Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,410
Thấp nhất NY10
KLGD233,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,500
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,060
S-X *-500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,320 | -110 (-3.21%) | 355,800 | 9,750 | 39,960 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 549,600 | 3,750 | 40,560 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 106,800 | 3,750 | 42,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,690 | -100 (-5.59%) | 420,400 | 1,750 | 43,070 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 100 | 5,750 | 41,880 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 440 | (0.00%) | 621,900 | 1,064 | 40,446 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 8,500 | 71 | 43,679 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 700 | 6,250 | 41,390 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 7,400 | 4,250 | 43,540 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,890 | -60 (-2.03%) | 534,200 | 4,750 | 40,780 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,290 | -60 (-1.79%) | 56,100 | 1,750 | 44,580 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | -250 | 46,510 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 1,650 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | -60 (-7.50%) | 300 | 26,300 | -1,100 | 28,880 | 6 tháng |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 308,400 | 135,900 | -28,100 | 168,000 | 6 tháng |
CHDB2501 | 690 | -20 (-2.82%) | 102,900 | 23,650 | -1,150 | 26,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 680 | -20 (-2.86%) | 71,900 | 27,800 | -1,800 | 30,960 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 24,600 | 1,575 | 25,148 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 450 | 40 (+9.76%) | 893,700 | 68,700 | -9,000 | 79,500 | 6 tháng |
CMWG2506 | 650 | 90 (+16.07%) | 366,200 | 62,700 | -4,200 | 68,850 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 39,750 | 1,650 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,850 | 1,450 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | -170 (-17.53%) | 41,200 | 16,150 | -1,550 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,350 | 720 (+44.17%) | 47,500 | 46,950 | 2,450 | 49,200 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 34,700 | 48,100 | 5,500 | 49,650 | 6 tháng |
CVJC2501 | 600 | (0.00%) | 41,600 | 97,400 | -8,700 | 109,700 | 6 tháng |
CVPB2505 | 900 | (0.00%) | 10,500 | 19,600 | -1,400 | 21,900 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,330 | 40 (+3.10%) | 43,300 | 18,300 | 400 | 19,230 | 6 tháng |
CVNM2505 | 700 | -200 (-22.22%) | 17,900 | 62,200 | -5,600 | 70,600 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |