Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47

Ngừng giao dịch

950

30 (+3.26%)
21/08/2024 15:05

Mở cửa900

Cao nhất950

Thấp nhất830

Cao nhất NY3,250

Thấp nhất NY500

KLGD894,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,950

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **29,850

S-X *2,950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (115.357) - FPT (106.016) - HPG (105.760) - MBB (95.832) - VCB (88.268)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,570-20 (-1.26%)779,8005,80042,280SSI9 tháng
CSTB24101,740-70 (-3.87%)291,3003,80043,220ACBS12 tháng
CSTB2413800-60 (-6.98%)171,4002,12142,879KIS7 tháng
CSTB25012,650-120 (-4.33%)7,5008,30041,450VPBankS6 tháng
CSTB25022,640-140 (-5.04%)26,1006,30043,420VPBankS9 tháng
CSTB25043,270-120 (-3.54%)12,0003,80044,540SSI10 tháng
CSTB25052,100-100 (-4.55%)1001,80046,300BSI9 tháng
CSTB25062,290-20 (-0.87%)2,3003,70042,680VCI6 tháng
CSTB2507950-30 (-3.06%)160,8001,80143,799KIS4 tháng
CSTB25081,240-60 (-4.62%)104,00080145,959KIS6 tháng
CSTB25091,110-40 (-3.48%)1,700-1,19947,439KIS7 tháng
CSTB25101,120-80 (-6.67%)32,300-2,19948,479KIS8 tháng
CSTB25111,200-10 (-0.83%)23,000-3,19949,799KIS9 tháng
CSTB25121,320-60 (-4.35%)9,500-4,19951,279KIS11 tháng
CSTB25131,830-50 (-2.66%)40,5002,80046,320HCM9 tháng
CSTB25142,190-10 (-0.45%)1002,30048,260HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,420-10 (-0.70%)62,900117,100-3,061141,31912 tháng
CHPG24091,390-10 (-0.71%)263,70025,60060029,17012 tháng
CMBB24072,010 (0.00%)277,50024,650-1,35030,02012 tháng
CMSN2406420-50 (-10.64%)161,10063,200-15,80081,52012 tháng
CMWG2407660-70 (-9.59%)1,003,40064,200-5,80073,96012 tháng
CSTB24101,740-70 (-3.87%)291,30041,8003,80043,22012 tháng
CTCB24031,160-30 (-2.52%)207,10030,1504,15031,80012 tháng
CVHM24088,140-240 (-2.86%)1,50068,80030,80070,56012 tháng
CVIB24071,300-10 (-0.76%)25,00018,20020020,60012 tháng
CVNM2407330 (0.00%)580,50055,300-9,86567,06312 tháng
CVPB2409520-50 (-8.77%)167,00018,100-3,31822,43012 tháng
CVRE24075,300310 (+6.21%)35,50025,6509,65026,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:24/10/2023
Ngày niêm yết:06/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:08/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:21/08/2024
Ngày đáo hạn:23/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành