Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CSTB2409)

CW STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

1,210

-90 (-6.92%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,300

Cao nhất1,300

Thấp nhất1,120

Cao nhất NY1,820

Thấp nhất NY400

KLGD303,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn91

Giá CK cơ sở39,250

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **40,840

S-X *3,250

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2409: DGC VIX Cvhm2401 BMC CHDB2501
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20251,210-90 (-6.92%)303,000
25/04/20251,300-130 (-9.09%)941,100
24/04/20251,430-40 (-2.72%)461,500
23/04/20251,470-60 (-3.92%)379,000
22/04/20251,53010 (+0.66%)1,043,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,090-110 (-3.44%)107,3009,25039,270ACBS12 tháng
CSTB24091,210-90 (-6.92%)303,0003,25040,840SSI9 tháng
CSTB24101,550-50 (-3.13%)406,8001,25042,650ACBS12 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)5,25040,600MBS6 tháng
CSTB2413710-30 (-4.05%)256,800-42942,519KIS7 tháng
CSTB25012,200-60 (-2.65%)7,9005,75040,100VPBankS6 tháng
CSTB25022,200-200 (-8.33%)6,6003,75042,100VPBankS9 tháng
CSTB25032,260-80 (-3.42%)163,5004,25039,520SSI5 tháng
CSTB25042,740-160 (-5.52%)19,8001,25043,480SSI10 tháng
CSTB25051,870-70 (-3.61%)62,800-75045,610BSI9 tháng
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2,7001,15042,620VCI6 tháng
CSTB2507680-100 (-12.82%)8,000-74942,719KIS4 tháng
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4,000-1,74945,159KIS6 tháng
CSTB2509960-130 (-11.93%)3,100-3,74946,839KIS7 tháng
CSTB25101,000-100 (-9.09%)100-4,74947,999KIS8 tháng
CSTB25111,050-100 (-8.70%)100-5,74949,199KIS9 tháng
CSTB25121,200-180 (-13.04%)24,400-6,74950,799KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330-10 (-2.94%)264,20023,950-1,05026,3209 tháng
CFPT24022,020-110 (-5.16%)30,900109,500-24,564142,0889 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)135,30025,650-2,35030,28012 tháng
CHPG2408420 (0.00%)194,30025,650-1,35028,6809 tháng
CMBB240562030 (+5.08%)526,30023,7001,11024,7459 tháng
CMSN240423060 (+35.29%)593,40062,500-16,50079,9209 tháng
CMWG240679040 (+5.33%)344,60060,900-5,10069,1609 tháng
CSTB24091,210-90 (-6.92%)303,00039,2503,25040,8409 tháng
CVHM24063,000-260 (-7.98%)285,40058,5008,50062,0009 tháng
CVIB2406240 (0.00%)731,80017,350-92519,1999 tháng
CVIC24056,260-120 (-1.88%)129,90068,00025,00068,0409 tháng
CVNM2406170-10 (-5.56%)233,70057,500-10,96469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)565,50016,550-4,45021,2809 tháng
CVRE24061,19090 (+8.18%)286,00023,1004,10023,7609 tháng
CACB25021,150-30 (-2.54%)23,20023,950-4,05030,30015 tháng
CACB2503680-60 (-8.11%)50,80023,950-3,05028,36010 tháng
CACB250490-20 (-18.18%)162,10023,950-2,05026,1805 tháng
CFPT2502260-10 (-3.70%)125,400109,500-60,500172,60010 tháng
CFPT2503660-20 (-2.94%)73,000109,500-70,500186,60015 tháng
CFPT250440-10 (-20%)459,800109,500-50,500160,4005 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)57,20025,650-1,35027,5805 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)20,30025,650-3,35031,00010 tháng
CHPG25051,710-20 (-1.16%)18,10025,650-4,35033,42015 tháng
CMBB25021,750110 (+6.71%)998,70023,7002,84823,8975 tháng
CMBB25031,97060 (+3.14%)26,80023,7001,11026,01810 tháng
CMBB25042,52090 (+3.70%)14,10023,70024127,84415 tháng
CMSN25027030 (+75%)2,611,90062,500-10,50073,3505 tháng
CMSN250383070 (+9.21%)50,50062,500-12,50079,15010 tháng
CMWG2502680110 (+19.30%)718,90060,90090063,4005 tháng
CMWG25031,53040 (+2.68%)306,50060,900-2,10070,65010 tháng
CMWG25041,92020 (+1.05%)143,80060,900-5,10075,60015 tháng
CSTB25032,260-80 (-3.42%)163,50039,2504,25039,5205 tháng
CSTB25042,740-160 (-5.52%)19,80039,2501,25043,48010 tháng
CTCB25021,23090 (+7.89%)232,30026,0002,00026,4605 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)902,50026,00029,28010 tháng
CVHM25013,730-470 (-11.19%)836,00058,50016,50060,6505 tháng
CVHM25023,540-590 (-14.29%)106,10058,50013,50062,70010 tháng
CVIB250150-10 (-16.67%)189,80017,350-1,88719,3335 tháng
CVIB2502520-140 (-21.21%)292,10017,350-2,84921,19910 tháng
CVIC25015,610160 (+2.94%)255,90068,00028,00068,0505 tháng
CVIC25024,900140 (+2.94%)304,10068,00028,00064,50010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)48,80057,500-6,99565,0905 tháng
CVNM250260010 (+1.69%)421,70057,500-7,98868,46410 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)122,80057,500-10,96474,06915 tháng
CVPB2501420-10 (-2.33%)433,10016,550-3,45020,84010 tháng
CVPB2502750-150 (-16.67%)90,00016,550-4,45022,50015 tháng
CVPB250350-30 (-37.50%)829,80016,550-2,45019,1005 tháng
CVRE25023,090-40 (-1.28%)958,10023,1006,10023,1805 tháng
CVRE25033,140-110 (-3.38%)612,50023,1005,10024,28010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:36,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành