Mở cửa1,450
Cao nhất1,480
Thấp nhất1,360
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY650
KLGD257,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn202
Giá CK cơ sở38,150
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **42,080
S-X *150
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 257,300 |
15/04/2025 | 1,400 | 10 (+0.72%) | 412,000 |
14/04/2025 | 1,390 | (0.00%) | 664,800 |
11/04/2025 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 660,400 |
10/04/2025 | 1,500 | 720 (+92.31%) | 373,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,890 | 10 (+0.35%) | 24,300 | 8,150 | 38,670 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 660 | -20 (-2.94%) | 88,000 | 2,150 | 38,640 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 239,200 | 2,150 | 40,320 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 257,300 | 150 | 42,080 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 4,150 | 38,800 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | -1,529 | 42,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 4,650 | 39,800 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 2,650 | 42,070 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,050 | 50 (+2.50%) | 353,800 | 3,150 | 39,100 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,600 | 40 (+1.56%) | 12,000 | 150 | 43,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,800 | 50 (+2.86%) | 100,100 | -1,850 | 45,400 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 50 | 41,360 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 190 | -110 (-36.67%) | 502,200 | 25,500 | -2,677 | 28,696 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,570 | -110 (-6.55%) | 382,500 | 22,900 | 2,497 | 23,077 | 12 tháng |
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 62,000 | 56,800 | -8,680 | 66,234 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,890 | 10 (+0.35%) | 24,300 | 38,150 | 8,150 | 38,670 | 12 tháng |
CVIB2402 | 160 | -10 (-5.88%) | 406,200 | 18,200 | -2,315 | 20,789 | 12 tháng |
CVNM2401 | 220 | -10 (-4.35%) | 265,300 | 56,000 | -7,332 | 65,020 | 12 tháng |
CVPB2401 | 80 | -50 (-38.46%) | 261,200 | 16,800 | -3,139 | 20,091 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,800 | -200 (-10%) | 22,600 | 107,900 | -12,261 | 146,981 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 251,600 | 25,500 | 500 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 1,526,400 | 22,900 | 310 | 25,197 | 12 tháng |
CMSN2406 | 400 | -90 (-18.37%) | 324,400 | 56,400 | -22,600 | 81,400 | 12 tháng |
CMWG2407 | 540 | -60 (-10%) | 72,600 | 56,800 | -13,200 | 73,240 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 257,300 | 38,150 | 150 | 42,080 | 12 tháng |
CTCB2403 | 690 | -10 (-1.43%) | 407,600 | 25,800 | -200 | 29,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 4,740 | -440 (-8.49%) | 363,900 | 56,500 | 18,500 | 56,960 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,220 | -30 (-2.40%) | 155,900 | 18,200 | 200 | 20,440 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | -20 (-4.65%) | 137,500 | 56,000 | -11,472 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 390 | -40 (-9.30%) | 338,700 | 16,800 | -5,200 | 22,780 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,340 | (0.00%) | 397,600 | 20,400 | 4,400 | 20,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |