 tháng
CMBB25022,320130 (+5.94%)219,50024,9004,04824,8895 tháng
CMBB25032,380130 (+5.78%)37,30024,9002,31026,73110 tháng
CMBB25042,910130 (+4.68%)54,80024,9001,44128,52215 tháng
CMSN250210 (0.00%)151,00062,900-10,10073,0505 tháng
CMSN250376080 (+11.76%)95,40062,900-12,10078,80010 tháng
CMWG250281090 (+12.50%)620,80064,1004,10064,0505 tháng
CMWG25031,79070 (+4.07%)105,60064,1001,10071,95010 tháng
CMWG25042,25030 (+1.35%)58,30064,100-1,90077,25015 tháng
CSTB25032,200140 (+6.80%)23,20039,5004,50039,4005 tháng
CSTB25042,660110 (+4.31%)67,90039,5001,50043,32010 tháng
CTCB25023,270460 (+16.37%)565,10030,8506,85030,5405 tháng
CTCB25033,290440 (+15.44%)849,80030,8504,85032,58010 tháng
CVHM25013,960430 (+12.18%)87,50062,20020,20061,8005 tháng
CVHM25023,990610 (+18.05%)80,00062,20017,20064,95010 tháng
CVIB25012010 (+100%)11,00018,200-1,03719,2765 tháng
CVIB250260040 (+7.14%)11,20018,200-1,99921,35310 tháng
CVIC25019,970860 (+9.44%)80091,50051,50089,8505 tháng
CVIC25029,7601,180 (+13.75%)28,80091,50051,50088,80010 tháng
CVNM250110 (0.00%)1,00056,000-6,29062,3385 tháng
CVNM2502570-20 (-3.39%)642,60056,000-7,24965,98010 tháng
CVNM25031,090 (0.00%)56,000-10,12371,34515 tháng
CVPB250180010 (+1.27%)271,70018,400-1,07121,02910 tháng
CVPB25021,210 (0.00%)133,00018,400-2,04422,80015 tháng
CVPB2503100-30 (-23.08%)53,10018,400-9718,6925 tháng
CVRE25024,180340 (+8.85%)11,50025,5008,50025,3605 tháng
CVRE25034,230500 (+13.40%)57,30025,5007,50026,46010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành