Mở cửa3,110
Cao nhất3,200
Thấp nhất3,040
Cao nhất NY3,740
Thấp nhất NY1,260
KLGD328,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,000
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **39,360
S-X *9,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,540 | 40 (+2.67%) | 1,095,600 | 5,350 | 42,160 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,810 | 30 (+1.69%) | 904,000 | 3,350 | 43,430 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 730 | -10 (-1.35%) | 51,300 | 1,671 | 42,599 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,650 | (0.00%) | 700 | 7,850 | 41,450 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,600 | -30 (-1.14%) | 10,700 | 5,850 | 43,300 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 3,170 | 30 (+0.96%) | 202,000 | 3,350 | 44,340 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,070 | (0.00%) | 1,350 | 46,210 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 1,900 | -320 (-14.41%) | 5,900 | 3,250 | 41,900 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 860 | 10 (+1.18%) | 482,800 | 1,351 | 43,439 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,160 | (0.00%) | 51,300 | 351 | 45,639 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 27,700 | -1,649 | 47,599 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,180 | -100 (-7.81%) | 7,000 | -2,649 | 48,719 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,160 | -120 (-9.38%) | 1,300 | -3,649 | 49,639 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,330 | (0.00%) | 18,800 | -4,649 | 51,319 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,900 | 40 (+2.15%) | 33,200 | 2,350 | 46,600 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,090 | -110 (-5%) | 43,600 | 1,850 | 47,860 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,200 | (0.00%) | 63,200 | 116,800 | -3,361 | 138,041 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,350 | -70 (-4.93%) | 166,900 | 25,750 | 750 | 29,050 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,940 | -10 (-0.51%) | 563,600 | 24,400 | 1,810 | 25,961 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | 90 (+23.08%) | 872,200 | 65,800 | -13,200 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 530 | 10 (+1.92%) | 669,600 | 61,700 | -8,300 | 73,180 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,810 | 30 (+1.69%) | 904,000 | 41,350 | 3,350 | 43,430 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,330 | -40 (-2.92%) | 174,000 | 31,100 | 5,100 | 32,650 | 12 tháng |
CVHM2408 | 9,880 | (0.00%) | 76,800 | 38,800 | 77,520 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,190 | -20 (-1.65%) | 101,000 | 18,000 | 687 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 350 | -40 (-10.26%) | 52,600 | 56,300 | -8,865 | 67,178 | 12 tháng |
CVPB2409 | 480 | -10 (-2.04%) | 444,400 | 18,100 | -3,318 | 22,353 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,600 | (0.00%) | 200 | 27,000 | 11,000 | 27,200 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank