Mở cửa1,840
Cao nhất1,910
Thấp nhất1,680
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY650
KLGD2,122,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn165
Giá CK cơ sở41,100
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **43,430
S-X *3,100
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/05/2025 | 1,810 | -20 (-1.09%) | 2,122,500 |
21/05/2025 | 1,830 | 420 (+29.79%) | 2,241,600 |
20/05/2025 | 1,410 | 90 (+6.82%) | 649,200 |
19/05/2025 | 1,320 | -180 (-12%) | 1,346,800 |
16/05/2025 | 1,500 | -130 (-7.98%) | 337,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,590 | -70 (-4.22%) | 899,600 | 5,100 | 42,360 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,810 | -20 (-1.09%) | 2,122,500 | 3,100 | 43,430 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2413 | 860 | -20 (-2.27%) | 808,500 | 1,421 | 43,119 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,770 | -30 (-1.07%) | 2,000 | 7,600 | 41,810 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,780 | -10 (-0.36%) | 17,600 | 5,600 | 43,840 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 3,390 | -70 (-2.02%) | 242,400 | 3,100 | 44,780 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,200 | (0.00%) | 1,100 | 46,600 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 2,310 | -110 (-4.55%) | 2,500 | 3,000 | 42,720 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 980 | -20 (-2%) | 450,000 | 1,101 | 43,919 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 35,300 | 101 | 46,199 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,150 | -70 (-5.74%) | 21,400 | -1,899 | 47,599 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,200 | (0.00%) | -2,899 | 48,799 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,210 | -10 (-0.82%) | 8,700 | -3,899 | 49,839 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,380 | -60 (-4.17%) | 12,600 | -4,899 | 51,519 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,880 | -90 (-4.57%) | 20,800 | 2,100 | 46,520 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,200 | -40 (-1.79%) | 27,500 | 1,600 | 48,300 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 54,100 | 116,800 | -3,361 | 141,468 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | 30 (+2.19%) | 707,800 | 25,650 | 650 | 29,200 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,010 | -80 (-3.83%) | 381,200 | 24,650 | -1,350 | 30,020 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 10 (+2.17%) | 165,400 | 64,000 | -15,000 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 730 | 20 (+2.82%) | 771,700 | 64,300 | -5,700 | 74,380 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,810 | -20 (-1.09%) | 2,122,500 | 41,100 | 3,100 | 43,430 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,190 | -30 (-2.46%) | 348,700 | 30,500 | 4,500 | 31,950 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,380 | 590 (+7.57%) | 13,900 | 68,100 | 30,100 | 71,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 218,400 | 18,150 | 150 | 20,620 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | -10 (-2.94%) | 325,900 | 55,000 | -10,165 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | -40 (-6.56%) | 46,600 | 18,300 | -3,118 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,990 | -170 (-3.29%) | 1,700 | 25,350 | 9,350 | 25,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |