Chứng quyền STB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSTB2411)

CW STB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

1,440

100 (+7.46%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa1,440

Cao nhất1,440

Thấp nhất1,440

Cao nhất NY1,990

Thấp nhất NY570

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn25

Giá CK cơ sở38,550

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **39,760

S-X *4,550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2411: CHPG2410 CHPG2501 CMBB2402 CMBB2405 CMBB2505
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24022,85050 (+1.79%)3 : 130,0008,55038,550ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB240867030 (+4.69%)4 : 136,0002,55038,680SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,160110 (+10.48%)4 : 136,0002,55040,640SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,40070 (+5.26%)3 : 138,00055042,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,440100 (+7.46%)4 : 134,0004,55039,760MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB241371070 (+10.94%)4 : 139,679-1,12942,519KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,210230 (+11.62%)3 : 133,5005,05040,130VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,190 (0.00%)3 : 135,5003,05042,070VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,170210 (+10.71%)2 : 135,0003,55039,340SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,730210 (+8.33%)2 : 138,00055043,460SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25051,920160 (+9.09%)3 : 140,000-1,45045,760BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25061,630 (0.00%)2 : 138,10045041,360VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240526020 (+8.33%)4 : 124,50025,500-1,00026,540ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240821030 (+16.67%)6 : 156,20065,000-8,80066,260MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,480440 (+42.31%)2 : 112,85011,5002,48513,033SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,440100 (+7.46%)4 : 138,55034,0004,55039,760STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB240498040 (+4.26%)5 : 126,00025,0001,00029,900TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240330 (0.00%)3 : 113,20017,500-4,30017,590TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,250 (0.00%)5 : 155,00042,00013,00058,250VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408290-20 (-6.45%)4 : 118,30019,500-1,20020,660VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB241038010 (+2.70%)3 : 116,95021,000-4,05022,140VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,020 (0.00%)3 : 120,40020,00040023,060VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24051,500-20 (-1.32%)9.93 : 1111,600134,064-22,464148,959FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241063020 (+3.28%)4 : 125,45028,000-2,55030,520HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh