Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CSTB2401)

CW STB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

20

-20 (-50%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,410

Thấp nhất NY10

KLGD233,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,500

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,060

S-X *-500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2401: CSSB2401 CFPT2403 CMWG2402 CMWG2405 CSHB2401
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,150-170 (-5.12%)3,417,9009,00039,450ACBS12 tháng
CSTB24081,000-140 (-12.28%)785,1003,00040,000SSI6 tháng
CSTB24091,400-130 (-8.50%)768,7003,00041,600SSI9 tháng
CSTB24101,520-170 (-10.06%)1,198,5001,00042,560ACBS12 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)5,00041,880MBS6 tháng
CSTB2412360-80 (-18.18%)529,10031440,126KIS4 tháng
CSTB2413920-80 (-8%)129,200-67943,359KIS7 tháng
CSTB25012,440-190 (-7.22%)29,0005,50040,820VPBankS6 tháng
CSTB25022,500-180 (-6.72%)1,0003,50043,000VPBankS9 tháng
CSTB25032,670-220 (-7.61%)111,3004,00040,340SSI5 tháng
CSTB25043,080-210 (-6.38%)77,0001,00044,160SSI10 tháng
CSTB25052,090-80 (-3.69%)4,400-1,00046,270BSI9 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)90041,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)26,100-1,30028,8806 tháng
CFPT2506370-130 (-26%)85,100136,500-27,500166,9606 tháng
CHDB2501590-100 (-14.49%)593,70023,150-1,65025,9806 tháng
CHPG2507680 (0.00%)2,40027,700-1,90030,9606 tháng
CMBB25061,750530 (+43.44%)1,00024,3001,27526,0706 tháng
CMSN2504780330 (+73.33%)10070,400-7,30080,8206 tháng
CMWG2506600-50 (-7.69%)80,90061,500-5,40068,7006 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)39,00090041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,30090029,9206 tháng
CTPB250188080 (+10%)14,20016,050-1,65018,5806 tháng
CVHM25043,280930 (+39.57%)29,30047,8003,30051,0606 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,300-90023,5006 tháng
CVIC25033,100750 (+31.91%)41,80051,4008,80051,9006 tháng
CVJC2501570-30 (-5%)5,30097,300-8,800109,5206 tháng
CVPB25051,000100 (+11.11%)5,00019,250-1,75022,0006 tháng
CVRE25041,900570 (+42.86%)11,10018,80090019,8006 tháng
CVNM250575050 (+7.14%)5,10062,000-5,80070,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,150
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành