Mở cửa750
Cao nhất1,290
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY460
KLGD20,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,440
S-X *2,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,110 | 20 (+0.65%) | 3 : 1 | 30,000 | 9,100 | 39,330 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2409 | 1,230 | 20 (+1.65%) | 4 : 1 | 36,000 | 3,100 | 40,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,410 | -140 (-9.03%) | 3 : 1 | 38,000 | 1,100 | 42,230 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 34,000 | 5,100 | 40,600 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2413 | 700 | -10 (-1.41%) | 4 : 1 | 39,679 | -579 | 42,479 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 3 : 1 | 33,500 | 5,600 | 40,040 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 1,950 | -250 (-11.36%) | 3 : 1 | 35,500 | 3,600 | 41,350 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2503 | 2,270 | 10 (+0.44%) | 2 : 1 | 35,000 | 4,100 | 39,540 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CSTB2504 | 2,780 | 40 (+1.46%) | 2 : 1 | 38,000 | 1,100 | 43,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 3 : 1 | 40,000 | -900 | 45,640 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 1,450 | -810 (-35.84%) | 2 : 1 | 38,100 | 1,000 | 41,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 820 | 140 (+20.59%) | 4 : 1 | 39,999 | -899 | 43,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 1,040 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,999 | -1,899 | 45,159 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 990 | 30 (+3.13%) | 4 : 1 | 42,999 | -3,899 | 46,959 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,000 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,999 | -4,899 | 47,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,050 | (0.00%) | 4 : 1 | 44,999 | -5,899 | 49,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,200 | (0.00%) | 4 : 1 | 45,999 | -6,899 | 50,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,500 | 27,000 | -1,500 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 4 : 1 | 26,300 | 25,000 | 1,300 | 29,560 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 2 : 1 | 23,650 | 17,000 | 6,650 | 24,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |