Chứng quyền STB-HSC-MET12 (HOSE: CSTB2403)

CW STB-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

610

-180 (-22.78%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa750

Cao nhất1,290

Thấp nhất560

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY460

KLGD20,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,400

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **32,440

S-X *2,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2403: CACB2506 CSTB2303 CSTB2304 CSTB2305 CVNM2501
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB-HSC-MET12

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24023,11020 (+0.65%)3 : 130,0009,10039,330ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24091,23020 (+1.65%)4 : 136,0003,10040,920SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,410-140 (-9.03%)3 : 138,0001,10042,230ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 134,0005,10040,600MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB2413700-10 (-1.41%)4 : 139,679-57942,479KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,180-20 (-0.91%)3 : 133,5005,60040,040VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25021,950-250 (-11.36%)3 : 135,5003,60041,350VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,27010 (+0.44%)2 : 135,0004,10039,540SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,78040 (+1.46%)2 : 138,0001,10043,560SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25051,88010 (+0.53%)3 : 140,000-90045,640BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25061,450-810 (-35.84%)2 : 138,1001,00041,000VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB2507820140 (+20.59%)4 : 139,999-89943,279KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSTB25081,040 (0.00%)4 : 140,999-1,89945,159KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB250999030 (+3.13%)4 : 142,999-3,89946,959KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25101,000 (0.00%)4 : 143,999-4,89947,999KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25111,050 (0.00%)4 : 144,999-5,89949,199KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25121,200 (0.00%)4 : 145,999-6,89950,799KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,360 (0.00%)2 : 125,50027,000-1,50029,720HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,14060 (+5.56%)4 : 126,30025,0001,30029,560TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,670180 (+5.16%)2 : 123,65017,0006,65024,340VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh