Chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CSTB2505)

CW STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,870

-70 (-3.61%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,810

Cao nhất1,870

Thấp nhất1,810

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY1,160

KLGD62,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn164

Giá CK cơ sở39,250

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **45,610

S-X *-750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2505: CSTB2507 CSTB2508 CSTB2509 CVC KIS
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24023,090-110 (-3.44%)3 : 130,0009,25039,270ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24091,210-90 (-6.92%)4 : 136,0003,25040,840SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,550-50 (-3.13%)3 : 138,0001,25042,650ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 134,0005,25040,600MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB2413710-30 (-4.05%)4 : 139,679-42942,519KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,200-60 (-2.65%)3 : 133,5005,75040,100VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,200-200 (-8.33%)3 : 135,5003,75042,100VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,260-80 (-3.42%)2 : 135,0004,25039,520SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,740-160 (-5.52%)2 : 138,0001,25043,480SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25051,870-70 (-3.61%)3 : 140,000-75045,610BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2 : 138,1001,15042,620VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB2507680-100 (-12.82%)4 : 139,999-74942,719KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4 : 140,999-1,74945,159KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB2509960-130 (-11.93%)4 : 142,999-3,74946,839KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25101,000-100 (-9.09%)4 : 143,999-4,74947,999KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25111,050-100 (-8.70%)4 : 144,999-5,74949,199KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25121,200-180 (-13.04%)4 : 145,999-6,74950,799KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2505900-80 (-8.16%)3 : 123,95026,300-2,35029,000ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT2505780-30 (-3.70%)10 : 1109,500158,000-48,500165,800FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2506880 (0.00%)4 : 125,65027,800-2,15031,320HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25051,72040 (+2.38%)3 : 123,70022,80090027,960MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,49050 (+3.47%)6 : 160,90061,000-10069,940MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25051,870-70 (-3.61%)3 : 139,25040,000-75045,610STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,13020 (+1.80%)6 : 126,00024,5001,50031,280TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25033,340-260 (-7.22%)7 : 158,50042,00016,50065,380VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM2504870 (0.00%)6 : 157,50065,000-7,50070,220VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB250485010 (+1.19%)3 : 116,55020,000-3,45022,550VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh