Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CSTB2408)

CW STB/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Ngừng giao dịch

1,040

-120 (-10.34%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa1,170

Cao nhất1,170

Thấp nhất1,010

Cao nhất NY1,360

Thấp nhất NY130

KLGD275,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,200

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **40,160

S-X *4,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2408: CHPG2407 CHPG2503 CMWG2502 CSTB2402 CSTB2410
Trending: HPG (102.828) - FPT (87.629) - MBB (81.384) - NVL (76.429) - VCB (72.312)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,200 (0.00%)9,50039,600ACBS12 tháng
CSTB24091,240 (0.00%)3,50040,960SSI9 tháng
CSTB24101,410 (0.00%)1,50042,230ACBS12 tháng
CSTB24111,290 (0.00%)5,50039,160MBS6 tháng
CSTB2413690 (0.00%)-17942,439KIS7 tháng
CSTB25013,000 (0.00%)6,00042,500VPBankS6 tháng
CSTB25022,220 (0.00%)4,00042,160VPBankS9 tháng
CSTB25032,380 (0.00%)4,50039,760SSI5 tháng
CSTB25042,790 (0.00%)1,50043,580SSI10 tháng
CSTB25051,950 (0.00%)-50045,850BSI9 tháng
CSTB25061,620 (0.00%)1,40041,340VCI6 tháng
CSTB2507740 (0.00%)-49942,959KIS4 tháng
CSTB2508980 (0.00%)-1,49944,919KIS6 tháng
CSTB2509980 (0.00%)-3,49946,919KIS7 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)-4,49948,039KIS8 tháng
CSTB25111,000 (0.00%)-5,49948,999KIS9 tháng
CSTB25121,210 (0.00%)-6,49950,839KIS11 tháng
CSTB25131,680 (0.00%)50045,720HCM9 tháng
CSTB25141,850 (0.00%)46,900HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404310 (0.00%)24,150-85026,2409 tháng
CFPT24021,500 (0.00%)114,300-19,764140,0239 tháng
CHPG2406580 (0.00%)25,700-2,30030,32012 tháng
CHPG2408360 (0.00%)25,700-1,30028,4409 tháng
CMBB2405550 (0.00%)23,55096024,5029 tháng
CMSN2404220 (0.00%)63,000-16,00079,8809 tháng
CMWG2406700 (0.00%)60,300-5,70068,8009 tháng
CSTB24091,240 (0.00%)39,5003,50040,9609 tháng
CVHM24063,540 (0.00%)62,20012,20064,1609 tháng
CVIB2406280 (0.00%)17,600-67519,3529 tháng
CVIC24059,090 (0.00%)78,50035,50079,3609 tháng
CVNM2406150 (0.00%)57,400-11,06469,0609 tháng
CVPB240770 (0.00%)17,000-4,00021,2809 tháng
CVRE24061,560 (0.00%)25,0006,00025,2409 tháng
CACB25021,130 (0.00%)24,150-3,85030,26015 tháng
CACB2503670 (0.00%)24,150-2,85028,34010 tháng
CACB250430 (0.00%)24,150-1,85026,0605 tháng
CFPT2502300 (0.00%)114,300-55,700173,00010 tháng
CFPT2503710 (0.00%)114,300-65,700187,10015 tháng
CFPT250430 (0.00%)114,300-45,700160,3005 tháng
CHPG2503180 (0.00%)25,700-1,30027,3605 tháng
CHPG2504960 (0.00%)25,700-3,30030,92010 tháng
CHPG25051,640 (0.00%)25,700-4,30033,28015 tháng
CMBB25021,600 (0.00%)23,5502,69823,6365 tháng
CMBB25031,830 (0.00%)23,55096025,77410 tháng
CMBB25042,370 (0.00%)23,5509127,58315 tháng
CMSN250250 (0.00%)63,000-10,00073,2505 tháng
CMSN2503820 (0.00%)63,000-12,00079,10010 tháng
CMWG2502430 (0.00%)60,30030062,1505 tháng
CMWG25031,360 (0.00%)60,300-2,70069,80010 tháng
CMWG25041,830 (0.00%)60,300-5,70075,15015 tháng
CSTB25032,380 (0.00%)39,5004,50039,7605 tháng
CSTB25042,790 (0.00%)39,5001,50043,58010 tháng
CTCB25021,680 (0.00%)27,4003,40027,3605 tháng
CTCB25032,090 (0.00%)27,4001,40030,18010 tháng
CVHM25014,260 (0.00%)62,20020,20063,3005 tháng
CVHM25023,950 (0.00%)62,20017,20064,75010 tháng
CVIB250110 (0.00%)17,600-1,63719,2565 tháng
CVIB2502560 (0.00%)17,600-2,59921,27610 tháng
CVIC25017,740 (0.00%)78,50038,50078,7005 tháng
CVIC25027,140 (0.00%)78,50038,50075,70010 tháng
CVNM250130 (0.00%)57,400-7,09564,6445 tháng
CVNM2502550 (0.00%)57,400-8,08868,21610 tháng
CVNM25031,070 (0.00%)57,400-11,06473,77115 tháng
CVPB2501440 (0.00%)17,000-3,00020,88010 tháng
CVPB2502820 (0.00%)17,000-4,00022,64015 tháng
CVPB250340 (0.00%)17,000-2,00019,0805 tháng
CVRE25024,080 (0.00%)25,0008,00025,1605 tháng
CVRE25033,990 (0.00%)25,0007,00025,98010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:36,000
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành