Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,410
Thấp nhất NY10
KLGD233,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,500
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,060
S-X *-500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 779,800 | 5,800 | 42,280 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 291,300 | 3,800 | 43,220 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 800 | -60 (-6.98%) | 171,400 | 2,121 | 42,879 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,650 | -120 (-4.33%) | 7,500 | 8,300 | 41,450 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,640 | -140 (-5.04%) | 26,100 | 6,300 | 43,420 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 3,270 | -120 (-3.54%) | 12,000 | 3,800 | 44,540 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,100 | -100 (-4.55%) | 100 | 1,800 | 46,300 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,290 | -20 (-0.87%) | 2,300 | 3,700 | 42,680 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 950 | -30 (-3.06%) | 160,800 | 1,801 | 43,799 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,240 | -60 (-4.62%) | 104,000 | 801 | 45,959 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,110 | -40 (-3.48%) | 1,700 | -1,199 | 47,439 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 32,300 | -2,199 | 48,479 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,200 | -10 (-0.83%) | 23,000 | -3,199 | 49,799 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 9,500 | -4,199 | 51,279 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 40,500 | 2,800 | 46,320 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 100 | 2,300 | 48,260 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,900 | 21,600 | -1,296 | 23,531 | 6 tháng |
CFPT2506 | 90 | (0.00%) | 182,000 | 117,100 | -46,900 | 164,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 150 | -10 (-6.25%) | 118,000 | 22,100 | -2,700 | 25,100 | 6 tháng |
CHPG2507 | 250 | -30 (-10.71%) | 18,100 | 25,600 | -4,000 | 30,100 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,400 | (0.00%) | 1,000 | 24,650 | 1,625 | 25,461 | 6 tháng |
CMSN2504 | 80 | -30 (-27.27%) | 27,100 | 63,200 | -14,500 | 78,020 | 6 tháng |
CMWG2506 | 560 | -40 (-6.67%) | 59,500 | 64,200 | -2,700 | 68,580 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,290 | -20 (-0.87%) | 2,300 | 41,800 | 3,700 | 42,680 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 8,900 | 30,150 | 3,750 | 31,020 | 6 tháng |
CTPB2501 | 170 | (0.00%) | 133,500 | 13,250 | -4,450 | 17,870 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,810 | -300 (-2.48%) | 5,000 | 68,800 | 24,300 | 68,120 | 6 tháng |
CVIB2503 | 500 | (0.00%) | 18,200 | -3,000 | 21,700 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 16,240 | -590 (-3.51%) | 26,000 | 93,000 | 50,400 | 91,320 | 6 tháng |
CVJC2501 | 100 | (0.00%) | 10,000 | 87,800 | -18,300 | 106,700 | 6 tháng |
CVPB2505 | 380 | (0.00%) | 6,600 | 18,100 | -2,344 | 20,814 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,400 | -60 (-0.80%) | 23,400 | 25,650 | 7,750 | 25,300 | 6 tháng |
CVNM2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 100 | 55,300 | -10,182 | 66,100 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |