Chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CSTB2505)

CW STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

2,170

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa2,220

Cao nhất2,230

Thấp nhất2,170

Cao nhất NY2,290

Thấp nhất NY2,030

KLGD5,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn210

Giá CK cơ sở39,750

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **46,510

S-X *-250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2505: STB CSTB2503 CSTB2506 CVPB2503 CVRE2504
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24023,320-110 (-3.21%)3 : 130,0009,75039,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24081,140-20 (-1.72%)4 : 136,0003,75040,560SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,530-30 (-1.92%)4 : 136,0003,75042,120SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,690-100 (-5.59%)3 : 138,0001,75043,070ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,970 (0.00%)4 : 134,0005,75041,880MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB2412440 (0.00%)4 : 138,6861,06440,446KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB24131,000-40 (-3.85%)4 : 139,6797143,679KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,63040 (+1.54%)3 : 133,5006,25041,390VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,68030 (+1.13%)3 : 135,5004,25043,540VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,890-60 (-2.03%)2 : 135,0004,75040,780SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,290-60 (-1.79%)2 : 138,0001,75044,580SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25052,170 (0.00%)3 : 140,000-25046,510BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25061,860 (0.00%)2 : 138,1001,65041,820VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25051,510-20 (-1.31%)3 : 126,30026,30030,830ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1135,900158,000-22,100176,400FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG25061,330-30 (-2.21%)4 : 127,80027,80033,120HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25052,020-10 (-0.49%)3 : 124,60022,8001,80028,860MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,820-110 (-5.70%)6 : 162,70061,0001,70071,920MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25052,170 (0.00%)3 : 139,75040,000-25046,510STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,430 (0.00%)6 : 127,85024,5003,35033,080TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25031,910100 (+5.52%)7 : 146,95042,0004,95055,370VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM25041,46050 (+3.55%)6 : 162,20065,000-2,80073,760VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB25041,510 (0.00%)3 : 119,60020,000-40024,530VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh