Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY570
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn28
Giá CK cơ sở38,150
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **38,800
S-X *4,150
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 1,200 | (0.00%) | |
15/04/2025 | 1,200 | -60 (-4.76%) | 4,200 |
14/04/2025 | 1,260 | 60 (+5%) | 44,200 |
11/04/2025 | 1,200 | 300 (+33.33%) | 4,200 |
10/04/2025 | 900 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,890 | 10 (+0.35%) | 24,300 | 8,150 | 38,670 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 660 | -20 (-2.94%) | 88,000 | 2,150 | 38,640 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 239,200 | 2,150 | 40,320 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 257,300 | 150 | 42,080 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 4,150 | 38,800 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | -1,529 | 42,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 4,650 | 39,800 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 2,650 | 42,070 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,050 | 50 (+2.50%) | 353,800 | 3,150 | 39,100 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,600 | 40 (+1.56%) | 12,000 | 150 | 43,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,800 | 50 (+2.86%) | 100,100 | -1,850 | 45,400 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 50 | 41,360 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 250 | (0.00%) | 24,300 | -1,200 | 26,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 170 | 20 (+13.33%) | 237,100 | 56,800 | -8,200 | 66,020 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,030 | 90 (+9.57%) | 66,400 | 12,000 | 1,635 | 12,222 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 38,150 | 4,150 | 38,800 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 960 | (0.00%) | 25,800 | 800 | 29,800 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 40 | (0.00%) | 137,200 | 12,950 | -4,550 | 17,620 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,060 | -500 (-14.04%) | 8,500 | 56,500 | 14,500 | 57,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 310 | -60 (-16.22%) | 6,200 | 18,200 | -1,300 | 20,740 | 6 tháng |
CVPB2410 | 370 | -10 (-2.63%) | 600 | 16,800 | -4,200 | 22,110 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,100 | 80 (+7.84%) | 10,900 | 20,400 | 400 | 23,300 | 9 tháng |
CFPT2405 | 1,340 | -720 (-34.95%) | 3,500 | 107,900 | -26,164 | 147,370 | 9 tháng |
CHPG2410 | 570 | -100 (-14.93%) | 1,000 | 25,500 | -2,500 | 30,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |