Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CSTB2503)

CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

2,030

30 (+1.50%)
16/04/2025 13:56

Mở cửa2,160

Cao nhất2,200

Thấp nhất1,960

Cao nhất NY3,120

Thấp nhất NY460

KLGD348,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn40

Giá CK cơ sở38,300

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **39,060

S-X *3,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2503: CSTB2402 CSTB2502 CHPG2508 CVRE2407 CHPG2503
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20252,03030 (+1.50%)348,600
15/04/20252,00040 (+2.04%)700,600
14/04/20251,960170 (+9.50%)554,200
11/04/20251,790-20 (-1.10%)748,700
10/04/20251,8101,150 (+174.24%)112,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,97090 (+3.13%)14,0008,30038,910ACBS12 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,6002,30038,720SSI6 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,4002,30040,480SSI9 tháng
CSTB24101,400 (0.00%)208,80030042,200ACBS12 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)4,30038,800MBS6 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,500-1,37942,359KIS7 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,0004,80039,800VPBankS6 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,3002,80042,070VPBankS9 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,6003,30039,060SSI5 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00030043,160SSI10 tháng
CSTB25051,80050 (+2.86%)100,100-1,70045,400BSI9 tháng
CSTB25061,630 (0.00%)20041,360VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)1,984,50024,350-65025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)151,90024,350-65026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,400-25,664149,9549 tháng
CFPT240370-50 (-41.67%)45,600108,400-25,664134,3436 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)50,90025,450-2,55030,28012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)960,90025,450-55026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,20025,450-1,55028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,10023,00041024,8149 tháng
CMBB240641020 (+5.13%)1,069,70023,0001,27923,1466 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)733,60056,800-22,20079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,50056,800-22,20079,0806 tháng
CMWG240510-10 (-50%)972,70055,900-10,10066,0406 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)235,60055,900-10,10068,1209 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,60038,3002,30038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,40038,3002,30040,4809 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,00056,6006,60059,5609 tháng
CVHM24071,970-220 (-10.05%)564,30056,6007,60056,8806 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)41,80018,30030018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,40018,300-70020,1209 tháng
CVIC24047,020-150 (-2.09%)22,00071,00028,00071,0806 tháng
CVIC24057,280-150 (-2.02%)77,50071,00028,00072,1209 tháng
CVNM240510-10 (-50%)951,30056,900-10,57267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)237,90056,900-11,56469,1399 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,086,50016,750-4,25021,3209 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,339,70016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE24051,000330 (+49.25%)382,40020,9001,90021,0006 tháng
CVRE2406770120 (+18.46%)367,80020,9001,90022,0809 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)21,60024,350-3,65030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,350-2,65028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)722,10024,350-1,65026,3605 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)452,400108,400-61,600172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,300108,400-71,600187,00015 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)397,800108,400-51,600161,2005 tháng
CHPG2503400-10 (-2.44%)165,50025,450-1,55027,8005 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,10025,450-3,55031,02010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,60025,450-4,55033,40015 tháng
CMBB25021,420-20 (-1.39%)926,20023,0002,14823,3235 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,20023,00041025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)95,90023,000-45927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,069,10056,800-16,20073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)252,10056,800-18,20077,65010 tháng
CMWG2502390-20 (-4.88%)552,20055,900-4,10061,9505 tháng
CMWG25031,090-90 (-7.63%)93,60055,900-7,10068,45010 tháng
CMWG25041,520-130 (-7.88%)58,10055,900-10,10073,60015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,60038,3003,30039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00038,30030043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,60025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,80025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,60014,60057,2005 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)277,90056,60011,60060,30010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)21,80018,300-1,70020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,30018,300-2,70022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,80071,00031,00071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,40071,00031,00068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)151,90056,900-7,59565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)100,90056,900-8,58868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,50056,900-11,56473,92015 tháng
CVPB250148010 (+2.13%)201,20016,750-3,25020,96010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,50016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)71,10016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)50,10020,9003,90021,0805 tháng
CVRE25032,330260 (+12.56%)9,30020,9002,90022,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:35,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành