Mở cửa1,840
Cao nhất1,910
Thấp nhất1,680
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY650
KLGD2,122,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn165
Giá CK cơ sở41,100
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **43,430
S-X *3,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,590 | -70 (-4.22%) | 4 : 1 | 36,000 | 5,100 | 42,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,810 | -20 (-1.09%) | 3 : 1 | 38,000 | 3,100 | 43,430 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2413 | 860 | -20 (-2.27%) | 4 : 1 | 39,679 | 1,421 | 43,119 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,770 | -30 (-1.07%) | 3 : 1 | 33,500 | 7,600 | 41,810 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,780 | -10 (-0.36%) | 3 : 1 | 35,500 | 5,600 | 43,840 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2504 | 3,390 | -70 (-2.02%) | 2 : 1 | 38,000 | 3,100 | 44,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 2,200 | (0.00%) | 3 : 1 | 40,000 | 1,100 | 46,600 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 2,310 | -110 (-4.55%) | 2 : 1 | 38,100 | 3,000 | 42,720 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 980 | -20 (-2%) | 4 : 1 | 39,999 | 1,101 | 43,919 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 4 : 1 | 40,999 | 101 | 46,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 1,150 | -70 (-5.74%) | 4 : 1 | 42,999 | -1,899 | 47,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,200 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,999 | -2,899 | 48,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,210 | -10 (-0.82%) | 4 : 1 | 44,999 | -3,899 | 49,839 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,380 | -60 (-4.17%) | 4 : 1 | 45,999 | -4,899 | 51,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CSTB2513 | 1,880 | -90 (-4.57%) | 4 : 1 | 39,000 | 2,100 | 46,520 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CSTB2514 | 2,200 | -40 (-1.79%) | 4 : 1 | 39,500 | 1,600 | 48,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 14.90 : 1 | 116,800 | 120,161 | -3,361 | 141,468 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2409 | 1,400 | 30 (+2.19%) | 3 : 1 | 25,650 | 25,000 | 650 | 29,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2407 | 2,010 | -80 (-3.83%) | 2 : 1 | 24,650 | 26,000 | -1,350 | 30,020 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2406 | 470 | 10 (+2.17%) | 6 : 1 | 64,000 | 79,000 | -15,000 | 81,820 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2407 | 730 | 20 (+2.82%) | 6 : 1 | 64,300 | 70,000 | -5,700 | 74,380 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2410 | 1,810 | -20 (-1.09%) | 3 : 1 | 41,100 | 38,000 | 3,100 | 43,430 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2403 | 1,190 | -30 (-2.46%) | 5 : 1 | 30,500 | 26,000 | 4,500 | 31,950 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2408 | 8,380 | 590 (+7.57%) | 4 : 1 | 68,100 | 38,000 | 30,100 | 71,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2407 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 2 : 1 | 18,150 | 18,000 | 150 | 20,620 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2407 | 330 | -10 (-2.94%) | 6 : 1 | 55,000 | 68,000 | -10,165 | 67,063 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2409 | 570 | -40 (-6.56%) | 2 : 1 | 18,300 | 22,000 | -3,118 | 22,528 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2407 | 4,990 | -170 (-3.29%) | 2 : 1 | 25,350 | 16,000 | 9,350 | 25,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |