Mở cửa2,860
Cao nhất2,960
Thấp nhất2,810
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY1,260
KLGD387,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn53
Giá CK cơ sở38,250
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **38,760
S-X *8,250
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2025 | 2,920 | 20 (+0.69%) | 387,700 |
27/03/2025 | 2,900 | -70 (-2.36%) | 215,300 |
26/03/2025 | 2,970 | -10 (-0.34%) | 1,659,400 |
25/03/2025 | 2,980 | 20 (+0.68%) | 483,300 |
24/03/2025 | 2,960 | -130 (-4.21%) | 229,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,920 | 20 (+0.69%) | 387,700 | 8,250 | 38,760 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 770 | 10 (+1.32%) | 213,400 | 2,250 | 39,080 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 167,300 | 2,250 | 40,840 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,110 | -50 (-4.31%) | 287,700 | 250 | 41,330 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,580 | (0.00%) | 4,250 | 40,320 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 720 | 20 (+2.86%) | 3,000 | -1,429 | 42,559 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,200 | 50 (+2.33%) | 23,500 | 4,750 | 40,100 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | -30 (-1.35%) | 1,100 | 2,750 | 42,070 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,190 | 40 (+1.86%) | 100,000 | 3,250 | 39,380 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,750 | 70 (+2.61%) | 38,500 | 250 | 43,500 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,940 | 20 (+1.04%) | 100 | -1,750 | 45,820 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,800 | -180 (-9.09%) | 800 | 150 | 41,700 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | -120 (-19.05%) | 109,500 | 27,150 | -1,027 | 29,569 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,320 | 30 (+1.31%) | 247,100 | 23,900 | 3,497 | 24,354 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,020 | -80 (-7.27%) | 11,600 | 59,800 | -5,680 | 69,527 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,920 | 20 (+0.69%) | 387,700 | 38,250 | 8,250 | 38,760 | 12 tháng |
CVIB2402 | 500 | -50 (-9.09%) | 474,500 | 19,800 | -715 | 21,370 | 12 tháng |
CVNM2401 | 440 | -40 (-8.33%) | 441,700 | 60,300 | -3,032 | 66,709 | 12 tháng |
CVPB2401 | 450 | 20 (+4.65%) | 176,800 | 19,250 | -689 | 20,794 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,300 | -270 (-10.51%) | 19,400 | 124,000 | 3,839 | 154,431 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,860 | -70 (-3.63%) | 331,700 | 27,150 | 2,150 | 30,580 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 318,000 | 23,900 | 1,310 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 650 | -40 (-5.80%) | 196,100 | 68,500 | -10,500 | 82,900 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 138,400 | 59,800 | -10,200 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,110 | -50 (-4.31%) | 287,700 | 38,250 | 250 | 41,330 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -50 (-5.75%) | 964,600 | 27,550 | 1,550 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,740 | 20 (+0.54%) | 263,500 | 51,200 | 13,200 | 52,960 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,760 | -20 (-1.12%) | 36,700 | 19,800 | 1,800 | 21,520 | 12 tháng |
CVNM2407 | 540 | (0.00%) | 85,900 | 60,300 | -7,172 | 70,687 | 12 tháng |
CVPB2409 | 560 | (0.00%) | 488,700 | 19,250 | -2,750 | 23,120 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,140 | -210 (-8.94%) | 929,000 | 19,500 | 3,500 | 20,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |