Mở cửa2,220
Cao nhất2,230
Thấp nhất2,170
Cao nhất NY2,290
Thấp nhất NY2,030
KLGD5,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn210
Giá CK cơ sở39,750
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **46,510
S-X *-250
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,320 | -110 (-3.21%) | 3 : 1 | 30,000 | 9,750 | 39,960 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2408 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 4 : 1 | 36,000 | 3,750 | 40,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CSTB2409 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 4 : 1 | 36,000 | 3,750 | 42,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,690 | -100 (-5.59%) | 3 : 1 | 38,000 | 1,750 | 43,070 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 4 : 1 | 34,000 | 5,750 | 41,880 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2412 | 440 | (0.00%) | 4 : 1 | 38,686 | 1,064 | 40,446 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CSTB2413 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 4 : 1 | 39,679 | 71 | 43,679 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 3 : 1 | 33,500 | 6,250 | 41,390 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 3 : 1 | 35,500 | 4,250 | 43,540 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2503 | 2,890 | -60 (-2.03%) | 2 : 1 | 35,000 | 4,750 | 40,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CSTB2504 | 3,290 | -60 (-1.79%) | 2 : 1 | 38,000 | 1,750 | 44,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 3 : 1 | 40,000 | -250 | 46,510 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 2 : 1 | 38,100 | 1,650 | 41,820 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 3 : 1 | 26,300 | 26,300 | 30,830 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 10 : 1 | 135,900 | 158,000 | -22,100 | 176,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 4 : 1 | 27,800 | 27,800 | 33,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 3 : 1 | 24,600 | 22,800 | 1,800 | 28,860 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 6 : 1 | 62,700 | 61,000 | 1,700 | 71,920 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 3 : 1 | 39,750 | 40,000 | -250 | 46,510 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,850 | 24,500 | 3,350 | 33,080 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 7 : 1 | 46,950 | 42,000 | 4,950 | 55,370 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 6 : 1 | 62,200 | 65,000 | -2,800 | 73,760 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,600 | 20,000 | -400 | 24,530 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |