Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CSTB2413)

CW.STB.KIS.M.CA.T.41

790

-70 (-8.14%)
23/05/2025 11:23

Mở cửa810

Cao nhất820

Thấp nhất750

Cao nhất NY1,100

Thấp nhất NY230

KLGD68,800

NN mua100

NN bán24,600

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn38

Giá CK cơ sở41,050

Giá thực hiện39,679

Hòa vốn **42,839

S-X *1,371

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2413: CSTB2409 CSTB2410 CSTB2507 CSTB2508 CSTB2513
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.41

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/05/2025790-70 (-8.14%)68,800
22/05/2025860-20 (-2.27%)808,500
21/05/2025880280 (+46.67%)1,644,100
20/05/202560060 (+11.11%)934,700
19/05/2025540-120 (-18.18%)1,379,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,520-70 (-4.40%)345,3005,05042,080SSI9 tháng
CSTB24101,710-100 (-5.52%)39,9003,05043,130ACBS12 tháng
CSTB2413790-70 (-8.14%)68,8001,37142,839KIS7 tháng
CSTB25012,620-150 (-5.42%)3,6007,55041,360VPBankS6 tháng
CSTB25022,780 (0.00%)5,55043,840VPBankS9 tháng
CSTB25043,230-160 (-4.72%)7003,05044,460SSI10 tháng
CSTB25052,200 (0.00%)1,05046,600BSI9 tháng
CSTB25062,290-20 (-0.87%)2,3002,95042,680VCI6 tháng
CSTB2507850-130 (-13.27%)70,2001,05143,399KIS4 tháng
CSTB25081,080-220 (-16.92%)20,0005145,319KIS6 tháng
CSTB25091,150 (0.00%)-1,94947,599KIS7 tháng
CSTB25101,200 (0.00%)-2,94948,799KIS8 tháng
CSTB25111,080-130 (-10.74%)15,300-3,94949,319KIS9 tháng
CSTB25121,220-160 (-11.59%)9,300-4,94950,879KIS11 tháng
CSTB25131,830-50 (-2.66%)40,5002,05046,320HCM9 tháng
CSTB25142,200 (0.00%)1,55048,300HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)117,000-41,692163,4107 tháng
CHPG241260 (0.00%)119,10025,650-5,68331,5737 tháng
CMBB2409290-40 (-12.12%)157,60024,650-4,23830,3387 tháng
CMSN240850 (0.00%)10063,100-22,57886,1787 tháng
CMWG241018010 (+5.88%)40063,700-7,07772,5777 tháng
CSHB24031,320-40 (-2.94%)14,30013,4001,06714,9737 tháng
CSTB2413790-70 (-8.14%)68,80041,0501,37142,8397 tháng
CTCB2406990160 (+19.28%)70030,2002,22132,9297 tháng
CTPB240550 (0.00%)13,250-4,46117,8977 tháng
CVHM24113,640-220 (-5.70%)9,10068,20017,64568,7557 tháng
CVIC24078,850-450 (-4.84%)2,50094,00045,00193,2497 tháng
CVPB241250 (0.00%)11,20018,200-3,97422,2727 tháng
CVRE24101,090120 (+12.37%)96,50026,0004,11226,2487 tháng
CFPT2509820 (0.00%)117,000-22,999160,4998 tháng
CFPT2510850-30 (-3.41%)162,500117,000-36,999175,24911 tháng
CHDB2502250-20 (-7.41%)400,90022,100-2,34425,4444 tháng
CHDB2503320-10 (-3.03%)57,00022,100-3,45526,8356 tháng
CHDB2504420-60 (-12.50%)133,40022,100-4,56628,3468 tháng
CHDB2505710-60 (-7.79%)2,00022,100-5,67730,61711 tháng
CHPG2511220-20 (-8.33%)150,20025,650-3,23829,7684 tháng
CHPG2512310-10 (-3.13%)7,00025,650-4,23831,1286 tháng
CHPG2513330-60 (-15.38%)145,10025,650-5,23832,2087 tháng
CHPG2514470 (0.00%)5,10025,650-6,01633,5468 tháng
CHPG2515440-10 (-2.22%)423,00025,650-6,57233,9829 tháng
CHPG2516500-70 (-12.28%)10,20025,650-7,46135,11111 tháng
CMSN2505230-60 (-20.69%)130,60063,100-10,23375,6334 tháng
CMSN2506450-30 (-6.25%)10,00063,100-12,45580,0556 tháng
CMSN2507450-60 (-11.76%)50063,100-14,89982,4997 tháng
CMSN2508460-70 (-13.21%)1,90063,100-16,67784,3778 tháng
CMSN2509600 (0.00%)63,100-18,89987,9999 tháng
CMSN2510660-60 (-8.33%)1,182,60063,100-20,29989,99911 tháng
CMWG2507750-100 (-11.76%)61,00063,700-2,96674,1668 tháng
CMWG2508780-70 (-8.24%)64,70063,700-9,29980,79911 tháng
CSHB250290050 (+5.88%)16,20013,4001,00114,1994 tháng
CSHB25031,010-40 (-3.81%)9,10013,40060114,8196 tháng
CSHB25041,070-30 (-2.73%)59,00013,400115,5398 tháng
CSHB25051,250-60 (-4.58%)42,30013,400-39916,29911 tháng
CSSB2501140 (0.00%)26,70018,650-2,02821,2384 tháng
CSSB2502250-10 (-3.85%)7,70018,650-2,58422,2346 tháng
CSSB2503290-20 (-6.45%)13,30018,650-3,69523,5058 tháng
CSSB250453030 (+6%)1,00018,650-4,47325,24311 tháng
CSTB2507850-130 (-13.27%)70,20041,0501,05143,3994 tháng
CSTB25081,080-220 (-16.92%)20,00041,0505145,3196 tháng
CSTB25091,150 (0.00%)41,050-1,94947,5997 tháng
CSTB25101,200 (0.00%)41,050-2,94948,7998 tháng
CSTB25111,080-130 (-10.74%)15,30041,050-3,94949,3199 tháng
CSTB25121,220-160 (-11.59%)9,30041,050-4,94950,87911 tháng
CVHM25053,750-370 (-8.98%)21,30068,20018,20168,7494 tháng
CVHM25063,870-330 (-7.86%)1,10068,20017,08970,4616 tháng
CVHM25073,620-310 (-7.89%)28,60068,20014,86771,4337 tháng
CVHM25083,510-210 (-5.65%)3,90068,20013,75671,9948 tháng
CVHM25093,410-270 (-7.34%)18,60068,20011,53473,7169 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)94,00039,55694,0944 tháng
CVIC25058,050100 (+1.26%)36,40094,00038,44595,8056 tháng
CVIC25067,700-280 (-3.51%)2,00094,00036,22396,2777 tháng
CVIC25077,700-90 (-1.16%)2,20094,00035,11297,3888 tháng
CVIC25087,45040 (+0.54%)22,70094,00033,00198,2499 tháng
CVJC2502250-10 (-3.85%)58,00087,500-12,499102,4994 tháng
CVJC2503300-10 (-3.23%)55,00087,500-22,499112,9996 tháng
CVNM2506170 (0.00%)10,10055,300-10,25566,9154 tháng
CVNM2507290 (0.00%)55,300-12,47770,0976 tháng
CVNM2508430-20 (-4.44%)16,30055,300-14,69973,4398 tháng
CVNM2509610-30 (-4.69%)78,30055,300-16,69976,87911 tháng
CVPB2507460-80 (-14.81%)7,80018,200-1,91921,0154 tháng
CVPB2508500 (0.00%)18,200-2,89322,0666 tháng
CVPB2509680-60 (-8.11%)2,00018,200-3,86623,3908 tháng
CVPB2510880-100 (-10.20%)16,00018,200-4,84024,75311 tháng
CVRE25061,850200 (+12.12%)523,30026,0007,00126,3994 tháng
CVRE25071,680 (0.00%)26,0006,11226,6086 tháng
CVRE25081,68070 (+4.35%)14,30026,0005,11227,6087 tháng
CVRE25091,660130 (+8.50%)204,40026,0004,44528,1958 tháng
CVRE25101,53080 (+5.52%)146,50026,0003,88928,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:39,679
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành