Mở cửa2,220
Cao nhất2,230
Thấp nhất2,170
Cao nhất NY2,290
Thấp nhất NY2,030
KLGD5,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn211
Giá CK cơ sở39,750
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **46,510
S-X *-250
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 |
11/03/2025 | 2,170 | 10 (+0.46%) | 15,500 |
10/03/2025 | 2,160 | 70 (+3.35%) | 10,400 |
07/03/2025 | 2,090 | -10 (-0.48%) | 8,400 |
06/03/2025 | 2,100 | -40 (-1.87%) | 12,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,320 | -110 (-3.21%) | 355,800 | 9,750 | 39,960 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 549,600 | 3,750 | 40,560 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 106,800 | 3,750 | 42,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,690 | -100 (-5.59%) | 420,400 | 1,750 | 43,070 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 100 | 5,750 | 41,880 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 440 | (0.00%) | 621,900 | 1,064 | 40,446 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 8,500 | 71 | 43,679 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 700 | 6,250 | 41,390 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 7,400 | 4,250 | 43,540 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,890 | -60 (-2.03%) | 534,200 | 4,750 | 40,780 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,290 | -60 (-1.79%) | 56,100 | 1,750 | 44,580 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | -250 | 46,510 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 1,650 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 | 26,300 | 30,830 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | 135,900 | -22,100 | 176,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 27,800 | 33,120 | 12 tháng | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 | 24,600 | 1,800 | 28,860 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 62,700 | 1,700 | 71,920 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | 39,750 | -250 | 46,510 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 27,850 | 3,350 | 33,080 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 46,950 | 4,950 | 55,370 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 | 62,200 | -2,800 | 73,760 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | 19,600 | -400 | 24,530 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |