Mở cửa750
Cao nhất1,290
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY460
KLGD20,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,440
S-X *2,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,320 | -110 (-3.21%) | 355,800 | 9,750 | 39,960 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 549,600 | 3,750 | 40,560 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 106,800 | 3,750 | 42,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,690 | -100 (-5.59%) | 420,400 | 1,750 | 43,070 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 100 | 5,750 | 41,880 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 440 | (0.00%) | 621,900 | 1,064 | 40,446 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 8,500 | 71 | 43,679 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 700 | 6,250 | 41,390 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 7,400 | 4,250 | 43,540 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,890 | -60 (-2.03%) | 534,200 | 4,750 | 40,780 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,290 | -60 (-1.79%) | 56,100 | 1,750 | 44,580 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | -250 | 46,510 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 1,650 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 12,600 | 27,800 | 800 | 31,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 | 27,850 | 2,850 | 31,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 | 18,300 | 1,300 | 20,540 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |