Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,410
Thấp nhất NY10
KLGD233,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,500
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,060
S-X *-500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,150 | -170 (-5.12%) | 3,417,900 | 9,000 | 39,450 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 1,000 | -140 (-12.28%) | 785,100 | 3,000 | 40,000 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 768,700 | 3,000 | 41,600 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,520 | -170 (-10.06%) | 1,198,500 | 1,000 | 42,560 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 5,000 | 41,880 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 360 | -80 (-18.18%) | 529,100 | 314 | 40,126 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | -80 (-8%) | 129,200 | -679 | 43,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,440 | -190 (-7.22%) | 29,000 | 5,500 | 40,820 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,500 | -180 (-6.72%) | 1,000 | 3,500 | 43,000 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,670 | -220 (-7.61%) | 111,300 | 4,000 | 40,340 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,080 | -210 (-6.38%) | 77,000 | 1,000 | 44,160 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,090 | -80 (-3.69%) | 4,400 | -1,000 | 46,270 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 900 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,100 | -1,300 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 370 | -130 (-26%) | 85,100 | 136,500 | -27,500 | 166,960 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | -100 (-14.49%) | 593,700 | 23,150 | -1,650 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 680 | (0.00%) | 2,400 | 27,700 | -1,900 | 30,960 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | 530 (+43.44%) | 1,000 | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng |
CMSN2504 | 780 | 330 (+73.33%) | 100 | 70,400 | -7,300 | 80,820 | 6 tháng |
CMWG2506 | 600 | -50 (-7.69%) | 80,900 | 61,500 | -5,400 | 68,700 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 39,000 | 900 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 880 | 80 (+10%) | 14,200 | 16,050 | -1,650 | 18,580 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,280 | 930 (+39.57%) | 29,300 | 47,800 | 3,300 | 51,060 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,300 | -900 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | 750 (+31.91%) | 41,800 | 51,400 | 8,800 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 570 | -30 (-5%) | 5,300 | 97,300 | -8,800 | 109,520 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | 100 (+11.11%) | 5,000 | 19,250 | -1,750 | 22,000 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,900 | 570 (+42.86%) | 11,100 | 18,800 | 900 | 19,800 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | 50 (+7.14%) | 5,100 | 62,000 | -5,800 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |