Mở cửa1,780
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,780
Cao nhất NY2,160
Thấp nhất NY600
KLGD39,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,200
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **38,360
S-X *8,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,450 | 600 (+21.05%) | 486,000 | 10,450 | 40,350 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 1,110 | 440 (+65.67%) | 340,000 | 4,450 | 40,440 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,520 | 360 (+31.03%) | 2,987,800 | 4,450 | 42,080 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,670 | 270 (+19.29%) | 1,359,800 | 2,450 | 43,010 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,770 | 330 (+22.92%) | 7,700 | 6,450 | 41,080 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 920 | 210 (+29.58%) | 215,900 | 771 | 43,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,680 | 470 (+21.27%) | 40,200 | 6,950 | 41,540 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,710 | 520 (+23.74%) | 66,000 | 4,950 | 43,630 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,780 | 610 (+28.11%) | 340,100 | 5,450 | 40,560 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,270 | 540 (+19.78%) | 23,400 | 2,450 | 44,540 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,200 | 280 (+14.58%) | 8,100 | 450 | 46,600 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | 1,110 (+68.10%) | 900 | 2,350 | 43,580 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 1,300 | 300 (+30%) | 100 | 451 | 45,199 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,570 | 570 (+57%) | 100 | -549 | 47,279 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,560 | 560 (+56%) | 100 | -2,549 | 49,239 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,590 | 590 (+59%) | 100 | -3,549 | 50,359 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,610 | 610 (+61%) | 100 | -4,549 | 51,439 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,740 | 640 (+58.18%) | 100 | -5,549 | 52,959 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 6,200 | 24,950 | -2,050 | 29,780 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 426,000 | 25,750 | 750 | 29,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,310 | 100 (+4.52%) | 25,000 | 20,400 | 3,400 | 21,620 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |