Mở cửa650
Cao nhất690
Thấp nhất600
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY30
KLGD1,879,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,350
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **31,070
S-X *2,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,550 | 50 (+3.33%) | 4 : 1 | 36,000 | 5,450 | 42,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,810 | 30 (+1.69%) | 3 : 1 | 38,000 | 3,450 | 43,430 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2413 | 730 | -10 (-1.35%) | 4 : 1 | 39,679 | 1,771 | 42,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,850 | 200 (+7.55%) | 3 : 1 | 33,500 | 7,950 | 42,050 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,630 | (0.00%) | 3 : 1 | 35,500 | 5,950 | 43,390 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2504 | 3,210 | 70 (+2.23%) | 2 : 1 | 38,000 | 3,450 | 44,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 2,070 | (0.00%) | 3 : 1 | 40,000 | 1,450 | 46,210 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 1,900 | -320 (-14.41%) | 2 : 1 | 38,100 | 3,350 | 41,900 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 860 | 10 (+1.18%) | 4 : 1 | 39,999 | 1,451 | 43,439 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 1,180 | 20 (+1.72%) | 4 : 1 | 40,999 | 451 | 45,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 4 : 1 | 42,999 | -1,549 | 47,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 4 : 1 | 43,999 | -2,549 | 48,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,280 | (0.00%) | 4 : 1 | 44,999 | -3,549 | 50,119 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,350 | 20 (+1.50%) | 4 : 1 | 45,999 | -4,549 | 51,399 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CSTB2513 | 1,890 | 30 (+1.61%) | 4 : 1 | 39,000 | 2,450 | 46,560 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CSTB2514 | 2,080 | -120 (-5.45%) | 4 : 1 | 39,500 | 1,950 | 47,820 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 540 | -60 (-10%) | 3 : 1 | 21,100 | 24,500 | 627 | 21,826 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 116,900 | 160,000 | -43,100 | 160,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 410 | -10 (-2.38%) | 3 : 1 | 25,900 | 25,500 | 400 | 26,730 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 510 | -40 (-7.27%) | 3 : 1 | 25,900 | 27,500 | -1,600 | 29,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 2.61 : 1 | 24,500 | 20,852 | 3,648 | 24,976 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 65,000 | 72,000 | -7,000 | 72,400 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 460 | 20 (+4.55%) | 5 : 1 | 62,000 | 62,000 | 64,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 | |
CSHB2501 | 2,200 | (0.00%) | 2 : 1 | 13,750 | 11,000 | 3,835 | 13,881 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,850 | 200 (+7.55%) | 3 : 1 | 41,450 | 33,500 | 7,950 | 42,050 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,630 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,450 | 35,500 | 5,950 | 43,390 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 3,680 | (0.00%) | 2 : 1 | 31,200 | 24,000 | 7,200 | 31,360 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 2,880 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,650 | 18,000 | 8,650 | 26,640 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank