Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CSTB2401)

CW STB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

20

-20 (-50%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,410

Thấp nhất NY10

KLGD233,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,500

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,060

S-X *-500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (115.357) - FPT (106.016) - HPG (105.760) - MBB (95.832) - VCB (88.268)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,570-20 (-1.26%)779,8005,80042,280SSI9 tháng
CSTB24101,740-70 (-3.87%)291,3003,80043,220ACBS12 tháng
CSTB2413800-60 (-6.98%)171,4002,12142,879KIS7 tháng
CSTB25012,650-120 (-4.33%)7,5008,30041,450VPBankS6 tháng
CSTB25022,640-140 (-5.04%)26,1006,30043,420VPBankS9 tháng
CSTB25043,270-120 (-3.54%)12,0003,80044,540SSI10 tháng
CSTB25052,100-100 (-4.55%)1001,80046,300BSI9 tháng
CSTB25062,290-20 (-0.87%)2,3003,70042,680VCI6 tháng
CSTB2507950-30 (-3.06%)160,8001,80143,799KIS4 tháng
CSTB25081,240-60 (-4.62%)104,00080145,959KIS6 tháng
CSTB25091,110-40 (-3.48%)1,700-1,19947,439KIS7 tháng
CSTB25101,120-80 (-6.67%)32,300-2,19948,479KIS8 tháng
CSTB25111,200-10 (-0.83%)23,000-3,19949,799KIS9 tháng
CSTB25121,320-60 (-4.35%)9,500-4,19951,279KIS11 tháng
CSTB25131,830-50 (-2.66%)40,5002,80046,320HCM9 tháng
CSTB25142,190-10 (-0.45%)1002,30048,260HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250638030 (+8.57%)1,90021,600-1,29623,5316 tháng
CFPT250690 (0.00%)182,000117,100-46,900164,7206 tháng
CHDB2501150-10 (-6.25%)118,00022,100-2,70025,1006 tháng
CHPG2507250-30 (-10.71%)18,10025,600-4,00030,1006 tháng
CMBB25061,400 (0.00%)1,00024,6501,62525,4616 tháng
CMSN250480-30 (-27.27%)27,10063,200-14,50078,0206 tháng
CMWG2506560-40 (-6.67%)59,50064,200-2,70068,5806 tháng
CSTB25062,290-20 (-0.87%)2,30041,8003,70042,6806 tháng
CTCB25052,310-90 (-3.75%)8,90030,1503,75031,0206 tháng
CTPB2501170 (0.00%)133,50013,250-4,45017,8706 tháng
CVHM250411,810-300 (-2.48%)5,00068,80024,30068,1206 tháng
CVIB2503500 (0.00%)18,200-3,00021,7006 tháng
CVIC250316,240-590 (-3.51%)26,00093,00050,40091,3206 tháng
CVJC2501100 (0.00%)10,00087,800-18,300106,7006 tháng
CVPB2505380 (0.00%)6,60018,100-2,34420,8146 tháng
CVRE25047,400-60 (-0.80%)23,40025,6507,75025,3006 tháng
CVNM2505160-10 (-5.88%)10055,300-10,18266,1006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,150
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành