Mở cửa1,170
Cao nhất1,170
Thấp nhất1,010
Cao nhất NY1,360
Thấp nhất NY130
KLGD275,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH30,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,200
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **40,160
S-X *4,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,200 | (0.00%) | 9,500 | 39,600 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2409 | 1,240 | (0.00%) | 3,500 | 40,960 | SSI | 9 tháng | |
CSTB2410 | 1,410 | (0.00%) | 1,500 | 42,230 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2411 | 1,290 | (0.00%) | 5,500 | 39,160 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 690 | (0.00%) | -179 | 42,439 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2501 | 3,000 | (0.00%) | 6,000 | 42,500 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,220 | (0.00%) | 4,000 | 42,160 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,380 | (0.00%) | 4,500 | 39,760 | SSI | 5 tháng | |
CSTB2504 | 2,790 | (0.00%) | 1,500 | 43,580 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2505 | 1,950 | (0.00%) | -500 | 45,850 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 1,620 | (0.00%) | 1,400 | 41,340 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 740 | (0.00%) | -499 | 42,959 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2508 | 980 | (0.00%) | -1,499 | 44,919 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 980 | (0.00%) | -3,499 | 46,919 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2510 | 1,010 | (0.00%) | -4,499 | 48,039 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,000 | (0.00%) | -5,499 | 48,999 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,210 | (0.00%) | -6,499 | 50,839 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 1,680 | (0.00%) | 500 | 45,720 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2514 | 1,850 | (0.00%) | 46,900 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 310 | (0.00%) | 24,150 | -850 | 26,240 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 1,500 | (0.00%) | 114,300 | -19,764 | 140,023 | 9 tháng | |
CHPG2406 | 580 | (0.00%) | 25,700 | -2,300 | 30,320 | 12 tháng | |
CHPG2408 | 360 | (0.00%) | 25,700 | -1,300 | 28,440 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 550 | (0.00%) | 23,550 | 960 | 24,502 | 9 tháng | |
CMSN2404 | 220 | (0.00%) | 63,000 | -16,000 | 79,880 | 9 tháng | |
CMWG2406 | 700 | (0.00%) | 60,300 | -5,700 | 68,800 | 9 tháng | |
CSTB2409 | 1,240 | (0.00%) | 39,500 | 3,500 | 40,960 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 3,540 | (0.00%) | 62,200 | 12,200 | 64,160 | 9 tháng | |
CVIB2406 | 280 | (0.00%) | 17,600 | -675 | 19,352 | 9 tháng | |
CVIC2405 | 9,090 | (0.00%) | 78,500 | 35,500 | 79,360 | 9 tháng | |
CVNM2406 | 150 | (0.00%) | 57,400 | -11,064 | 69,060 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 17,000 | -4,000 | 21,280 | 9 tháng | |
CVRE2406 | 1,560 | (0.00%) | 25,000 | 6,000 | 25,240 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,130 | (0.00%) | 24,150 | -3,850 | 30,260 | 15 tháng | |
CACB2503 | 670 | (0.00%) | 24,150 | -2,850 | 28,340 | 10 tháng | |
CACB2504 | 30 | (0.00%) | 24,150 | -1,850 | 26,060 | 5 tháng | |
CFPT2502 | 300 | (0.00%) | 114,300 | -55,700 | 173,000 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 710 | (0.00%) | 114,300 | -65,700 | 187,100 | 15 tháng | |
CFPT2504 | 30 | (0.00%) | 114,300 | -45,700 | 160,300 | 5 tháng | |
CHPG2503 | 180 | (0.00%) | 25,700 | -1,300 | 27,360 | 5 tháng | |
CHPG2504 | 960 | (0.00%) | 25,700 | -3,300 | 30,920 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,640 | (0.00%) | 25,700 | -4,300 | 33,280 | 15 tháng | |
CMBB2502 | 1,600 | (0.00%) | 23,550 | 2,698 | 23,636 | 5 tháng | |
CMBB2503 | 1,830 | (0.00%) | 23,550 | 960 | 25,774 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,370 | (0.00%) | 23,550 | 91 | 27,583 | 15 tháng | |
CMSN2502 | 50 | (0.00%) | 63,000 | -10,000 | 73,250 | 5 tháng | |
CMSN2503 | 820 | (0.00%) | 63,000 | -12,000 | 79,100 | 10 tháng | |
CMWG2502 | 430 | (0.00%) | 60,300 | 300 | 62,150 | 5 tháng | |
CMWG2503 | 1,360 | (0.00%) | 60,300 | -2,700 | 69,800 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 1,830 | (0.00%) | 60,300 | -5,700 | 75,150 | 15 tháng | |
CSTB2503 | 2,380 | (0.00%) | 39,500 | 4,500 | 39,760 | 5 tháng | |
CSTB2504 | 2,790 | (0.00%) | 39,500 | 1,500 | 43,580 | 10 tháng | |
CTCB2502 | 1,680 | (0.00%) | 27,400 | 3,400 | 27,360 | 5 tháng | |
CTCB2503 | 2,090 | (0.00%) | 27,400 | 1,400 | 30,180 | 10 tháng | |
CVHM2501 | 4,260 | (0.00%) | 62,200 | 20,200 | 63,300 | 5 tháng | |
CVHM2502 | 3,950 | (0.00%) | 62,200 | 17,200 | 64,750 | 10 tháng | |
CVIB2501 | 10 | (0.00%) | 17,600 | -1,637 | 19,256 | 5 tháng | |
CVIB2502 | 560 | (0.00%) | 17,600 | -2,599 | 21,276 | 10 tháng | |
CVIC2501 | 7,740 | (0.00%) | 78,500 | 38,500 | 78,700 | 5 tháng | |
CVIC2502 | 7,140 | (0.00%) | 78,500 | 38,500 | 75,700 | 10 tháng | |
CVNM2501 | 30 | (0.00%) | 57,400 | -7,095 | 64,644 | 5 tháng | |
CVNM2502 | 550 | (0.00%) | 57,400 | -8,088 | 68,216 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 1,070 | (0.00%) | 57,400 | -11,064 | 73,771 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 440 | (0.00%) | 17,000 | -3,000 | 20,880 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 820 | (0.00%) | 17,000 | -4,000 | 22,640 | 15 tháng | |
CVPB2503 | 40 | (0.00%) | 17,000 | -2,000 | 19,080 | 5 tháng | |
CVRE2502 | 4,080 | (0.00%) | 25,000 | 8,000 | 25,160 | 5 tháng | |
CVRE2503 | 3,990 | (0.00%) | 25,000 | 7,000 | 25,980 | 10 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2024 |
Ngày niêm yết: | 18/11/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 20/11/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/04/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/04/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 30,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 30,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |