Mở cửa750
Cao nhất1,290
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY460
KLGD20,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,440
S-X *2,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,060 | -90 (-2.86%) | 826,600 | 8,700 | 39,180 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 920 | -80 (-8%) | 361,300 | 2,700 | 39,680 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,340 | -60 (-4.29%) | 136,000 | 2,700 | 41,360 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 282,300 | 700 | 42,290 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 4,700 | 40,720 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 310 | -50 (-13.89%) | 1,222,000 | 14 | 39,926 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | -50 (-5.43%) | 28,400 | -979 | 43,159 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,280 | -160 (-6.56%) | 24,300 | 5,200 | 40,340 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,380 | -120 (-4.80%) | 2,000 | 3,200 | 42,640 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,500 | -170 (-6.37%) | 311,600 | 3,700 | 40,000 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,940 | -140 (-4.55%) | 97,800 | 700 | 43,880 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,010 | -80 (-3.83%) | 200 | -1,300 | 46,030 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 600 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,650 | 650 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 1,500 | 27,350 | 2,350 | 30,680 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 14,100 | 18,800 | 1,800 | 20,800 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |