Chứng quyền STB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSTB2411)

CW STB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

1,200

(%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa1,200

Cao nhất1,200

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY1,990

Thấp nhất NY570

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn28

Giá CK cơ sở38,150

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **38,800

S-X *4,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2411: CMWG2410 CSTB2503 CACB2506 CMWG2408 CHPG2501
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,200 (0.00%)
15/04/20251,200-60 (-4.76%)4,200
14/04/20251,26060 (+5%)44,200
11/04/20251,200300 (+33.33%)4,200
10/04/2025900 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,89010 (+0.35%)24,3008,15038,670ACBS12 tháng
CSTB2408660-20 (-2.94%)88,0002,15038,640SSI6 tháng
CSTB24091,080-50 (-4.42%)239,2002,15040,320SSI9 tháng
CSTB24101,360-40 (-2.86%)257,30015042,080ACBS12 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)4,15038,800MBS6 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,500-1,52942,359KIS7 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,0004,65039,800VPBankS6 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,3002,65042,070VPBankS9 tháng
CSTB25032,05050 (+2.50%)353,8003,15039,100SSI5 tháng
CSTB25042,60040 (+1.56%)12,00015043,200SSI10 tháng
CSTB25051,80050 (+2.86%)100,100-1,85045,400BSI9 tháng
CSTB25061,630 (0.00%)5041,360VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405250 (0.00%)24,300-1,20026,5006 tháng
CMWG240817020 (+13.33%)237,10056,800-8,20066,0206 tháng
CSHB24011,03090 (+9.57%)66,40012,0001,63512,2226 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)38,1504,15038,8006 tháng
CTCB2404960 (0.00%)25,80080029,8009 tháng
CTPB240340 (0.00%)137,20012,950-4,55017,6206 tháng
CVHM24093,060-500 (-14.04%)8,50056,50014,50057,3009 tháng
CVIB2408310-60 (-16.22%)6,20018,200-1,30020,7406 tháng
CVPB2410370-10 (-2.63%)60016,800-4,20022,1109 tháng
CVRE24081,10080 (+7.84%)10,90020,40040023,3009 tháng
CFPT24051,340-720 (-34.95%)3,500107,900-26,164147,3709 tháng
CHPG2410570-100 (-14.93%)1,00025,500-2,50030,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:34,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành