Mở cửa2,890
Cao nhất3,010
Thấp nhất2,890
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY1,260
KLGD734,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn50
Giá CK cơ sở38,300
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **39,000
S-X *8,300
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,000 | 80 (+2.74%) | 3 : 1 | 30,000 | 8,300 | 39,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2408 | 770 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 2,300 | 39,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CSTB2409 | 1,210 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 2,300 | 40,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 3 : 1 | 38,000 | 300 | 41,570 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2411 | 1,540 | -40 (-2.53%) | 4 : 1 | 34,000 | 4,300 | 40,160 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2413 | 710 | -10 (-1.39%) | 4 : 1 | 39,679 | -1,379 | 42,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,150 | -50 (-2.27%) | 3 : 1 | 33,500 | 4,800 | 39,950 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,200 | 10 (+0.46%) | 3 : 1 | 35,500 | 2,800 | 42,100 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2503 | 2,170 | -20 (-0.91%) | 2 : 1 | 35,000 | 3,300 | 39,340 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CSTB2504 | 2,710 | -40 (-1.45%) | 2 : 1 | 38,000 | 300 | 43,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 3 : 1 | 40,000 | -1,700 | 45,700 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 1,800 | (0.00%) | 2 : 1 | 38,100 | 200 | 41,700 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | (0.00%) | 2.73 : 1 | 26,750 | 28,177 | -1,427 | 29,569 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2402 | 2,370 | 50 (+2.16%) | 1.96 : 1 | 24,100 | 23,483 | 3,697 | 24,439 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2401 | 830 | -190 (-18.63%) | 4 : 1 | 59,000 | 66,000 | -6,480 | 68,773 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2402 | 3,000 | 80 (+2.74%) | 3 : 1 | 38,300 | 30,000 | 8,300 | 39,000 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVIB2402 | 470 | -30 (-6%) | 2 : 1 | 19,850 | 24,000 | -665 | 21,319 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2401 | 430 | -10 (-2.27%) | 8 : 1 | 60,600 | 66,000 | -2,732 | 66,633 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2401 | 360 | -90 (-20%) | 1.90 : 1 | 19,000 | 19,939 | -939 | 20,623 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CFPT2404 | 2,100 | -200 (-8.70%) | 14.90 : 1 | 121,000 | 120,161 | 839 | 151,451 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2409 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 3 : 1 | 26,750 | 25,000 | 1,750 | 30,610 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2407 | 1,850 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,100 | 26,000 | 1,510 | 25,805 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2406 | 630 | -20 (-3.08%) | 6 : 1 | 66,800 | 79,000 | -12,200 | 82,780 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2407 | 530 | -20 (-3.64%) | 6 : 1 | 59,000 | 70,000 | -11,000 | 73,180 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2410 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 3 : 1 | 38,300 | 38,000 | 300 | 41,570 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2403 | 830 | 10 (+1.22%) | 5 : 1 | 27,500 | 26,000 | 1,500 | 30,150 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2408 | 3,780 | 40 (+1.07%) | 4 : 1 | 51,300 | 38,000 | 13,300 | 53,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2407 | 1,710 | -50 (-2.84%) | 2 : 1 | 19,850 | 18,000 | 1,850 | 21,420 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2407 | 550 | 10 (+1.85%) | 6 : 1 | 60,600 | 68,000 | -6,872 | 70,746 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2409 | 530 | -30 (-5.36%) | 2 : 1 | 19,000 | 22,000 | -3,000 | 23,060 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2407 | 2,070 | -70 (-3.27%) | 2 : 1 | 19,150 | 16,000 | 3,150 | 20,140 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |