Chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CSTB2505)

CW STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,810

-130 (-6.70%)
28/04/2025 13:52

Mở cửa1,810

Cao nhất1,810

Thấp nhất1,810

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY1,160

KLGD2,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn164

Giá CK cơ sở39,050

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **45,430

S-X *-950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2505: CSTB2507 CSTB2508 CSTB2509 CVC KIS
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20251,810-130 (-6.70%)2,300
25/04/20251,940-110 (-5.37%)1,500
24/04/20252,050-150 (-6.82%)3,700
23/04/20252,200150 (+7.32%)2,100
22/04/20252,050-150 (-6.82%)4,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,080-120 (-3.75%)99,0009,05039,240ACBS12 tháng
CSTB24091,230-70 (-5.38%)218,4003,05040,920SSI9 tháng
CSTB24101,380-220 (-13.75%)394,6001,05042,140ACBS12 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)5,05040,600MBS6 tháng
CSTB2413680-60 (-8.11%)160,800-62942,399KIS7 tháng
CSTB25012,220-40 (-1.77%)5,6005,55040,160VPBankS6 tháng
CSTB25022,240-160 (-6.67%)4,6003,55042,220VPBankS9 tháng
CSTB25032,280-60 (-2.56%)112,1004,05039,560SSI5 tháng
CSTB25042,740-160 (-5.52%)17,4001,05043,480SSI10 tháng
CSTB25051,810-130 (-6.70%)2,300-95045,430BSI9 tháng
CSTB25062,640-100 (-3.65%)1,60095043,380VCI6 tháng
CSTB2507680-100 (-12.82%)8,000-94942,719KIS4 tháng
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4,000-1,94945,159KIS6 tháng
CSTB2509960-130 (-11.93%)100-3,94946,839KIS7 tháng
CSTB25101,000-100 (-9.09%)100-4,94947,999KIS8 tháng
CSTB25111,050-100 (-8.70%)100-5,94949,199KIS9 tháng
CSTB25121,230-150 (-10.87%)3,400-6,94950,919KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505900-80 (-8.16%)6,10023,950-2,35029,0009 tháng
CFPT2505780-30 (-3.70%)2,400110,000-48,000165,80012 tháng
CHPG2506870-10 (-1.14%)5,60025,550-2,25031,28012 tháng
CMBB25051,73050 (+2.98%)14,50023,70090027,99015 tháng
CMWG25051,47030 (+2.08%)37,10060,500-50069,8209 tháng
CSTB25051,810-130 (-6.70%)2,30039,050-95045,4309 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)7,20026,0001,50031,28012 tháng
CVHM25033,410-190 (-5.28%)30060,60018,60065,87015 tháng
CVNM2504870 (0.00%)57,700-7,30070,2209 tháng
CVPB2504830-10 (-1.19%)10,70016,550-3,45022,49015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,990
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành