Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)

Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

3,000

80 (+2.74%)
31/03/2025 15:05

Mở cửa2,890

Cao nhất3,010

Thấp nhất2,890

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY1,260

KLGD734,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn50

Giá CK cơ sở38,300

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **39,000

S-X *8,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2402: CHPG2501 CMBB2402 CMBB2405 CSTB2503 CHPG2407
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24023,00080 (+2.74%)3 : 130,0008,30039,000ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB2408770 (0.00%)4 : 136,0002,30039,080SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,210 (0.00%)4 : 136,0002,30040,840SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,19080 (+7.21%)3 : 138,00030041,570ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,540-40 (-2.53%)4 : 134,0004,30040,160MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB2413710-10 (-1.39%)4 : 139,679-1,37942,519KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,150-50 (-2.27%)3 : 133,5004,80039,950VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,20010 (+0.46%)3 : 135,5002,80042,100VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,170-20 (-0.91%)2 : 135,0003,30039,340SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,710-40 (-1.45%)2 : 138,00030043,420SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25051,900-40 (-2.06%)3 : 140,000-1,70045,700BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25061,800 (0.00%)2 : 138,10020041,700VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402510 (0.00%)2.73 : 126,75028,177-1,42729,569HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,37050 (+2.16%)1.96 : 124,10023,4833,69724,439MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2401830-190 (-18.63%)4 : 159,00066,000-6,48068,773MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,00080 (+2.74%)3 : 138,30030,0008,30039,000STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402470-30 (-6%)2 : 119,85024,000-66521,319VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401430-10 (-2.27%)8 : 160,60066,000-2,73266,633VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2401360-90 (-20%)1.90 : 119,00019,939-93920,623VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24042,100-200 (-8.70%)14.90 : 1121,000120,161839151,451FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,87010 (+0.54%)3 : 126,75025,0001,75030,610HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,850 (0.00%)2 : 124,10026,0001,51025,805MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406630-20 (-3.08%)6 : 166,80079,000-12,20082,780MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2407530-20 (-3.64%)6 : 159,00070,000-11,00073,180MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,19080 (+7.21%)3 : 138,30038,00030041,570STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB240383010 (+1.22%)5 : 127,50026,0001,50030,150TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24083,78040 (+1.07%)4 : 151,30038,00013,30053,120VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,710-50 (-2.84%)2 : 119,85018,0001,85021,420VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240755010 (+1.85%)6 : 160,60068,000-6,87270,746VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409530-30 (-5.36%)2 : 119,00022,000-3,00023,060VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24072,070-70 (-3.27%)2 : 119,15016,0003,15020,140VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh