Mở cửa1,810
Cao nhất1,810
Thấp nhất1,810
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY1,160
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn164
Giá CK cơ sở39,050
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **45,430
S-X *-950
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,810 | -130 (-6.70%) | 2,300 |
25/04/2025 | 1,940 | -110 (-5.37%) | 1,500 |
24/04/2025 | 2,050 | -150 (-6.82%) | 3,700 |
23/04/2025 | 2,200 | 150 (+7.32%) | 2,100 |
22/04/2025 | 2,050 | -150 (-6.82%) | 4,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,080 | -120 (-3.75%) | 99,000 | 9,050 | 39,240 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 218,400 | 3,050 | 40,920 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,380 | -220 (-13.75%) | 394,600 | 1,050 | 42,140 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 5,050 | 40,600 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 680 | -60 (-8.11%) | 160,800 | -629 | 42,399 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,220 | -40 (-1.77%) | 5,600 | 5,550 | 40,160 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,240 | -160 (-6.67%) | 4,600 | 3,550 | 42,220 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,280 | -60 (-2.56%) | 112,100 | 4,050 | 39,560 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,740 | -160 (-5.52%) | 17,400 | 1,050 | 43,480 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,810 | -130 (-6.70%) | 2,300 | -950 | 45,430 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,640 | -100 (-3.65%) | 1,600 | 950 | 43,380 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 680 | -100 (-12.82%) | 8,000 | -949 | 42,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4,000 | -1,949 | 45,159 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 960 | -130 (-11.93%) | 100 | -3,949 | 46,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 100 | -4,949 | 47,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,050 | -100 (-8.70%) | 100 | -5,949 | 49,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,230 | -150 (-10.87%) | 3,400 | -6,949 | 50,919 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 6,100 | 23,950 | -2,350 | 29,000 | 9 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | 110,000 | -48,000 | 165,800 | 12 tháng |
CHPG2506 | 870 | -10 (-1.14%) | 5,600 | 25,550 | -2,250 | 31,280 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,730 | 50 (+2.98%) | 14,500 | 23,700 | 900 | 27,990 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,470 | 30 (+2.08%) | 37,100 | 60,500 | -500 | 69,820 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,810 | -130 (-6.70%) | 2,300 | 39,050 | -950 | 45,430 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 7,200 | 26,000 | 1,500 | 31,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,410 | -190 (-5.28%) | 300 | 60,600 | 18,600 | 65,870 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 57,700 | -7,300 | 70,220 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 830 | -10 (-1.19%) | 10,700 | 16,550 | -3,450 | 22,490 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |