Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2502)

CW STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

2,450

-130 (-5.04%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa2,540

Cao nhất2,540

Thấp nhất2,450

Cao nhất NY3,360

Thấp nhất NY1,230

KLGD5,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn116

Giá CK cơ sở40,700

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **42,850

S-X *5,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2502: Cmbb2502 CTPB2501 CTPB2502 CVRE2406 SPA
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/20252,450-130 (-5.04%)5,500
29/05/20252,580-40 (-1.53%)8,800
28/05/20252,620510 (+24.17%)16,500
27/05/20252,110-590 (-21.85%)6,100
26/05/20252,70060 (+2.27%)50,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,410-70 (-4.73%)465,3004,70041,640SSI9 tháng
CSTB24101,670-130 (-7.22%)265,7002,70043,010ACBS12 tháng
CSTB2413650-90 (-12.16%)319,6001,02142,279KIS7 tháng
CSTB25012,480-120 (-4.62%)11,7007,20040,940VPBankS6 tháng
CSTB25022,450-130 (-5.04%)5,5005,20042,850VPBankS9 tháng
CSTB25042,990-190 (-5.97%)12,5002,70043,980SSI10 tháng
CSTB25051,990-50 (-2.45%)10070045,970BSI9 tháng
CSTB25062,150-140 (-6.11%)5002,60042,400VCI6 tháng
CSTB2507790-90 (-10.23%)126,60070143,159KIS4 tháng
CSTB25081,120-70 (-5.88%)22,300-29945,479KIS6 tháng
CSTB2509960-50 (-4.95%)9,000-2,29946,839KIS7 tháng
CSTB25101,060-40 (-3.64%)100-3,29948,239KIS8 tháng
CSTB25111,080-40 (-3.57%)10,400-4,29949,319KIS9 tháng
CSTB25121,280-10 (-0.78%)6,500-5,29951,119KIS11 tháng
CSTB25131,840 (0.00%)3001,70046,360HCM9 tháng
CSTB25142,040-10 (-0.49%)50,3001,20047,660HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250150070 (+16.28%)7,30021,10062721,7267 tháng
CFPT250160-20 (-25%)212,400116,500-43,500160,6007 tháng
CHPG2501390-60 (-13.33%)754,90025,75025026,6706 tháng
CHPG2502450 (0.00%)995,80025,750-1,75028,8509 tháng
CMBB25011,500-140 (-8.54%)100,40024,3503,49824,7677 tháng
CMSN250150-50 (-50%)610,20062,000-10,00072,4006 tháng
CMWG2501530-220 (-29.33%)779,40062,10010064,6506 tháng
CSHB25012,000-150 (-6.98%)6,10013,5502,55015,0006 tháng
CSTB25012,480-120 (-4.62%)11,70040,7007,20040,9406 tháng
CSTB25022,450-130 (-5.04%)5,50040,7005,20042,8509 tháng
CTCB25013,300-50 (-1.49%)13,70030,4506,45030,6007 tháng
CVRE25013,110-10 (-0.32%)11,20027,5009,50027,3306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/09/2025
Ngày đáo hạn:26/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:35,500
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành