Mở cửa2,130
Cao nhất2,210
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY2,670
Thấp nhất NY1,110
KLGD33,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn68
Giá CK cơ sở38,550
Giá thực hiện33,500
Hòa vốn **40,130
S-X *5,050
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 33,400 |
17/04/2025 | 1,980 | -120 (-5.71%) | 4,200 |
16/04/2025 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 |
15/04/2025 | 2,050 | 50 (+2.50%) | 2,200 |
14/04/2025 | 2,000 | 90 (+4.71%) | 1,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,850 | 50 (+1.79%) | 752,900 | 8,550 | 38,550 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 670 | 30 (+4.69%) | 906,800 | 2,550 | 38,680 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,160 | 110 (+10.48%) | 1,209,700 | 2,550 | 40,640 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,400 | 70 (+5.26%) | 549,100 | 550 | 42,200 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 100 | 4,550 | 39,760 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 710 | 70 (+10.94%) | 411,300 | -1,129 | 42,519 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 33,400 | 5,050 | 40,130 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 3,050 | 42,070 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,170 | 210 (+10.71%) | 292,200 | 3,550 | 39,340 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,730 | 210 (+8.33%) | 22,100 | 550 | 43,460 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,920 | 160 (+9.09%) | 600 | -1,450 | 45,760 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 450 | 41,360 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 610 | 10 (+1.67%) | 2,000 | 24,500 | 26,330 | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | -40 (-21.05%) | 53,300 | 111,600 | -48,400 | 161,500 | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 130,800 | 25,450 | -50 | 27,450 | 6 tháng |
CHPG2502 | 530 | -100 (-15.87%) | 5,249,800 | 25,450 | -2,050 | 29,090 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 16,300 | 23,250 | 2,398 | 24,141 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | (0.00%) | 190,700 | 58,000 | -14,000 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 30,000 | 56,200 | -5,800 | 64,050 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,740 | 440 (+33.85%) | 119,800 | 12,850 | 2,935 | 13,051 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 33,400 | 38,550 | 5,050 | 40,130 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 38,550 | 3,050 | 42,070 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 1,880 | 70 (+3.87%) | 15,300 | 26,000 | 2,000 | 27,760 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 5,000 | 20,400 | 2,400 | 21,270 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 33,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |