Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)

Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

3,300

-50 (-1.49%)
14/05/2025 14:55

Mở cửa3,360

Cao nhất3,400

Thấp nhất3,290

Cao nhất NY3,740

Thấp nhất NY1,260

KLGD260,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn7

Giá CK cơ sở40,000

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **39,900

S-X *10,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2402: CVIC2502 CSTB2501 CSTB2409 CSTB2503 CSTB2410
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/05/20253,300-50 (-1.49%)260,000
13/05/20253,35030 (+0.90%)251,200
12/05/20253,32020 (+0.61%)22,700
09/05/20253,300100 (+3.13%)255,400
08/05/20253,200240 (+8.11%)50,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,300-50 (-1.49%)260,00010,00039,900ACBS12 tháng
CSTB24091,340-10 (-0.74%)586,1004,00041,360SSI9 tháng
CSTB24101,500-40 (-2.60%)465,6002,00042,500ACBS12 tháng
CSTB2413700-40 (-5.41%)353,50032142,479KIS7 tháng
CSTB25012,450-50 (-2%)6,9006,50040,850VPBankS6 tháng
CSTB25022,50080 (+3.31%)16,7004,50043,000VPBankS9 tháng
CSTB25032,500-80 (-3.10%)91,5005,00040,000SSI5 tháng
CSTB25042,95010 (+0.34%)212,7002,00043,900SSI10 tháng
CSTB25051,880-50 (-2.59%)95,40045,640BSI9 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)1,90041,680VCI6 tháng
CSTB2507820-30 (-3.53%)2,600143,279KIS4 tháng
CSTB25081,080100 (+10.20%)100-99945,319KIS6 tháng
CSTB25091,03010 (+0.98%)100-2,99947,119KIS7 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)-3,99948,039KIS8 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)-4,99949,359KIS9 tháng
CSTB25121,22020 (+1.67%)3,000-5,99950,879KIS11 tháng
CSTB25131,660-80 (-4.60%)12,1001,00045,640HCM9 tháng
CSTB25141,97070 (+3.68%)30050047,380HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG24029040 (+80%)871,70026,150-2,02728,42312 tháng
CMBB24022,370300 (+14.49%)438,20024,5004,09724,43912 tháng
CMWG240138030 (+8.57%)446,70064,000-1,48066,98812 tháng
CSTB24023,300-50 (-1.49%)260,00040,00010,00039,90012 tháng
CVIB240240 (0.00%)737,10018,350-1,38319,79812 tháng
CVNM240120 (0.00%)385,30056,200-4,96661,31512 tháng
CVPB240111070 (+175%)1,413,00018,900-1,03920,14812 tháng
CFPT24041,640-70 (-4.09%)186,600126,3006,139144,59712 tháng
CHPG24091,41030 (+2.17%)473,60026,1501,15029,23012 tháng
CMBB24071,830-20 (-1.08%)898,10024,5001,91025,77012 tháng
CMSN240646010 (+2.22%)62,80062,300-16,70081,76012 tháng
CMWG240776050 (+7.04%)500,70064,000-6,00074,56012 tháng
CSTB24101,500-40 (-2.60%)465,60040,0002,00042,50012 tháng
CTCB24031,09090 (+9%)574,40029,8503,85031,45012 tháng
CVHM24086,210-150 (-2.36%)12,20060,40022,40062,84012 tháng
CVIB24071,38080 (+6.15%)83,00018,3501,03719,96812 tháng
CVNM2407400-30 (-6.98%)84,40056,200-8,96567,46512 tháng
CVPB2409550180 (+48.65%)1,248,80018,900-3,10023,10012 tháng
CVRE24075,00060 (+1.21%)29,20024,7008,70026,00012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,500,000
Khối lượng lưu hành:10,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành