Mở cửa1,440
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,440
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY570
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn25
Giá CK cơ sở38,550
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **39,760
S-X *4,550
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,850 | 50 (+1.79%) | 3 : 1 | 30,000 | 8,550 | 38,550 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2408 | 670 | 30 (+4.69%) | 4 : 1 | 36,000 | 2,550 | 38,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CSTB2409 | 1,160 | 110 (+10.48%) | 4 : 1 | 36,000 | 2,550 | 40,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,400 | 70 (+5.26%) | 3 : 1 | 38,000 | 550 | 42,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 4 : 1 | 34,000 | 4,550 | 39,760 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2413 | 710 | 70 (+10.94%) | 4 : 1 | 39,679 | -1,129 | 42,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 3 : 1 | 33,500 | 5,050 | 40,130 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 3 : 1 | 35,500 | 3,050 | 42,070 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2503 | 2,170 | 210 (+10.71%) | 2 : 1 | 35,000 | 3,550 | 39,340 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CSTB2504 | 2,730 | 210 (+8.33%) | 2 : 1 | 38,000 | 550 | 43,460 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 1,920 | 160 (+9.09%) | 3 : 1 | 40,000 | -1,450 | 45,760 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 2 : 1 | 38,100 | 450 | 41,360 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 4 : 1 | 24,500 | 25,500 | -1,000 | 26,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 6 : 1 | 56,200 | 65,000 | -8,800 | 66,260 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,480 | 440 (+42.31%) | 2 : 1 | 12,850 | 11,500 | 2,485 | 13,033 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 4 : 1 | 38,550 | 34,000 | 4,550 | 39,760 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 980 | 40 (+4.26%) | 5 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 3 : 1 | 13,200 | 17,500 | -4,300 | 17,590 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 5 : 1 | 55,000 | 42,000 | 13,000 | 58,250 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 290 | -20 (-6.45%) | 4 : 1 | 18,300 | 19,500 | -1,200 | 20,660 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 3 : 1 | 16,950 | 21,000 | -4,050 | 22,140 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 3 : 1 | 20,400 | 20,000 | 400 | 23,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 9.93 : 1 | 111,600 | 134,064 | -22,464 | 148,959 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 630 | 20 (+3.28%) | 4 : 1 | 25,450 | 28,000 | -2,550 | 30,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |