Mở cửa2,660
Cao nhất2,660
Thấp nhất1,880
Cao nhất NY2,740
Thấp nhất NY900
KLGD2,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn63
Giá CK cơ sở39,250
Giá thực hiện38,100
Hòa vốn **42,620
S-X *1,150
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2,700 |
25/04/2025 | 2,740 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 2,740 | (0.00%) | |
23/04/2025 | 2,740 | (0.00%) | |
22/04/2025 | 2,740 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,090 | -110 (-3.44%) | 107,300 | 9,250 | 39,270 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,210 | -90 (-6.92%) | 303,000 | 3,250 | 40,840 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 406,800 | 1,250 | 42,650 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 5,250 | 40,600 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 710 | -30 (-4.05%) | 256,800 | -429 | 42,519 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 7,900 | 5,750 | 40,100 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,200 | -200 (-8.33%) | 6,600 | 3,750 | 42,100 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,260 | -80 (-3.42%) | 163,500 | 4,250 | 39,520 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,740 | -160 (-5.52%) | 19,800 | 1,250 | 43,480 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | -750 | 45,610 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2,700 | 1,150 | 42,620 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 680 | -100 (-12.82%) | 8,000 | -749 | 42,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4,000 | -1,749 | 45,159 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 960 | -130 (-11.93%) | 3,100 | -3,749 | 46,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 100 | -4,749 | 47,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,050 | -100 (-8.70%) | 100 | -5,749 | 49,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,200 | -180 (-13.04%) | 24,400 | -6,749 | 50,799 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 23,950 | -3,450 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | 109,500 | -54,500 | 165,200 | 6 tháng |
CHDB2501 | 180 | -30 (-14.29%) | 37,800 | 21,500 | -3,300 | 25,160 | 6 tháng |
CHPG2507 | 370 | -30 (-7.50%) | 51,500 | 25,650 | -3,950 | 30,340 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 23,700 | 675 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,300 | 62,500 | -15,200 | 78,300 | 6 tháng |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 176,600 | 60,900 | -6,000 | 68,220 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,260 | -480 (-17.52%) | 2,700 | 39,250 | 1,150 | 42,620 | 6 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | 26,000 | -400 | 28,160 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 525,700 | 13,500 | -4,200 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 15,200 | 58,500 | 14,000 | 58,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,350 | -3,041 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 8,060 | 300 (+3.87%) | 19,600 | 68,000 | 25,400 | 66,780 | 6 tháng |
CVJC2501 | 330 | -20 (-5.71%) | 174,500 | 89,100 | -17,000 | 108,080 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | 16,550 | -4,450 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,840 | 380 (+8.52%) | 40,800 | 23,100 | 5,200 | 22,740 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | 57,500 | -10,300 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,710 |
Giá thực hiện: | 38,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |