Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CSTB2413)

CW.STB.KIS.M.CA.T.41

670

-10 (-1.47%)
16/04/2025 13:54

Mở cửa750

Cao nhất750

Thấp nhất670

Cao nhất NY1,100

Thấp nhất NY230

KLGD297,500

NN mua141,000

NN bán156,500

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn75

Giá CK cơ sở38,300

Giá thực hiện39,679

Hòa vốn **42,359

S-X *-1,379

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2413: CSTB2408 CMBB2409 CSTB2503 CVIC2501 CSTB2506
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.41

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025670-10 (-1.47%)297,500
15/04/2025680-10 (-1.45%)114,200
14/04/202569050 (+7.81%)56,400
11/04/2025640140 (+28%)281,100
10/04/2025500250 (+100%)30,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,97090 (+3.13%)14,0008,30038,910ACBS12 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,6002,30038,720SSI6 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,4002,30040,480SSI9 tháng
CSTB24101,400 (0.00%)208,80030042,200ACBS12 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)4,30038,800MBS6 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,500-1,37942,359KIS7 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,0004,80039,800VPBankS6 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,3002,80042,070VPBankS9 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,6003,30039,060SSI5 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00030043,160SSI10 tháng
CSTB25051,80050 (+2.86%)100,100-1,70045,400BSI9 tháng
CSTB25061,630 (0.00%)20041,360VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407200-290 (-59.18%)1,000108,500-50,192163,6587 tháng
CHPG2412120-20 (-14.29%)344,10025,450-5,88331,8137 tháng
CMBB2409300-20 (-6.25%)115,90022,950-2,14926,4037 tháng
CMSN240860-20 (-25%)204,20056,800-28,87886,2787 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)39,20056,200-14,57771,7777 tháng
CSHB2403760 (0.00%)67,90011,85073412,4867 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,50038,300-1,37942,3597 tháng
CTCB2406250-40 (-13.79%)36,40025,950-2,02929,2297 tháng
CTPB240515060 (+66.67%)5,40012,900-6,09919,5997 tháng
CVHM24111,770-360 (-16.90%)31,70056,7006,14559,4057 tháng
CVIC24074,58030 (+0.66%)45,20070,90021,90171,8997 tháng
CVPB24128010 (+14.29%)210,40016,750-6,02722,9377 tháng
CVRE241033050 (+17.86%)1,017,40020,900-98823,2087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:39,679
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành