Mở cửa2,890
Cao nhất3,010
Thấp nhất2,890
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY1,260
KLGD734,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn50
Giá CK cơ sở38,300
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **39,000
S-X *8,300
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
31/03/2025 | 3,000 | 80 (+2.74%) | 734,300 |
28/03/2025 | 2,920 | 20 (+0.69%) | 387,700 |
27/03/2025 | 2,900 | -70 (-2.36%) | 215,300 |
26/03/2025 | 2,970 | -10 (-0.34%) | 1,659,400 |
25/03/2025 | 2,980 | 20 (+0.68%) | 483,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,000 | 80 (+2.74%) | 734,300 | 8,300 | 39,000 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 770 | (0.00%) | 152,100 | 2,300 | 39,080 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,210 | (0.00%) | 104,400 | 2,300 | 40,840 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 291,400 | 300 | 41,570 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,540 | -40 (-2.53%) | 100 | 4,300 | 40,160 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 710 | -10 (-1.39%) | 160,600 | -1,379 | 42,519 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,150 | -50 (-2.27%) | 7,800 | 4,800 | 39,950 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,200 | 10 (+0.46%) | 100 | 2,800 | 42,100 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,170 | -20 (-0.91%) | 109,200 | 3,300 | 39,340 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,710 | -40 (-1.45%) | 17,200 | 300 | 43,420 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 2,200 | -1,700 | 45,700 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,800 | (0.00%) | 200 | 41,700 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | (0.00%) | 350,700 | 26,750 | -1,427 | 29,569 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,370 | 50 (+2.16%) | 86,400 | 24,100 | 3,697 | 24,439 | 12 tháng |
CMWG2401 | 830 | -190 (-18.63%) | 57,700 | 59,000 | -6,480 | 68,773 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,000 | 80 (+2.74%) | 734,300 | 38,300 | 8,300 | 39,000 | 12 tháng |
CVIB2402 | 470 | -30 (-6%) | 92,900 | 19,850 | -665 | 21,319 | 12 tháng |
CVNM2401 | 430 | -10 (-2.27%) | 124,200 | 60,600 | -2,732 | 66,633 | 12 tháng |
CVPB2401 | 360 | -90 (-20%) | 381,600 | 19,000 | -939 | 20,623 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,100 | -200 (-8.70%) | 20,300 | 121,000 | 839 | 151,451 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 35,300 | 26,750 | 1,750 | 30,610 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | (0.00%) | 1,426,200 | 24,100 | 1,510 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 630 | -20 (-3.08%) | 609,700 | 66,800 | -12,200 | 82,780 | 12 tháng |
CMWG2407 | 530 | -20 (-3.64%) | 5,400 | 59,000 | -11,000 | 73,180 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 291,400 | 38,300 | 300 | 41,570 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | 10 (+1.22%) | 904,800 | 27,500 | 1,500 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,780 | 40 (+1.07%) | 315,500 | 51,300 | 13,300 | 53,120 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,710 | -50 (-2.84%) | 59,400 | 19,850 | 1,850 | 21,420 | 12 tháng |
CVNM2407 | 550 | 10 (+1.85%) | 365,300 | 60,600 | -6,872 | 70,746 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | -30 (-5.36%) | 688,400 | 19,000 | -3,000 | 23,060 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,070 | -70 (-3.27%) | 174,000 | 19,150 | 3,150 | 20,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |