Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2501)

CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

2,210

230 (+11.62%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa2,130

Cao nhất2,210

Thấp nhất2,100

Cao nhất NY2,670

Thấp nhất NY1,110

KLGD33,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn68

Giá CK cơ sở38,550

Giá thực hiện33,500

Hòa vốn **40,130

S-X *5,050

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2501: CMBB2407 CSTB2402 CMWG2501 CSTB2502 CSTB2503
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/04/20252,210230 (+11.62%)33,400
17/04/20251,980-120 (-5.71%)4,200
16/04/20252,10050 (+2.44%)4,000
15/04/20252,05050 (+2.50%)2,200
14/04/20252,00090 (+4.71%)1,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,85050 (+1.79%)752,9008,55038,550ACBS12 tháng
CSTB240867030 (+4.69%)906,8002,55038,680SSI6 tháng
CSTB24091,160110 (+10.48%)1,209,7002,55040,640SSI9 tháng
CSTB24101,40070 (+5.26%)549,10055042,200ACBS12 tháng
CSTB24111,440100 (+7.46%)1004,55039,760MBS6 tháng
CSTB241371070 (+10.94%)411,300-1,12942,519KIS7 tháng
CSTB25012,210230 (+11.62%)33,4005,05040,130VPBankS6 tháng
CSTB25022,190 (0.00%)3,05042,070VPBankS9 tháng
CSTB25032,170210 (+10.71%)292,2003,55039,340SSI5 tháng
CSTB25042,730210 (+8.33%)22,10055043,460SSI10 tháng
CSTB25051,920160 (+9.09%)600-1,45045,760BSI9 tháng
CSTB25061,630 (0.00%)45041,360VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250161010 (+1.67%)2,00024,50026,3307 tháng
CFPT2501150-40 (-21.05%)53,300111,600-48,400161,5007 tháng
CHPG2501650-10 (-1.52%)130,80025,450-5027,4506 tháng
CHPG2502530-100 (-15.87%)5,249,80025,450-2,05029,0909 tháng
CMBB25011,26090 (+7.69%)16,30023,2502,39824,1417 tháng
CMSN2501160 (0.00%)190,70058,000-14,00073,2806 tháng
CMWG250141010 (+2.50%)30,00056,200-5,80064,0506 tháng
CSHB25011,740440 (+33.85%)119,80012,8502,93513,0516 tháng
CSTB25012,210230 (+11.62%)33,40038,5505,05040,1306 tháng
CSTB25022,190 (0.00%)38,5503,05042,0709 tháng
CTCB25011,88070 (+3.87%)15,30026,0002,00027,7607 tháng
CVRE25011,09030 (+2.83%)5,00020,4002,40021,2706 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:33,500
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành