Mở cửa650
Cao nhất690
Thấp nhất600
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY30
KLGD1,879,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,350
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **31,070
S-X *2,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,600 | -60 (-3.61%) | 438,200 | 5,600 | 42,400 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 306,400 | 3,600 | 43,520 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 790 | -30 (-3.66%) | 235,800 | 1,921 | 42,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 8,300 | 8,100 | 41,900 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 6,100 | 43,750 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2504 | 3,360 | -30 (-0.88%) | 46,400 | 3,600 | 44,720 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,990 | (0.00%) | 1,600 | 45,970 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 2,210 | 60 (+2.79%) | 200 | 3,500 | 42,520 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 930 | -50 (-5.10%) | 215,200 | 1,601 | 43,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 33,500 | 601 | 45,879 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 10,700 | -1,399 | 47,599 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,280 | 90 (+7.56%) | 900 | -2,399 | 49,119 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,290 | 90 (+7.50%) | 13,900 | -3,399 | 50,159 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,400 | 40 (+2.94%) | 7,200 | -4,399 | 51,599 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 137,200 | 2,600 | 46,800 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,220 | 130 (+6.22%) | 60,700 | 2,100 | 48,380 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 5,400 | 21,250 | 777 | 21,977 | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 77,700 | 117,400 | -42,600 | 160,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 490 | 80 (+19.51%) | 91,500 | 26,000 | 500 | 26,970 | 6 tháng |
CHPG2502 | 560 | 70 (+14.29%) | 579,400 | 26,000 | -1,500 | 29,180 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2,800 | 24,700 | 3,848 | 25,159 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 93,100 | 63,300 | -8,700 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 142,200 | 62,400 | 400 | 64,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,200 | -170 (-7.17%) | 32,600 | 13,900 | 3,985 | 13,881 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 8,300 | 41,600 | 8,100 | 41,900 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 41,600 | 6,100 | 43,750 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 3,940 | 540 (+15.88%) | 18,600 | 31,600 | 7,600 | 31,880 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,880 | 70 (+2.49%) | 400 | 26,500 | 8,500 | 26,640 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank