Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61 (HOSE: CSTB2410)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61

1,810

-20 (-1.09%)
22/05/2025 14:53

Mở cửa1,840

Cao nhất1,910

Thấp nhất1,680

Cao nhất NY2,020

Thấp nhất NY650

KLGD2,122,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn165

Giá CK cơ sở41,100

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **43,430

S-X *3,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2410: STB CSTB2409 CSTB2413 CVHM2408 cstb2402
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24091,590-70 (-4.22%)4 : 136,0005,10042,360SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,810-20 (-1.09%)3 : 138,0003,10043,430ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB2413860-20 (-2.27%)4 : 139,6791,42143,119KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,770-30 (-1.07%)3 : 133,5007,60041,810VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,780-10 (-0.36%)3 : 135,5005,60043,840VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25043,390-70 (-2.02%)2 : 138,0003,10044,780SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25052,200 (0.00%)3 : 140,0001,10046,600BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25062,310-110 (-4.55%)2 : 138,1003,00042,720VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB2507980-20 (-2%)4 : 139,9991,10143,919KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSTB25081,30010 (+0.78%)4 : 140,99910146,199KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB25091,150-70 (-5.74%)4 : 142,999-1,89947,599KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25101,200 (0.00%)4 : 143,999-2,89948,799KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25111,210-10 (-0.82%)4 : 144,999-3,89949,839KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25121,380-60 (-4.17%)4 : 145,999-4,89951,519KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSTB25131,880-90 (-4.57%)4 : 139,0002,10046,520HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25142,200-40 (-1.79%)4 : 139,5001,60048,300HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24041,430-70 (-4.67%)14.90 : 1116,800120,161-3,361141,468FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,40030 (+2.19%)3 : 125,65025,00065029,200HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24072,010-80 (-3.83%)2 : 124,65026,000-1,35030,020MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240647010 (+2.17%)6 : 164,00079,000-15,00081,820MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240773020 (+2.82%)6 : 164,30070,000-5,70074,380MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,810-20 (-1.09%)3 : 141,10038,0003,10043,430STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24031,190-30 (-2.46%)5 : 130,50026,0004,50031,950TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24088,380590 (+7.57%)4 : 168,10038,00030,10071,520VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,310-20 (-1.50%)2 : 118,15018,00015020,620VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407330-10 (-2.94%)6 : 155,00068,000-10,16567,063VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409570-40 (-6.56%)2 : 118,30022,000-3,11822,528VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24074,990-170 (-3.29%)2 : 125,35016,0009,35025,980VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh