Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,410
Thấp nhất NY10
KLGD233,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,500
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,060
S-X *-500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,980 | -170 (-5.40%) | 826,600 | 8,800 | 38,940 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 920 | -80 (-8%) | 363,300 | 2,800 | 39,680 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 136,000 | 2,800 | 41,200 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 282,300 | 800 | 42,290 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 4,800 | 40,720 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 300 | -60 (-16.67%) | 1,222,000 | 114 | 39,886 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | -50 (-5.43%) | 28,400 | -879 | 43,159 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,280 | -160 (-6.56%) | 24,300 | 5,300 | 40,340 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,380 | -120 (-4.80%) | 2,000 | 3,300 | 42,640 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,500 | -170 (-6.37%) | 311,600 | 3,800 | 40,000 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,940 | -140 (-4.55%) | 97,800 | 800 | 43,880 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,000 | -90 (-4.31%) | 200 | -1,200 | 46,000 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 700 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 25,900 | -1,500 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,200 | 131,900 | -32,100 | 167,040 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 4,500 | 23,150 | -1,650 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,800 | 27,550 | -2,050 | 30,940 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,400 | 71,100 | -6,600 | 79,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 359,700 | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,800 | 700 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 447,000 | 16,050 | -1,650 | 18,490 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 47,900 | 3,400 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,400 | -800 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,500 | 52,300 | 9,700 | 52,500 | 6 tháng |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 30,500 | 98,500 | -7,600 | 110,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 19,550 | -1,450 | 22,000 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,100 | -5,700 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |