Mở cửa3,360
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,290
Cao nhất NY3,740
Thấp nhất NY1,260
KLGD260,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn7
Giá CK cơ sở40,000
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **39,900
S-X *10,000
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/05/2025 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 260,000 |
13/05/2025 | 3,350 | 30 (+0.90%) | 251,200 |
12/05/2025 | 3,320 | 20 (+0.61%) | 22,700 |
09/05/2025 | 3,300 | 100 (+3.13%) | 255,400 |
08/05/2025 | 3,200 | 240 (+8.11%) | 50,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 260,000 | 10,000 | 39,900 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,340 | -10 (-0.74%) | 586,100 | 4,000 | 41,360 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 465,600 | 2,000 | 42,500 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 700 | -40 (-5.41%) | 353,500 | 321 | 42,479 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,450 | -50 (-2%) | 6,900 | 6,500 | 40,850 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,500 | 80 (+3.31%) | 16,700 | 4,500 | 43,000 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,500 | -80 (-3.10%) | 91,500 | 5,000 | 40,000 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,950 | 10 (+0.34%) | 212,700 | 2,000 | 43,900 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | -50 (-2.59%) | 95,400 | 45,640 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 1,900 | 41,680 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 820 | -30 (-3.53%) | 2,600 | 1 | 43,279 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,080 | 100 (+10.20%) | 100 | -999 | 45,319 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 100 | -2,999 | 47,119 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,010 | (0.00%) | -3,999 | 48,039 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,090 | (0.00%) | -4,999 | 49,359 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 3,000 | -5,999 | 50,879 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,660 | -80 (-4.60%) | 12,100 | 1,000 | 45,640 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,970 | 70 (+3.68%) | 300 | 500 | 47,380 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 90 | 40 (+80%) | 871,700 | 26,150 | -2,027 | 28,423 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,370 | 300 (+14.49%) | 438,200 | 24,500 | 4,097 | 24,439 | 12 tháng |
CMWG2401 | 380 | 30 (+8.57%) | 446,700 | 64,000 | -1,480 | 66,988 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 260,000 | 40,000 | 10,000 | 39,900 | 12 tháng |
CVIB2402 | 40 | (0.00%) | 737,100 | 18,350 | -1,383 | 19,798 | 12 tháng |
CVNM2401 | 20 | (0.00%) | 385,300 | 56,200 | -4,966 | 61,315 | 12 tháng |
CVPB2401 | 110 | 70 (+175%) | 1,413,000 | 18,900 | -1,039 | 20,148 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 186,600 | 126,300 | 6,139 | 144,597 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,410 | 30 (+2.17%) | 473,600 | 26,150 | 1,150 | 29,230 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,830 | -20 (-1.08%) | 898,100 | 24,500 | 1,910 | 25,770 | 12 tháng |
CMSN2406 | 460 | 10 (+2.22%) | 62,800 | 62,300 | -16,700 | 81,760 | 12 tháng |
CMWG2407 | 760 | 50 (+7.04%) | 500,700 | 64,000 | -6,000 | 74,560 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 465,600 | 40,000 | 2,000 | 42,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,090 | 90 (+9%) | 574,400 | 29,850 | 3,850 | 31,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,210 | -150 (-2.36%) | 12,200 | 60,400 | 22,400 | 62,840 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,380 | 80 (+6.15%) | 83,000 | 18,350 | 1,037 | 19,968 | 12 tháng |
CVNM2407 | 400 | -30 (-6.98%) | 84,400 | 56,200 | -8,965 | 67,465 | 12 tháng |
CVPB2409 | 550 | 180 (+48.65%) | 1,248,800 | 18,900 | -3,100 | 23,100 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,000 | 60 (+1.21%) | 29,200 | 24,700 | 8,700 | 26,000 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |