Mở cửa750
Cao nhất750
Thấp nhất670
Cao nhất NY1,100
Thấp nhất NY230
KLGD297,500
NN mua141,000
NN bán156,500
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn75
Giá CK cơ sở38,300
Giá thực hiện39,679
Hòa vốn **42,359
S-X *-1,379
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 |
15/04/2025 | 680 | -10 (-1.45%) | 114,200 |
14/04/2025 | 690 | 50 (+7.81%) | 56,400 |
11/04/2025 | 640 | 140 (+28%) | 281,100 |
10/04/2025 | 500 | 250 (+100%) | 30,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,970 | 90 (+3.13%) | 14,000 | 8,300 | 38,910 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 680 | (0.00%) | 82,600 | 2,300 | 38,720 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,120 | -10 (-0.88%) | 222,400 | 2,300 | 40,480 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,400 | (0.00%) | 208,800 | 300 | 42,200 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 4,300 | 38,800 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | -1,379 | 42,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 4,800 | 39,800 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 2,800 | 42,070 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,030 | 30 (+1.50%) | 348,600 | 3,300 | 39,060 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,580 | 20 (+0.78%) | 10,000 | 300 | 43,160 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,800 | 50 (+2.86%) | 100,100 | -1,700 | 45,400 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 200 | 41,360 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 200 | -290 (-59.18%) | 1,000 | 108,500 | -50,192 | 163,658 | 7 tháng |
CHPG2412 | 120 | -20 (-14.29%) | 344,100 | 25,450 | -5,883 | 31,813 | 7 tháng |
CMBB2409 | 300 | -20 (-6.25%) | 115,900 | 22,950 | -2,149 | 26,403 | 7 tháng |
CMSN2408 | 60 | -20 (-25%) | 204,200 | 56,800 | -28,878 | 86,278 | 7 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 39,200 | 56,200 | -14,577 | 71,777 | 7 tháng |
CSHB2403 | 760 | (0.00%) | 67,900 | 11,850 | 734 | 12,486 | 7 tháng |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | 38,300 | -1,379 | 42,359 | 7 tháng |
CTCB2406 | 250 | -40 (-13.79%) | 36,400 | 25,950 | -2,029 | 29,229 | 7 tháng |
CTPB2405 | 150 | 60 (+66.67%) | 5,400 | 12,900 | -6,099 | 19,599 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,770 | -360 (-16.90%) | 31,700 | 56,700 | 6,145 | 59,405 | 7 tháng |
CVIC2407 | 4,580 | 30 (+0.66%) | 45,200 | 70,900 | 21,901 | 71,899 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | 10 (+14.29%) | 210,400 | 16,750 | -6,027 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 330 | 50 (+17.86%) | 1,017,400 | 20,900 | -988 | 23,208 | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 39,679 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |