Mở cửa900
Cao nhất950
Thấp nhất830
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY500
KLGD894,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,950
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **29,850
S-X *2,950
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 779,800 | 5,800 | 42,280 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 291,300 | 3,800 | 43,220 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 800 | -60 (-6.98%) | 171,400 | 2,121 | 42,879 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,650 | -120 (-4.33%) | 7,500 | 8,300 | 41,450 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,640 | -140 (-5.04%) | 26,100 | 6,300 | 43,420 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 3,270 | -120 (-3.54%) | 12,000 | 3,800 | 44,540 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,100 | -100 (-4.55%) | 100 | 1,800 | 46,300 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,290 | -20 (-0.87%) | 2,300 | 3,700 | 42,680 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 950 | -30 (-3.06%) | 160,800 | 1,801 | 43,799 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,240 | -60 (-4.62%) | 104,000 | 801 | 45,959 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,110 | -40 (-3.48%) | 1,700 | -1,199 | 47,439 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 32,300 | -2,199 | 48,479 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,200 | -10 (-0.83%) | 23,000 | -3,199 | 49,799 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 9,500 | -4,199 | 51,279 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 40,500 | 2,800 | 46,320 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 100 | 2,300 | 48,260 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,420 | -10 (-0.70%) | 62,900 | 117,100 | -3,061 | 141,319 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 263,700 | 25,600 | 600 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,010 | (0.00%) | 277,500 | 24,650 | -1,350 | 30,020 | 12 tháng |
CMSN2406 | 420 | -50 (-10.64%) | 161,100 | 63,200 | -15,800 | 81,520 | 12 tháng |
CMWG2407 | 660 | -70 (-9.59%) | 1,003,400 | 64,200 | -5,800 | 73,960 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 291,300 | 41,800 | 3,800 | 43,220 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 207,100 | 30,150 | 4,150 | 31,800 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,140 | -240 (-2.86%) | 1,500 | 68,800 | 30,800 | 70,560 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,300 | -10 (-0.76%) | 25,000 | 18,200 | 200 | 20,600 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 580,500 | 55,300 | -9,865 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 167,000 | 18,100 | -3,318 | 22,430 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,300 | 310 (+6.21%) | 35,500 | 25,650 | 9,650 | 26,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |