Mở cửa3,110
Cao nhất3,200
Thấp nhất3,040
Cao nhất NY3,740
Thấp nhất NY1,260
KLGD328,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,000
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **39,360
S-X *9,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,640 | 100 (+6.49%) | 4 : 1 | 36,000 | 5,750 | 42,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,930 | 120 (+6.63%) | 3 : 1 | 38,000 | 3,750 | 43,790 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2413 | 780 | 50 (+6.85%) | 4 : 1 | 39,679 | 2,071 | 42,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,900 | 250 (+9.43%) | 3 : 1 | 33,500 | 8,250 | 42,200 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,850 | 250 (+9.62%) | 3 : 1 | 35,500 | 6,250 | 44,050 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2504 | 3,340 | 170 (+5.36%) | 2 : 1 | 38,000 | 3,750 | 44,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 2,150 | 80 (+3.86%) | 3 : 1 | 40,000 | 1,750 | 46,450 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 2,030 | 130 (+6.84%) | 2 : 1 | 38,100 | 3,650 | 42,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 950 | 90 (+10.47%) | 4 : 1 | 39,999 | 1,751 | 43,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 1,280 | 120 (+10.34%) | 4 : 1 | 40,999 | 751 | 46,119 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 1,220 | 70 (+6.09%) | 4 : 1 | 42,999 | -1,249 | 47,879 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,330 | 150 (+12.71%) | 4 : 1 | 43,999 | -2,249 | 49,319 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,390 | 230 (+19.83%) | 4 : 1 | 44,999 | -3,249 | 50,559 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,440 | 110 (+8.27%) | 4 : 1 | 45,999 | -4,249 | 51,759 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CSTB2513 | 2,020 | 120 (+6.32%) | 4 : 1 | 39,000 | 2,750 | 47,080 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CSTB2514 | 2,190 | 100 (+4.78%) | 4 : 1 | 39,500 | 2,250 | 48,260 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 14.90 : 1 | 115,000 | 120,161 | -5,161 | 137,296 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2409 | 1,380 | 30 (+2.22%) | 3 : 1 | 26,050 | 25,000 | 1,050 | 29,140 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2407 | 1,830 | -110 (-5.67%) | 2 : 1 | 24,150 | 26,000 | 1,560 | 25,770 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2406 | 450 | -30 (-6.25%) | 6 : 1 | 65,000 | 79,000 | -14,000 | 81,700 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2407 | 500 | -30 (-5.66%) | 6 : 1 | 60,500 | 70,000 | -9,500 | 73,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2410 | 1,930 | 120 (+6.63%) | 3 : 1 | 41,750 | 38,000 | 3,750 | 43,790 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2403 | 1,210 | -120 (-9.02%) | 5 : 1 | 30,300 | 26,000 | 4,300 | 32,050 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2408 | 9,640 | -240 (-2.43%) | 4 : 1 | 76,000 | 38,000 | 38,000 | 76,560 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2407 | 1,180 | -10 (-0.84%) | 2 : 1 | 17,850 | 18,000 | 537 | 19,583 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2407 | 320 | -30 (-8.57%) | 6 : 1 | 55,300 | 68,000 | -9,865 | 67,005 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2409 | 410 | -70 (-14.58%) | 2 : 1 | 17,800 | 22,000 | -3,618 | 22,216 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2407 | 5,520 | -80 (-1.43%) | 2 : 1 | 26,500 | 16,000 | 10,500 | 27,040 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank