Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.37 (HOSE: CSTB2331)

CW.STB.KIS.M.CA.T.37

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/07/2024 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY10

KLGD507,300

NN mua431,300

NN bán8,400

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,900

Giá thực hiện34,999

Hòa vốn **35,049

S-X *-5,099

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2331: CHPG2337 cshb2304 CTPB2305 CVRE2318
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.37

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,61020 (+1.26%)572,2005,50042,440SSI9 tháng
CSTB24101,86050 (+2.76%)84,6003,50043,580ACBS12 tháng
CSTB2413830-30 (-3.49%)81,4001,82142,999KIS7 tháng
CSTB25012,710-60 (-2.17%)4,5008,00041,630VPBankS6 tháng
CSTB25022,720-60 (-2.16%)16,0006,00043,660VPBankS9 tháng
CSTB25043,360-30 (-0.88%)3,3003,50044,720SSI10 tháng
CSTB25052,200 (0.00%)1,50046,600BSI9 tháng
CSTB25062,290-20 (-0.87%)2,3003,40042,680VCI6 tháng
CSTB2507980 (0.00%)130,9001,50143,919KIS4 tháng
CSTB25081,080-220 (-16.92%)20,00050145,319KIS6 tháng
CSTB25091,110-40 (-3.48%)1,700-1,49947,439KIS7 tháng
CSTB25101,140-60 (-5%)8,000-2,49948,559KIS8 tháng
CSTB25111,200-10 (-0.83%)23,000-3,49949,799KIS9 tháng
CSTB25121,320-60 (-4.35%)9,500-4,49951,279KIS11 tháng
CSTB25131,830-50 (-2.66%)40,5002,50046,320HCM9 tháng
CSTB25142,190-10 (-0.45%)1002,00048,260HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)117,600-41,092163,4107 tháng
CHPG241260 (0.00%)119,10025,700-5,63331,5737 tháng
CMBB2409290-40 (-12.12%)173,00024,700-4,18830,3387 tháng
CMSN240850 (0.00%)10062,800-22,87886,1787 tháng
CMWG241018010 (+5.88%)40063,500-7,27772,5777 tháng
CSHB24031,360 (0.00%)30,70013,4501,11715,0537 tháng
CSTB2413830-30 (-3.49%)81,40041,5001,82142,9997 tháng
CTCB2406600-230 (-27.71%)10,90030,3502,37130,9797 tháng
CTPB240550 (0.00%)10013,250-4,46117,8977 tháng
CVHM24113,760-100 (-2.59%)20,40068,90018,34569,3557 tháng
CVIC24078,850-450 (-4.84%)2,80093,80044,80193,2497 tháng
CVPB241250 (0.00%)11,20018,200-3,97422,2727 tháng
CVRE24101,090120 (+12.37%)96,50025,8503,96226,2487 tháng
CFPT2509790-30 (-3.66%)5,000117,600-22,399159,7498 tháng
CFPT251090020 (+2.27%)182,500117,600-36,399176,49911 tháng
CHDB2502270 (0.00%)436,10022,150-2,29425,5244 tháng
CHDB2503310-20 (-6.06%)59,00022,150-3,40526,7956 tháng
CHDB2504430-50 (-10.42%)133,50022,150-4,51628,3868 tháng
CHDB2505700-70 (-9.09%)60,10022,150-5,62730,57711 tháng
CHPG2511230-10 (-4.17%)150,30025,700-3,18829,8084 tháng
CHPG2512310-10 (-3.13%)7,00025,700-4,18831,1286 tháng
CHPG2513330-60 (-15.38%)154,10025,700-5,18832,2087 tháng
CHPG2514470 (0.00%)5,10025,700-5,96633,5468 tháng
CHPG2515450 (0.00%)428,10025,700-6,52234,0229 tháng
CHPG2516560-10 (-1.75%)24,40025,700-7,41135,35111 tháng
CMSN2505250-40 (-13.79%)173,10062,800-10,53375,8334 tháng
CMSN2506440-40 (-8.33%)10,20062,800-12,75579,9556 tháng
CMSN2507450-60 (-11.76%)50062,800-15,19982,4997 tháng
CMSN2508480-50 (-9.43%)2,30062,800-16,97784,5778 tháng
CMSN2509600 (0.00%)62,800-19,19987,9999 tháng
CMSN2510620-100 (-13.89%)1,203,10062,800-20,59989,59911 tháng
CMWG2507800-50 (-5.88%)106,60063,500-3,16674,6668 tháng
CMWG2508800-50 (-5.88%)69,90063,500-9,49980,99911 tháng
CSHB250292070 (+8.24%)220,20013,4501,05114,2394 tháng
CSHB2503990-60 (-5.71%)58,60013,45065114,7796 tháng
CSHB25041,100 (0.00%)397,90013,4505115,5998 tháng
CSHB25051,300-10 (-0.76%)452,60013,450-34916,39911 tháng
CSSB2501140 (0.00%)29,70018,600-2,07821,2384 tháng
CSSB2502250-10 (-3.85%)7,70018,600-2,63422,2346 tháng
CSSB2503290-20 (-6.45%)16,80018,600-3,74523,5058 tháng
CSSB250453030 (+6%)1,00018,600-4,52325,24311 tháng
CSTB2507980 (0.00%)130,90041,5001,50143,9194 tháng
CSTB25081,080-220 (-16.92%)20,00041,50050145,3196 tháng
CSTB25091,110-40 (-3.48%)1,70041,500-1,49947,4397 tháng
CSTB25101,140-60 (-5%)8,00041,500-2,49948,5598 tháng
CSTB25111,200-10 (-0.83%)23,00041,500-3,49949,7999 tháng
CSTB25121,320-60 (-4.35%)9,50041,500-4,49951,27911 tháng
CVHM25053,840-280 (-6.80%)79,30068,90018,90169,1994 tháng
CVHM25063,920-280 (-6.67%)14,00068,90017,78970,7116 tháng
CVHM25073,620-310 (-7.89%)28,60068,90015,56771,4337 tháng
CVHM25083,650-70 (-1.88%)6,90068,90014,45672,6948 tháng
CVHM25093,530-150 (-4.08%)26,70068,90012,23474,3169 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)93,80039,35694,0944 tháng
CVIC25057,950 (0.00%)36,90093,80038,24595,3056 tháng
CVIC25067,690-290 (-3.63%)5,60093,80036,02396,2277 tháng
CVIC25077,640-150 (-1.93%)13,20093,80034,91297,0888 tháng
CVIC25087,390-20 (-0.27%)23,10093,80032,80197,9499 tháng
CVJC2502230-30 (-11.54%)58,60087,200-12,799102,2994 tháng
CVJC2503300-10 (-3.23%)55,00087,200-22,799112,9996 tháng
CVNM2506170 (0.00%)30,10055,200-10,35566,9154 tháng
CVNM2507290 (0.00%)55,200-12,57770,0976 tháng
CVNM2508440-10 (-2.22%)22,60055,200-14,79973,5198 tháng
CVNM2509610-30 (-4.69%)78,30055,200-16,79976,87911 tháng
CVPB2507460-80 (-14.81%)9,80018,200-1,91921,0154 tháng
CVPB2508490-10 (-2%)70,80018,200-2,89322,0476 tháng
CVPB2509680-60 (-8.11%)2,00018,200-3,86623,3908 tháng
CVPB2510910-70 (-7.14%)16,40018,200-4,84024,81211 tháng
CVRE25061,780130 (+7.88%)578,30025,8506,85126,1194 tháng
CVRE25071,77090 (+5.36%)20025,8505,96226,9686 tháng
CVRE25081,68070 (+4.35%)14,30025,8504,96227,6087 tháng
CVRE25091,660130 (+8.50%)204,40025,8504,29528,1958 tháng
CVRE25101,560110 (+7.59%)147,50025,8503,73928,3519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:34,999
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành