Mở cửa1,780
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,780
Cao nhất NY2,160
Thấp nhất NY600
KLGD39,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,200
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **38,360
S-X *8,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,450 | 600 (+21.05%) | 3 : 1 | 30,000 | 10,450 | 40,350 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2408 | 1,110 | 440 (+65.67%) | 4 : 1 | 36,000 | 4,450 | 40,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CSTB2409 | 1,520 | 360 (+31.03%) | 4 : 1 | 36,000 | 4,450 | 42,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,670 | 270 (+19.29%) | 3 : 1 | 38,000 | 2,450 | 43,010 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2411 | 1,770 | 330 (+22.92%) | 4 : 1 | 34,000 | 6,450 | 41,080 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2413 | 920 | 210 (+29.58%) | 4 : 1 | 39,679 | 771 | 43,359 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,680 | 470 (+21.27%) | 3 : 1 | 33,500 | 6,950 | 41,540 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,710 | 520 (+23.74%) | 3 : 1 | 35,500 | 4,950 | 43,630 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2503 | 2,780 | 610 (+28.11%) | 2 : 1 | 35,000 | 5,450 | 40,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CSTB2504 | 3,270 | 540 (+19.78%) | 2 : 1 | 38,000 | 2,450 | 44,540 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 2,200 | 280 (+14.58%) | 3 : 1 | 40,000 | 450 | 46,600 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 2,740 | 1,110 (+68.10%) | 2 : 1 | 38,100 | 2,350 | 43,580 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 1,300 | 300 (+30%) | 4 : 1 | 39,999 | 451 | 45,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 1,570 | 570 (+57%) | 4 : 1 | 40,999 | -549 | 47,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 1,560 | 560 (+56%) | 4 : 1 | 42,999 | -2,549 | 49,239 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,590 | 590 (+59%) | 4 : 1 | 43,999 | -3,549 | 50,359 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,610 | 610 (+61%) | 4 : 1 | 44,999 | -4,549 | 51,439 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,740 | 640 (+58.18%) | 4 : 1 | 45,999 | -5,549 | 52,959 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 2 : 1 | 24,950 | 27,000 | -2,050 | 29,780 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4 : 1 | 25,750 | 25,000 | 750 | 29,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,310 | 100 (+4.52%) | 2 : 1 | 20,400 | 17,000 | 3,400 | 21,620 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |