Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61 (HOSE: CSTB2410)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61

1,690

-100 (-5.59%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,780

Cao nhất1,780

Thấp nhất1,650

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY1,200

KLGD420,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn237

Giá CK cơ sở39,750

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **43,070

S-X *1,750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2410: CMBB2407 CMBB2504 CSTB2402 CSTB2408 CSTB2409
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20251,690-100 (-5.59%)420,400
11/03/20251,790-20 (-1.10%)210,900
10/03/20251,810-40 (-2.16%)2,092,300
07/03/20251,85030 (+1.65%)1,449,600
06/03/20251,820120 (+7.06%)1,331,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,320-110 (-3.21%)355,8009,75039,960ACBS12 tháng
CSTB24081,140-20 (-1.72%)549,6003,75040,560SSI6 tháng
CSTB24091,530-30 (-1.92%)106,8003,75042,120SSI9 tháng
CSTB24101,690-100 (-5.59%)420,4001,75043,070ACBS12 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)1005,75041,880MBS6 tháng
CSTB2412440 (0.00%)621,9001,06440,446KIS4 tháng
CSTB24131,000-40 (-3.85%)8,5007143,679KIS7 tháng
CSTB25012,63040 (+1.54%)7006,25041,390VPBankS6 tháng
CSTB25022,68030 (+1.13%)7,4004,25043,540VPBankS9 tháng
CSTB25032,890-60 (-2.03%)534,2004,75040,780SSI5 tháng
CSTB25043,290-60 (-1.79%)56,1001,75044,580SSI10 tháng
CSTB25052,170 (0.00%)5,400-25046,510BSI9 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)1,65041,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402660-30 (-4.35%)283,50027,800-37729,97912 tháng
CMBB24022,720-50 (-1.81%)469,00024,6004,19725,03512 tháng
CMWG24011,63080 (+5.16%)107,50062,700-2,78071,94812 tháng
CSTB24023,320-110 (-3.21%)355,80039,7509,75039,96012 tháng
CVIB2402700-50 (-6.67%)1,378,50020,500-1521,71212 tháng
CVNM2401520-30 (-5.45%)202,40062,200-1,13267,32312 tháng
CVPB240167040 (+6.35%)531,20019,600-33921,21212 tháng
CFPT24043,180140 (+4.61%)89,800135,90015,739167,54312 tháng
CHPG24092,170 (0.00%)91,50027,8002,80031,51012 tháng
CMBB24072,100-40 (-1.87%)132,90024,6002,01026,23912 tháng
CMSN240686010 (+1.18%)173,40068,700-10,30084,16012 tháng
CMWG2407700-90 (-11.39%)713,50062,700-7,30074,20012 tháng
CSTB24101,690-100 (-5.59%)420,40039,7501,75043,07012 tháng
CTCB2403930-20 (-2.11%)41,20027,8501,85030,65012 tháng
CVHM24082,970370 (+14.23%)445,00046,9508,95049,88012 tháng
CVIB24072,100-100 (-4.55%)464,00020,5002,50022,20012 tháng
CVNM2407590-30 (-4.84%)313,80062,200-5,27270,98512 tháng
CVPB2409690-30 (-4.17%)155,10019,600-2,40023,38012 tháng
CVRE24071,850130 (+7.56%)87,00018,3002,30019,70012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:38,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành