Mở cửa2,190
Cao nhất2,190
Thấp nhất2,190
Cao nhất NY3,360
Thấp nhất NY1,230
KLGD4,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn163
Giá CK cơ sở38,150
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **42,070
S-X *2,650
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 |
15/04/2025 | 2,120 | 20 (+0.95%) | 500 |
14/04/2025 | 2,100 | 190 (+9.95%) | 400 |
11/04/2025 | 1,910 | 480 (+33.57%) | 1,500 |
10/04/2025 | 1,430 | 130 (+10%) | 300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,890 | 10 (+0.35%) | 24,300 | 8,150 | 38,670 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 660 | -20 (-2.94%) | 88,000 | 2,150 | 38,640 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 239,200 | 2,150 | 40,320 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 257,300 | 150 | 42,080 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 4,150 | 38,800 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | -1,529 | 42,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 4,650 | 39,800 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 2,650 | 42,070 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,050 | 50 (+2.50%) | 353,800 | 3,150 | 39,100 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,600 | 40 (+1.56%) | 12,000 | 150 | 43,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,800 | 50 (+2.86%) | 100,100 | -1,850 | 45,400 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 50 | 41,360 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 | 24,300 | -200 | 26,390 | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 41,400 | 107,900 | -52,100 | 161,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 92,900 | 25,500 | 27,480 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 640 | -60 (-8.57%) | 22,000 | 25,500 | -2,000 | 29,420 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 | 22,900 | 2,048 | 23,984 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 | 56,400 | -15,600 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 | 56,800 | -5,200 | 63,950 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 20,900 | 12,000 | 2,085 | 12,168 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 38,150 | 4,650 | 39,800 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 38,150 | 2,650 | 42,070 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,760 | 90 (+5.39%) | 1,300 | 25,800 | 1,800 | 27,520 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,040 | 80 (+8.33%) | 1,224,500 | 20,400 | 2,400 | 21,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/09/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |