Mở cửa1,440
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,440
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY570
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn24
Giá CK cơ sở38,550
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **39,760
S-X *4,550
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 100 |
17/04/2025 | 1,340 | 140 (+11.67%) | 4,300 |
16/04/2025 | 1,200 | (0.00%) | |
15/04/2025 | 1,200 | -60 (-4.76%) | 4,200 |
14/04/2025 | 1,260 | 60 (+5%) | 44,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,850 | 50 (+1.79%) | 752,900 | 8,550 | 38,550 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 670 | 30 (+4.69%) | 906,800 | 2,550 | 38,680 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,160 | 110 (+10.48%) | 1,209,700 | 2,550 | 40,640 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,400 | 70 (+5.26%) | 549,100 | 550 | 42,200 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 100 | 4,550 | 39,760 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 710 | 70 (+10.94%) | 411,300 | -1,129 | 42,519 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 33,400 | 5,050 | 40,130 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 3,050 | 42,070 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,170 | 210 (+10.71%) | 292,200 | 3,550 | 39,340 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,730 | 210 (+8.33%) | 22,100 | 550 | 43,460 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,920 | 160 (+9.09%) | 600 | -1,450 | 45,760 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 450 | 41,360 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 800 | 24,500 | -1,000 | 26,540 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 21,800 | 56,200 | -8,800 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,480 | 440 (+42.31%) | 112,800 | 12,850 | 2,485 | 13,033 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 100 | 38,550 | 4,550 | 39,760 | 6 tháng |
CTCB2404 | 980 | 40 (+4.26%) | 14,000 | 26,000 | 1,000 | 29,900 | 9 tháng |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 72,100 | 13,200 | -4,300 | 17,590 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 55,000 | 13,000 | 58,250 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 290 | -20 (-6.45%) | 45,500 | 18,300 | -1,200 | 20,660 | 6 tháng |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 100 | 16,950 | -4,050 | 22,140 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 20,400 | 400 | 23,060 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 3,000 | 111,600 | -22,464 | 148,959 | 9 tháng |
CHPG2410 | 630 | 20 (+3.28%) | 1,200 | 25,450 | -2,550 | 30,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |