Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CSTB2503)

CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

2,780

610 (+28.11%)
21/04/2025 15:00

Mở cửa1,990

Cao nhất3,290

Thấp nhất1,780

Cao nhất NY3,290

Thấp nhất NY460

KLGD340,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn35

Giá CK cơ sở40,450

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **40,560

S-X *5,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2503: CSTB2402 CSTB2409 CHPG2402 C69 CII
Trending: HPG (191.323) - FPT (153.785) - MBB (107.730) - VIC (99.868) - VCB (94.191)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
21/04/20252,780610 (+28.11%)340,100
18/04/20252,170210 (+10.71%)292,200
17/04/20251,960-90 (-4.39%)552,400
16/04/20252,05050 (+2.50%)353,800
15/04/20252,00040 (+2.04%)700,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,450600 (+21.05%)486,00010,45040,350ACBS12 tháng
CSTB24081,110440 (+65.67%)340,0004,45040,440SSI6 tháng
CSTB24091,520360 (+31.03%)2,987,8004,45042,080SSI9 tháng
CSTB24101,670270 (+19.29%)1,359,8002,45043,010ACBS12 tháng
CSTB24111,770330 (+22.92%)7,7006,45041,080MBS6 tháng
CSTB2413920210 (+29.58%)215,90077143,359KIS7 tháng
CSTB25012,680470 (+21.27%)40,2006,95041,540VPBankS6 tháng
CSTB25022,710520 (+23.74%)66,0004,95043,630VPBankS9 tháng
CSTB25032,780610 (+28.11%)340,1005,45040,560SSI5 tháng
CSTB25043,270540 (+19.78%)23,4002,45044,540SSI10 tháng
CSTB25052,200280 (+14.58%)8,10045046,600BSI9 tháng
CSTB25062,7401,110 (+68.10%)9002,35043,580VCI6 tháng
CSTB25071,300300 (+30%)10045145,199KIS4 tháng
CSTB25081,570570 (+57%)100-54947,279KIS6 tháng
CSTB25091,560560 (+56%)100-2,54949,239KIS7 tháng
CSTB25101,590590 (+59%)100-3,54950,359KIS8 tháng
CSTB25111,610610 (+61%)100-4,54951,439KIS9 tháng
CSTB25121,740640 (+58.18%)100-5,54952,959KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240320-20 (-50%)2,691,60024,100-90025,0806 tháng
CACB2404360-30 (-7.69%)192,20024,100-90026,4409 tháng
CFPT24022,600100 (+4%)21,500111,700-22,364144,3929 tháng
CFPT240320-10 (-33.33%)980,100111,700-22,364134,1446 tháng
CHPG2406530-80 (-13.11%)273,00024,950-3,05030,12012 tháng
CHPG240730-50 (-62.50%)2,608,80024,950-1,05026,1204 tháng
CHPG2408370-60 (-13.95%)308,30024,950-2,05028,4809 tháng
CMBB2405610 (0.00%)782,30022,95036024,7109 tháng
CMBB2406360-80 (-18.18%)320,40022,9501,22922,9726 tháng
CMSN2404130-20 (-13.33%)39,40058,100-20,90079,5209 tháng
CMSN240510 (0.00%)60,70058,100-20,90079,0406 tháng
CMWG240510 (0.00%)23,10055,600-10,40066,0406 tháng
CMWG2406440-120 (-21.43%)740,90055,600-10,40067,7609 tháng
CSTB24081,110440 (+65.67%)340,00040,4504,45040,4406 tháng
CSTB24091,520360 (+31.03%)2,987,80040,4504,45042,0809 tháng
CVHM24062,000120 (+6.38%)172,00055,0005,00058,0009 tháng
CVHM24071,480240 (+19.35%)1,041,70055,0006,00054,9206 tháng
CVIB2405220-40 (-15.38%)431,60018,35035018,4406 tháng
CVIB240628010 (+3.70%)300,90018,350-65020,1209 tháng
CVIC24044,700-1,110 (-19.10%)83,20061,50018,50061,8006 tháng
CVIC24055,080-880 (-14.77%)88,30061,50018,50063,3209 tháng
CVNM240510 (0.00%)29,60056,700-10,77267,5126 tháng
CVNM240616010 (+6.67%)118,60056,700-11,76469,0999 tháng
CVPB240770-10 (-12.50%)1,862,90016,700-4,30021,2809 tháng
CVPB240810 (0.00%)202,00016,700-4,30021,0206 tháng
CVRE2405720140 (+24.14%)1,216,00020,4001,40020,4406 tháng
CVRE240666060 (+10%)764,70020,4001,40021,6409 tháng
CACB25021,220-130 (-9.63%)62,40024,100-3,90030,44015 tháng
CACB2503740-130 (-14.94%)149,80024,100-2,90028,48010 tháng
CACB2504150-30 (-16.67%)722,70024,100-1,90026,3005 tháng
CFPT2502260-10 (-3.70%)238,600111,700-58,300172,60010 tháng
CFPT2503700-20 (-2.78%)20,400111,700-68,300187,00015 tháng
CFPT250450-60 (-54.55%)1,394,800111,700-48,300160,5005 tháng
CHPG2503270-80 (-22.86%)2,259,00024,950-2,05027,5405 tháng
CHPG2504900-130 (-12.62%)29,40024,950-4,05030,80010 tháng
CHPG25051,580-150 (-8.67%)62,00024,950-5,05033,16015 tháng
CMBB25021,380-120 (-8%)1,410,80022,9502,09823,2535 tháng
CMBB25031,750-150 (-7.89%)25,10022,95036025,63510 tháng
CMBB25042,270-140 (-5.81%)17,00022,950-50927,40915 tháng
CMSN250240-20 (-33.33%)428,00058,100-14,90073,2005 tháng
CMSN2503540-60 (-10%)501,80058,100-16,90077,70010 tháng
CMWG2502250-110 (-30.56%)1,751,90055,600-4,40061,2505 tháng
CMWG25031,020-180 (-15%)15,30055,600-7,40068,10010 tháng
CMWG25041,440-150 (-9.43%)39,90055,600-10,40073,20015 tháng
CSTB25032,780610 (+28.11%)340,10040,4505,45040,5605 tháng
CSTB25043,270540 (+19.78%)23,40040,4502,45044,54010 tháng
CTCB25021,210-120 (-9.02%)240,10025,7501,75026,4205 tháng
CTCB25031,630-130 (-7.39%)39,50025,750-25029,26010 tháng
CVHM25012,670280 (+11.72%)1,247,70055,00013,00055,3505 tháng
CVHM25022,740130 (+4.98%)119,30055,00010,00058,70010 tháng
CVIB250190 (0.00%)496,20018,350-1,65020,1805 tháng
CVIB250260010 (+1.69%)4,60018,350-2,65022,20010 tháng
CVIC25014,500-830 (-15.57%)1,512,60061,50021,50062,5005 tháng
CVIC25023,920-730 (-15.70%)344,80061,50021,50059,60010 tháng
CVNM2501170 (0.00%)123,80056,700-7,79565,3385 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)830,20056,700-8,78868,31510 tháng
CVNM25031,080 (0.00%)5,90056,700-11,76473,82115 tháng
CVPB2501490-40 (-7.55%)135,20016,700-3,30020,98010 tháng
CVPB2502820-40 (-4.65%)28,90016,700-4,30022,64015 tháng
CVPB2503120 (0.00%)372,70016,700-2,30019,2405 tháng
CVRE25021,810220 (+13.84%)264,80020,4003,40020,6205 tháng
CVRE25032,080200 (+10.64%)120,10020,4002,40022,16010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:35,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành