Mở cửa1,810
Cao nhất1,870
Thấp nhất1,810
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY1,160
KLGD62,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn164
Giá CK cơ sở39,250
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **45,610
S-X *-750
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,090 | -110 (-3.44%) | 3 : 1 | 30,000 | 9,250 | 39,270 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2409 | 1,210 | -90 (-6.92%) | 4 : 1 | 36,000 | 3,250 | 40,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 3 : 1 | 38,000 | 1,250 | 42,650 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 34,000 | 5,250 | 40,600 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2413 | 710 | -30 (-4.05%) | 4 : 1 | 39,679 | -429 | 42,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 3 : 1 | 33,500 | 5,750 | 40,100 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,200 | -200 (-8.33%) | 3 : 1 | 35,500 | 3,750 | 42,100 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2503 | 2,260 | -80 (-3.42%) | 2 : 1 | 35,000 | 4,250 | 39,520 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CSTB2504 | 2,740 | -160 (-5.52%) | 2 : 1 | 38,000 | 1,250 | 43,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 3 : 1 | 40,000 | -750 | 45,610 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2 : 1 | 38,100 | 1,150 | 42,620 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 680 | -100 (-12.82%) | 4 : 1 | 39,999 | -749 | 42,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4 : 1 | 40,999 | -1,749 | 45,159 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 960 | -130 (-11.93%) | 4 : 1 | 42,999 | -3,749 | 46,839 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 4 : 1 | 43,999 | -4,749 | 47,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,050 | -100 (-8.70%) | 4 : 1 | 44,999 | -5,749 | 49,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,200 | -180 (-13.04%) | 4 : 1 | 45,999 | -6,749 | 50,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 3 : 1 | 23,950 | 26,300 | -2,350 | 29,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 10 : 1 | 109,500 | 158,000 | -48,500 | 165,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 27,800 | -2,150 | 31,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 3 : 1 | 23,700 | 22,800 | 900 | 27,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 6 : 1 | 60,900 | 61,000 | -100 | 69,940 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 3 : 1 | 39,250 | 40,000 | -750 | 45,610 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 6 : 1 | 26,000 | 24,500 | 1,500 | 31,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 7 : 1 | 58,500 | 42,000 | 16,500 | 65,380 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 6 : 1 | 57,500 | 65,000 | -7,500 | 70,220 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 3 : 1 | 16,550 | 20,000 | -3,450 | 22,550 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |