Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CSTB2338)

CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

Ngừng giao dịch

690

40 (+6.15%)
12/06/2024 15:00

Mở cửa650

Cao nhất690

Thấp nhất600

Cao nhất NY1,820

Thấp nhất NY30

KLGD1,879,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,350

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **31,070

S-X *2,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,55050 (+3.33%)420,6005,45042,200SSI9 tháng
CSTB24101,81030 (+1.69%)473,7003,45043,430ACBS12 tháng
CSTB2413730-10 (-1.35%)51,3001,77142,599KIS7 tháng
CSTB25012,850200 (+7.55%)2007,95042,050VPBankS6 tháng
CSTB25022,630 (0.00%)5,0005,95043,390VPBankS9 tháng
CSTB25043,21070 (+2.23%)63,7003,45044,420SSI10 tháng
CSTB25052,070 (0.00%)1,45046,210BSI9 tháng
CSTB25061,900-320 (-14.41%)5,9003,35041,900VCI6 tháng
CSTB250786010 (+1.18%)342,8001,45143,439KIS4 tháng
CSTB25081,18020 (+1.72%)25,00045145,719KIS6 tháng
CSTB25091,20040 (+3.45%)20,100-1,54947,799KIS7 tháng
CSTB25101,200-80 (-6.25%)2,200-2,54948,799KIS8 tháng
CSTB25111,280 (0.00%)-3,54950,119KIS9 tháng
CSTB25121,35020 (+1.50%)2,700-4,54951,399KIS11 tháng
CSTB25131,89030 (+1.61%)33,1002,45046,560HCM9 tháng
CSTB25142,080-120 (-5.45%)35,6001,95047,820HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501540-60 (-10%)1,70021,10062721,8267 tháng
CFPT250180 (0.00%)66,900116,900-43,100160,8007 tháng
CHPG2501410-10 (-2.38%)63,30025,90040026,7306 tháng
CHPG2502510-40 (-7.27%)35,40025,900-1,60029,0309 tháng
CMBB25011,580-10 (-0.63%)80024,5003,64824,9767 tháng
CMSN250150 (0.00%)167,40065,000-7,00072,4006 tháng
CMWG250146020 (+4.55%)31,50062,00064,3006 tháng
CSHB25012,200 (0.00%)13,7503,83513,8816 tháng
CSTB25012,850200 (+7.55%)20041,4507,95042,0506 tháng
CSTB25022,630 (0.00%)5,00041,4505,95043,3909 tháng
CTCB25013,680 (0.00%)10031,2007,20031,3607 tháng
CVRE25012,880 (0.00%)26,6508,65026,6406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:12/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2024
Ngày đáo hạn:14/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888