Mở cửa750
Cao nhất1,290
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY460
KLGD20,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,440
S-X *2,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,110 | 20 (+0.65%) | 406,500 | 9,100 | 39,330 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,230 | 20 (+1.65%) | 534,800 | 3,100 | 40,920 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,410 | -140 (-9.03%) | 297,600 | 1,100 | 42,230 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 100 | 5,100 | 40,600 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 700 | -10 (-1.41%) | 172,200 | -579 | 42,479 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 900 | 5,600 | 40,040 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 1,950 | -250 (-11.36%) | 7,300 | 3,600 | 41,350 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,270 | 10 (+0.44%) | 123,200 | 4,100 | 39,540 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,780 | 40 (+1.46%) | 9,000 | 1,100 | 43,560 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 8,000 | -900 | 45,640 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,450 | -810 (-35.84%) | 900 | 1,000 | 41,000 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 820 | 140 (+20.59%) | 12,400 | -899 | 43,279 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,040 | (0.00%) | 100 | -1,899 | 45,159 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 990 | 30 (+3.13%) | 100 | -3,899 | 46,959 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,000 | (0.00%) | -4,899 | 47,999 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,050 | (0.00%) | -5,899 | 49,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,200 | (0.00%) | 8,300 | -6,899 | 50,799 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 1,650,300 | 25,500 | -1,500 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 133,200 | 26,300 | 1,300 | 29,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 100 | 23,650 | 6,650 | 24,340 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |