Chứng quyền STB-HSC-MET13 (HOSE: CSTB2404)

CW STB-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

1,840

100 (+5.75%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa1,780

Cao nhất1,900

Thấp nhất1,780

Cao nhất NY2,160

Thấp nhất NY600

KLGD39,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở39,200

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **38,360

S-X *8,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2404: CVRE2508 TNG VIX
Trending: HPG (116.288) - NVL (87.857) - VCB (87.125) - FPT (83.891) - MBB (77.289)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB-HSC-MET13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,640100 (+6.49%)1,148,1005,75042,560SSI9 tháng
CSTB24101,930120 (+6.63%)960,7003,75043,790ACBS12 tháng
CSTB241378050 (+6.85%)355,1002,07142,799KIS7 tháng
CSTB25012,900250 (+9.43%)1,5008,25042,200VPBankS6 tháng
CSTB25022,850250 (+9.62%)5006,25044,050VPBankS9 tháng
CSTB25043,340170 (+5.36%)159,7003,75044,680SSI10 tháng
CSTB25052,15080 (+3.86%)110,0001,75046,450BSI9 tháng
CSTB25062,030130 (+6.84%)13,5003,65042,160VCI6 tháng
CSTB250795090 (+10.47%)632,3001,75143,799KIS4 tháng
CSTB25081,280120 (+10.34%)52,70075146,119KIS6 tháng
CSTB25091,22070 (+6.09%)81,000-1,24947,879KIS7 tháng
CSTB25101,330150 (+12.71%)300-2,24949,319KIS8 tháng
CSTB25111,390230 (+19.83%)200-3,24950,559KIS9 tháng
CSTB25121,440110 (+8.27%)12,400-4,24951,759KIS11 tháng
CSTB25132,020120 (+6.32%)51,5002,75047,080HCM9 tháng
CSTB25142,190100 (+4.78%)3,4002,25048,260HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,30060 (+4.84%)366,80026,050-95029,6009 tháng
CTCB25061,780-140 (-7.29%)105,20030,3005,30032,1209 tháng
CVRE25055,080-50 (-0.97%)1,10026,5009,50027,1609 tháng
CFPT25111,330-120 (-8.28%)680,200115,000-9,000137,3009 tháng
CFPT25121,620-170 (-9.50%)298,300115,000-11,000142,20012 tháng
CHPG25172,560-30 (-1.16%)686,40026,05055030,62012 tháng
CMBB25091,750-70 (-3.85%)11,30024,150-35028,0009 tháng
CMBB25102,170-30 (-1.36%)25,20024,150-35028,84012 tháng
CMSN25111,660 (0.00%)59,20065,0006,00072,2809 tháng
CMWG25091,540-130 (-7.78%)2,107,70060,5006,00066,8209 tháng
CMWG25101,780-50 (-2.73%)377,40060,5005,50069,24012 tháng
CSTB25132,020120 (+6.32%)51,50041,7502,75047,0809 tháng
CSTB25142,190100 (+4.78%)3,40041,7502,25048,26012 tháng
CTPB25021,180-80 (-6.35%)147,50013,1004915,2519 tháng
CVHM25105,750-250 (-4.17%)14,00076,00018,50080,5009 tháng
CVHM25116,200-170 (-2.67%)16,80076,00018,00082,80012 tháng
CVIC25098,690 (0.00%)70097,00029,000102,7609 tháng
CVNM2510790-80 (-9.20%)695,90055,300-3,61565,0189 tháng
CVPB25111,400-100 (-6.67%)367,80017,800-21120,7379 tháng
CVPB25121,580-60 (-3.66%)164,80017,800-69721,57412 tháng
CVRE25114,170 (0.00%)26,5005,00029,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/03/2025
Ngày đáo hạn:06/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888