Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)

Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

2,920

20 (+0.69%)
28/03/2025 15:05

Mở cửa2,860

Cao nhất2,960

Thấp nhất2,810

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY1,260

KLGD387,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn53

Giá CK cơ sở38,250

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **38,760

S-X *8,250

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2402: CSHB2402 CHPG2407 CSTB2412 CMBB2402 STB
Trending: FPT (108.748) - HPG (102.956) - VIC (76.891) - MBB (75.752) - SHB (72.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/03/20252,92020 (+0.69%)387,700
27/03/20252,900-70 (-2.36%)215,300
26/03/20252,970-10 (-0.34%)1,659,400
25/03/20252,98020 (+0.68%)483,300
24/03/20252,960-130 (-4.21%)229,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,92020 (+0.69%)387,7008,25038,760ACBS12 tháng
CSTB240877010 (+1.32%)213,4002,25039,080SSI6 tháng
CSTB24091,21010 (+0.83%)167,3002,25040,840SSI9 tháng
CSTB24101,110-50 (-4.31%)287,70025041,330ACBS12 tháng
CSTB24111,580 (0.00%)4,25040,320MBS6 tháng
CSTB241372020 (+2.86%)3,000-1,42942,559KIS7 tháng
CSTB25012,20050 (+2.33%)23,5004,75040,100VPBankS6 tháng
CSTB25022,190-30 (-1.35%)1,1002,75042,070VPBankS9 tháng
CSTB25032,19040 (+1.86%)100,0003,25039,380SSI5 tháng
CSTB25042,75070 (+2.61%)38,50025043,500SSI10 tháng
CSTB25051,94020 (+1.04%)100-1,75045,820BSI9 tháng
CSTB25061,800-180 (-9.09%)80015041,700VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402510-120 (-19.05%)109,50027,150-1,02729,56912 tháng
CMBB24022,32030 (+1.31%)247,10023,9003,49724,35412 tháng
CMWG24011,020-80 (-7.27%)11,60059,800-5,68069,52712 tháng
CSTB24022,92020 (+0.69%)387,70038,2508,25038,76012 tháng
CVIB2402500-50 (-9.09%)474,50019,800-71521,37012 tháng
CVNM2401440-40 (-8.33%)441,70060,300-3,03266,70912 tháng
CVPB240145020 (+4.65%)176,80019,250-68920,79412 tháng
CFPT24042,300-270 (-10.51%)19,400124,0003,839154,43112 tháng
CHPG24091,860-70 (-3.63%)331,70027,1502,15030,58012 tháng
CMBB24071,85020 (+1.09%)318,00023,9001,31025,80512 tháng
CMSN2406650-40 (-5.80%)196,10068,500-10,50082,90012 tháng
CMWG2407550-30 (-5.17%)138,40059,800-10,20073,30012 tháng
CSTB24101,110-50 (-4.31%)287,70038,25025041,33012 tháng
CTCB2403820-50 (-5.75%)964,60027,5501,55030,10012 tháng
CVHM24083,74020 (+0.54%)263,50051,20013,20052,96012 tháng
CVIB24071,760-20 (-1.12%)36,70019,8001,80021,52012 tháng
CVNM2407540 (0.00%)85,90060,300-7,17270,68712 tháng
CVPB2409560 (0.00%)488,70019,250-2,75023,12012 tháng
CVRE24072,140-210 (-8.94%)929,00019,5003,50020,28012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,500,000
Khối lượng lưu hành:10,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành