Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CSTB2407)

CW STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

190

-10 (-5%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa200

Cao nhất220

Thấp nhất180

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY20

KLGD330,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH27,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,800

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **33,760

S-X *800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2407: CMBB2402 CMBB2405 CMBB2407 CMBB2409 CTCB2506
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,080-120 (-3.75%)99,0009,10039,240ACBS12 tháng
CSTB24091,230-70 (-5.38%)219,1003,10040,920SSI9 tháng
CSTB24101,380-220 (-13.75%)394,6001,10042,140ACBS12 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)5,10040,600MBS6 tháng
CSTB2413680-60 (-8.11%)160,800-57942,399KIS7 tháng
CSTB25012,220-40 (-1.77%)5,6005,60040,160VPBankS6 tháng
CSTB25022,240-160 (-6.67%)4,6003,60042,220VPBankS9 tháng
CSTB25032,280-60 (-2.56%)112,3004,10039,560SSI5 tháng
CSTB25042,740-160 (-5.52%)17,6001,10043,480SSI10 tháng
CSTB25051,810-130 (-6.70%)2,300-90045,430BSI9 tháng
CSTB25062,640-100 (-3.65%)1,6001,00043,380VCI6 tháng
CSTB2507680-100 (-12.82%)8,000-89942,719KIS4 tháng
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4,000-1,89945,159KIS6 tháng
CSTB2509960-130 (-11.93%)100-3,89946,839KIS7 tháng
CSTB25101,000-100 (-9.09%)100-4,89947,999KIS8 tháng
CSTB25111,050-100 (-8.70%)100-5,89949,199KIS9 tháng
CSTB25121,230-150 (-10.87%)3,400-6,89950,919KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330-10 (-2.94%)117,80023,900-1,10026,3209 tháng
CFPT24022,17040 (+1.88%)26,300110,000-24,064142,6849 tháng
CHPG2406590-30 (-4.84%)116,90025,550-2,45030,36012 tháng
CHPG2408420 (0.00%)154,40025,550-1,45028,6809 tháng
CMBB240562030 (+5.08%)461,80023,6501,06024,7459 tháng
CMSN240424070 (+41.18%)379,90062,000-17,00079,9609 tháng
CMWG240680050 (+6.67%)180,20060,700-5,30069,2009 tháng
CSTB24091,230-70 (-5.38%)219,10039,1003,10040,9209 tháng
CVHM24063,160-100 (-3.07%)103,90060,70010,70062,6409 tháng
CVIB2406240 (0.00%)726,30017,500-77519,1999 tháng
CVIC24056,580200 (+3.13%)99,00068,00025,00069,3209 tháng
CVNM2406170-10 (-5.56%)207,80057,700-10,76469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)297,90016,600-4,40021,2809 tháng
CVRE24061,260160 (+14.55%)276,70023,3004,30024,0409 tháng
CACB25021,150-30 (-2.54%)18,60023,900-4,10030,30015 tháng
CACB2503680-60 (-8.11%)46,30023,900-3,10028,36010 tháng
CACB2504110 (0.00%)136,70023,900-2,10026,2205 tháng
CFPT2502250-20 (-7.41%)107,800110,000-60,000172,50010 tháng
CFPT2503660-20 (-2.94%)53,900110,000-70,000186,60015 tháng
CFPT250440-10 (-20%)302,600110,000-50,000160,4005 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)30,60025,550-1,45027,5805 tháng
CHPG2504970-30 (-3%)18,20025,550-3,45030,94010 tháng
CHPG25051,670-60 (-3.47%)16,40025,550-4,45033,34015 tháng
CMBB25021,770130 (+7.93%)688,00023,6502,79823,9325 tháng
CMBB25031,99080 (+4.19%)18,70023,6501,06026,05310 tháng
CMBB25042,52090 (+3.70%)8,70023,65019127,84415 tháng
CMSN25026020 (+50%)2,324,80062,000-11,00073,3005 tháng
CMSN250383070 (+9.21%)39,70062,000-13,00079,15010 tháng
CMWG250266090 (+15.79%)689,90060,70070063,3005 tháng
CMWG25031,490 (0.00%)302,50060,700-2,30070,45010 tháng
CMWG25041,95050 (+2.63%)90,10060,700-5,30075,75015 tháng
CSTB25032,280-60 (-2.56%)112,30039,1004,10039,5605 tháng
CSTB25042,740-160 (-5.52%)17,60039,1001,10043,48010 tháng
CTCB25021,20060 (+5.26%)109,90026,0002,00026,4005 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)900,30026,00029,28010 tháng
CVHM25013,830-370 (-8.81%)818,60060,70018,70061,1505 tháng
CVHM25023,750-380 (-9.20%)24,10060,70015,70063,75010 tháng
CVIB250160 (0.00%)179,10017,500-1,73719,3525 tháng
CVIB2502530-130 (-19.70%)287,60017,500-2,69921,21810 tháng
CVIC25015,690240 (+4.40%)247,70068,00028,00068,4505 tháng
CVIC25025,150390 (+8.19%)276,80068,00028,00065,75010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)44,20057,700-6,79565,0905 tháng
CVNM250260010 (+1.69%)396,10057,700-7,78868,46410 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)38,30057,700-10,76474,06915 tháng
CVPB2501410-20 (-4.65%)243,80016,600-3,40020,82010 tháng
CVPB2502760-140 (-15.56%)72,70016,600-4,40022,52015 tháng
CVPB250360-20 (-25%)689,50016,600-2,40019,1205 tháng
CVRE25023,250120 (+3.83%)851,40023,3006,30023,5005 tháng
CVRE25033,32070 (+2.15%)606,30023,3005,30024,64010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:27,000,000
Khối lượng lưu hành:27,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành