Chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CSTB2406)

CW STB/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

1,160

-40 (-3.33%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa1,240

Cao nhất1,360

Thấp nhất1,160

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY70

KLGD96,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,600

Giá thực hiện31,500

Hòa vốn **33,820

S-X *2,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,650350 (+10.61%)214,60011,00040,950ACBS12 tháng
CSTB24091,540200 (+14.93%)2,230,5005,00042,160SSI9 tháng
CSTB24101,710210 (+14%)1,102,0003,00043,130ACBS12 tháng
CSTB2413850150 (+21.43%)583,9001,32143,079KIS7 tháng
CSTB25012,52070 (+2.86%)1,5007,50041,060VPBankS6 tháng
CSTB25022,620120 (+4.80%)4,2005,50043,360VPBankS9 tháng
CSTB25033,030530 (+21.20%)152,0006,00041,060SSI5 tháng
CSTB25043,260310 (+10.51%)140,6003,00044,520SSI10 tháng
CSTB25051,880 (0.00%)1,00045,640BSI9 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)2,90041,680VCI6 tháng
CSTB250791090 (+10.98%)21,0001,00143,639KIS4 tháng
CSTB25081,080 (0.00%)145,319KIS6 tháng
CSTB25091,10070 (+6.80%)13,000-1,99947,399KIS7 tháng
CSTB25101,07060 (+5.94%)20,200-2,99948,279KIS8 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)-3,99949,359KIS9 tháng
CSTB25121,220 (0.00%)65,100-4,99950,879KIS11 tháng
CSTB25131,760100 (+6.02%)7,5002,00046,040HCM9 tháng
CSTB25141,99020 (+1.02%)3001,50047,460HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240449060 (+13.95%)2,363,60025,55055026,9609 tháng
CFPT24021,540100 (+6.94%)48,700126,400-7,664140,1829 tháng
CHPG2406580-40 (-6.45%)171,00026,000-2,00030,32012 tháng
CHPG2408370-30 (-7.50%)248,60026,000-1,00028,4809 tháng
CMBB2405900150 (+20%)2,209,40025,1502,56025,7189 tháng
CMSN2404180-20 (-10%)282,60062,800-16,20079,7209 tháng
CMWG24061,020-70 (-6.42%)14,60063,600-2,40070,0809 tháng
CSTB24091,540200 (+14.93%)2,230,50041,0005,00042,1609 tháng
CVHM24062,440-650 (-21.04%)274,70058,0008,00059,7609 tháng
CVIB240634040 (+13.33%)620,90018,60032519,5839 tháng
CVIC24059,220-110 (-1.18%)29,30079,20036,20079,8809 tháng
CVNM2406170 (0.00%)384,70056,300-9,82466,7759 tháng
CVPB2407110 (0.00%)2,420,10018,300-2,14420,8739 tháng
CVRE24061,330-310 (-18.90%)424,00023,7004,70024,3209 tháng
CACB25021,470170 (+13.08%)442,00025,550-2,45030,94015 tháng
CACB2503950140 (+17.28%)938,10025,550-1,45028,90010 tháng
CACB25048050 (+166.67%)2,426,20025,550-45026,1605 tháng
CFPT2502330-10 (-2.94%)208,300126,400-43,600173,30010 tháng
CFPT2503730 (0.00%)12,700126,400-53,600187,30015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,257,500126,400-33,600160,1005 tháng
CHPG250390-50 (-35.71%)208,80026,000-1,00027,1805 tháng
CHPG2504970-60 (-5.83%)9,30026,000-3,00030,94010 tháng
CHPG25051,720-50 (-2.82%)22,30026,000-4,00033,44015 tháng
CMBB25022,450330 (+15.57%)520,10025,1504,29825,1155 tháng
CMBB25032,470230 (+10.27%)125,70025,1502,56026,88810 tháng
CMBB25043,000230 (+8.30%)8,20025,1501,69128,67915 tháng
CMSN250220 (0.00%)204,30062,800-10,20073,1005 tháng
CMSN250379020 (+2.60%)1,556,80062,800-12,20078,95010 tháng
CMWG2502790-100 (-11.24%)206,20063,6003,60063,9505 tháng
CMWG25031,750-80 (-4.37%)255,90063,60060071,75010 tháng
CMWG25042,230-80 (-3.46%)81,90063,600-2,40077,15015 tháng
CSTB25033,030530 (+21.20%)152,00041,0006,00041,0605 tháng
CSTB25043,260310 (+10.51%)140,60041,0003,00044,52010 tháng
CTCB25022,97010 (+0.34%)51,50029,9005,90029,9405 tháng
CTCB25032,930-20 (-0.68%)121,90029,9003,90031,86010 tháng
CVHM25013,220-600 (-15.71%)121,60058,00016,00058,1005 tháng
CVHM25023,160-530 (-14.36%)174,70058,00013,00060,80010 tháng
CVIB25015030 (+150%)1,014,70018,600-63719,3335 tháng
CVIB2502730120 (+19.67%)169,80018,600-1,59921,60310 tháng
CVIC25017,810-210 (-2.62%)10,50079,20039,20079,0505 tháng
CVIC25027,210-200 (-2.70%)221,90079,20039,20076,05010 tháng
CVNM250110 (0.00%)159,70056,300-5,99062,3385 tháng
CVNM2502580-20 (-3.33%)141,50056,300-6,94966,02810 tháng
CVNM25031,120-20 (-1.75%)7,90056,300-9,82371,48915 tháng
CVPB2501820-60 (-6.82%)553,60018,300-1,17121,06810 tháng
CVPB25021,220-80 (-6.15%)55,60018,300-2,14422,82015 tháng
CVPB2503160 (0.00%)622,00018,300-19718,8095 tháng
CVRE25023,420-490 (-12.53%)337,70023,7006,70023,8405 tháng
CVRE25033,450-450 (-11.54%)548,30023,7005,70024,90010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:31,500
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành