Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CSTB2409)

CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

1,120

-10 (-0.88%)
16/04/2025 13:58

Mở cửa1,150

Cao nhất1,210

Thấp nhất1,100

Cao nhất NY1,620

Thấp nhất NY400

KLGD222,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn103

Giá CK cơ sở38,300

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **40,480

S-X *2,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2409: CMWG2502 CSTB2502 CSTB2503 CSTB2504 CVIB2405
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,120-10 (-0.88%)222,400
15/04/20251,13050 (+4.63%)618,100
14/04/20251,080150 (+16.13%)671,700
11/04/2025930-170 (-15.45%)486,600
10/04/20251,100570 (+107.55%)223,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,850-30 (-1.04%)24,0008,35038,550ACBS12 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,6002,35038,720SSI6 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,4002,35040,480SSI9 tháng
CSTB24101,400 (0.00%)208,80035042,200ACBS12 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)4,35038,800MBS6 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,500-1,32942,359KIS7 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,0004,85039,800VPBankS6 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,3002,85042,070VPBankS9 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,6003,35039,060SSI5 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00035043,160SSI10 tháng
CSTB25051,80050 (+2.86%)100,100-1,65045,400BSI9 tháng
CSTB25061,630 (0.00%)25041,360VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,002,60024,300-70025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)152,20024,300-70026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,500-25,564149,9549 tháng
CFPT240390-30 (-25%)47,700108,500-25,564134,4226 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,20025,450-2,55030,28012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)967,30025,450-55026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,50025,450-1,55028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,40023,00041024,8149 tháng
CMBB240641020 (+5.13%)1,070,00023,0001,27923,1466 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)734,00056,800-22,20079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,80056,800-22,20079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)973,00056,200-9,80066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)245,40056,200-9,80068,1209 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,60038,3502,35038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,40038,3502,35040,4809 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,10056,7006,70059,5609 tháng
CVHM24071,970-220 (-10.05%)564,30056,7007,70056,8806 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)42,10018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,70018,350-65020,1209 tháng
CVIC24047,090-80 (-1.12%)22,30071,20028,20071,3606 tháng
CVIC24057,360-70 (-0.94%)77,80071,20028,20072,4409 tháng
CVNM240510-10 (-50%)951,60056,900-10,57267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)238,20056,900-11,56469,1399 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,092,20016,750-4,25021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,340,00016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405990320 (+47.76%)492,80020,8501,85020,9806 tháng
CVRE2406770120 (+18.46%)370,00020,8501,85022,0809 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)21,90024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,300-2,70028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)722,40024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)462,700108,500-61,500172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,600108,500-71,500187,00015 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)398,100108,500-51,500161,2005 tháng
CHPG2503400-10 (-2.44%)176,80025,450-1,55027,8005 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,30025,450-3,55031,02010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,80025,450-4,55033,40015 tháng
CMBB25021,420-20 (-1.39%)927,10023,0002,14823,3235 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,30023,00041025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,10023,000-45927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,069,40056,800-16,20073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)275,40056,800-18,20077,65010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)552,50056,200-3,80062,0005 tháng
CMWG25031,090-90 (-7.63%)93,80056,200-6,80068,45010 tháng
CMWG25041,520-130 (-7.88%)58,30056,200-9,80073,60015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,60038,3503,35039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00038,35035043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,60026,0002,00026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,80026,00029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,70014,70057,2005 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)278,00056,70011,70060,30010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)22,10018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,50018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,80071,20031,20071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,40071,20031,20068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)152,20056,900-7,59565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)101,20056,900-8,58868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,80056,900-11,56473,92015 tháng
CVPB250148010 (+2.13%)201,60016,750-3,25020,96010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,50016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)71,40016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)50,10020,8503,85021,0805 tháng
CVRE25032,330260 (+12.56%)9,70020,8502,85022,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:36,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành