Mở cửa1,760
Cao nhất1,770
Thấp nhất1,650
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY650
KLGD265,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn155
Giá CK cơ sở40,700
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **43,010
S-X *2,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 1,670 | -130 (-7.22%) | 265,700 |
29/05/2025 | 1,800 | 60 (+3.45%) | 249,200 |
28/05/2025 | 1,740 | -40 (-2.25%) | 118,000 |
27/05/2025 | 1,780 | -40 (-2.20%) | 665,900 |
26/05/2025 | 1,820 | 80 (+4.60%) | 914,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,410 | -70 (-4.73%) | 465,300 | 4,700 | 41,640 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,670 | -130 (-7.22%) | 265,700 | 2,700 | 43,010 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 650 | -90 (-12.16%) | 319,600 | 1,021 | 42,279 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,480 | -120 (-4.62%) | 11,700 | 7,200 | 40,940 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,450 | -130 (-5.04%) | 5,500 | 5,200 | 42,850 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 2,990 | -190 (-5.97%) | 12,500 | 2,700 | 43,980 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,990 | -50 (-2.45%) | 100 | 700 | 45,970 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,150 | -140 (-6.11%) | 500 | 2,600 | 42,400 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 790 | -90 (-10.23%) | 126,600 | 701 | 43,159 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,120 | -70 (-5.88%) | 22,300 | -299 | 45,479 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 960 | -50 (-4.95%) | 9,000 | -2,299 | 46,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,060 | -40 (-3.64%) | 100 | -3,299 | 48,239 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 10,400 | -4,299 | 49,319 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,280 | -10 (-0.78%) | 6,500 | -5,299 | 51,119 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,840 | (0.00%) | 300 | 1,700 | 46,360 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,040 | -10 (-0.49%) | 50,300 | 1,200 | 47,660 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,300 | (0.00%) | 13,300 | 116,500 | -3,661 | 139,531 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | (0.00%) | 706,900 | 25,750 | 750 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 2,614,500 | 24,350 | 1,760 | 25,944 | 12 tháng |
CMSN2406 | 360 | -50 (-12.20%) | 591,700 | 62,000 | -17,000 | 81,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | -80 (-12.50%) | 983,200 | 62,100 | -7,900 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,670 | -130 (-7.22%) | 265,700 | 40,700 | 2,700 | 43,010 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 132,900 | 30,450 | 4,450 | 32,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,300 | 850 (+8.99%) | 700 | 77,600 | 39,600 | 79,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | -150 (-11.11%) | 191,400 | 17,900 | -100 | 20,400 | 12 tháng |
CVNM2407 | 320 | (0.00%) | 239,300 | 54,900 | -10,265 | 67,005 | 12 tháng |
CVPB2409 | 490 | -40 (-7.55%) | 324,200 | 17,950 | -3,468 | 22,372 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,990 | -40 (-0.66%) | 1,300 | 27,500 | 11,500 | 27,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |