Mở cửa750
Cao nhất1,290
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY460
KLGD20,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,400
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,440
S-X *2,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,150 | 60 (+1.94%) | 230,400 | 9,300 | 39,450 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,260 | 50 (+4.13%) | 121,200 | 3,300 | 41,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,450 | -100 (-6.45%) | 207,600 | 1,300 | 42,350 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 5,300 | 40,600 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 710 | (0.00%) | 34,700 | -379 | 42,519 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,240 | 40 (+1.82%) | 100 | 5,800 | 40,220 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,310 | 110 (+5%) | 500 | 3,800 | 42,430 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 52,500 | 4,300 | 39,700 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,790 | 50 (+1.82%) | 6,300 | 1,300 | 43,580 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | (0.00%) | -700 | 45,610 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 2,250 | -10 (-0.44%) | 100 | 1,200 | 42,600 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 650 | -30 (-4.41%) | 100 | -699 | 42,599 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,040 | (0.00%) | -1,699 | 45,159 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 960 | (0.00%) | -3,699 | 46,839 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2510 | 1,000 | (0.00%) | -4,699 | 47,999 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,050 | (0.00%) | -5,699 | 49,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,200 | (0.00%) | 5,000 | -6,699 | 50,799 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 33,400 | 25,550 | -1,450 | 29,700 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,150 | 70 (+6.48%) | 131,700 | 26,450 | 1,450 | 29,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 22,900 | 5,900 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |