Mở cửa650
Cao nhất690
Thấp nhất600
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY30
KLGD1,879,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,350
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **31,070
S-X *2,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,550 | 50 (+3.33%) | 420,600 | 5,450 | 42,200 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,810 | 30 (+1.69%) | 473,700 | 3,450 | 43,430 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 730 | -10 (-1.35%) | 51,300 | 1,771 | 42,599 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,850 | 200 (+7.55%) | 200 | 7,950 | 42,050 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,630 | (0.00%) | 5,000 | 5,950 | 43,390 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 3,210 | 70 (+2.23%) | 63,700 | 3,450 | 44,420 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,070 | (0.00%) | 1,450 | 46,210 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 1,900 | -320 (-14.41%) | 5,900 | 3,350 | 41,900 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 860 | 10 (+1.18%) | 342,800 | 1,451 | 43,439 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,180 | 20 (+1.72%) | 25,000 | 451 | 45,719 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 20,100 | -1,549 | 47,799 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 2,200 | -2,549 | 48,799 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,280 | (0.00%) | -3,549 | 50,119 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,350 | 20 (+1.50%) | 2,700 | -4,549 | 51,399 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,890 | 30 (+1.61%) | 33,100 | 2,450 | 46,560 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,080 | -120 (-5.45%) | 35,600 | 1,950 | 47,820 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 540 | -60 (-10%) | 1,700 | 21,100 | 627 | 21,826 | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 66,900 | 116,900 | -43,100 | 160,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 410 | -10 (-2.38%) | 63,300 | 25,900 | 400 | 26,730 | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | -40 (-7.27%) | 35,400 | 25,900 | -1,600 | 29,030 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 800 | 24,500 | 3,648 | 24,976 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 167,400 | 65,000 | -7,000 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 460 | 20 (+4.55%) | 31,500 | 62,000 | 64,300 | 6 tháng | |
CSHB2501 | 2,200 | (0.00%) | 13,750 | 3,835 | 13,881 | 6 tháng | |
CSTB2501 | 2,850 | 200 (+7.55%) | 200 | 41,450 | 7,950 | 42,050 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,630 | (0.00%) | 5,000 | 41,450 | 5,950 | 43,390 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,680 | (0.00%) | 100 | 31,200 | 7,200 | 31,360 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,880 | (0.00%) | 26,650 | 8,650 | 26,640 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank