Chứng quyền STB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CSTB2506)

CW STB/VCI/M/Au/T/A6

2,260

-480 (-17.52%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa2,660

Cao nhất2,660

Thấp nhất1,880

Cao nhất NY2,740

Thấp nhất NY900

KLGD2,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở39,250

Giá thực hiện38,100

Hòa vốn **42,620

S-X *1,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2506: CSTB2507 CSTB2503 CSTB2409 CSTB2501 CSTB2509
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VCI/M/Au/T/A6

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20252,260-480 (-17.52%)2,700
25/04/20252,740 (0.00%)
24/04/20252,740 (0.00%)
23/04/20252,740 (0.00%)
22/04/20252,740 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,090-110 (-3.44%)107,3009,25039,270ACBS12 tháng
CSTB24091,210-90 (-6.92%)303,0003,25040,840SSI9 tháng
CSTB24101,550-50 (-3.13%)406,8001,25042,650ACBS12 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)5,25040,600MBS6 tháng
CSTB2413710-30 (-4.05%)256,800-42942,519KIS7 tháng
CSTB25012,200-60 (-2.65%)7,9005,75040,100VPBankS6 tháng
CSTB25022,200-200 (-8.33%)6,6003,75042,100VPBankS9 tháng
CSTB25032,260-80 (-3.42%)163,5004,25039,520SSI5 tháng
CSTB25042,740-160 (-5.52%)19,8001,25043,480SSI10 tháng
CSTB25051,870-70 (-3.61%)62,800-75045,610BSI9 tháng
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2,7001,15042,620VCI6 tháng
CSTB2507680-100 (-12.82%)8,000-74942,719KIS4 tháng
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4,000-1,74945,159KIS6 tháng
CSTB2509960-130 (-11.93%)3,100-3,74946,839KIS7 tháng
CSTB25101,000-100 (-9.09%)100-4,74947,999KIS8 tháng
CSTB25111,050-100 (-8.70%)100-5,74949,199KIS9 tháng
CSTB25121,200-180 (-13.04%)24,400-6,74950,799KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT250615020 (+15.38%)184,000109,500-54,500165,2006 tháng
CHDB2501180-30 (-14.29%)37,80021,500-3,30025,1606 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,50025,650-3,95030,3406 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,70067525,1136 tháng
CMSN250415020 (+15.38%)93,30062,500-15,20078,3006 tháng
CMWG2506440100 (+29.41%)176,60060,900-6,00068,2206 tháng
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2,70039,2501,15042,6206 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,90026,000-40028,1606 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,70013,500-4,20017,8106 tháng
CVHM25047,000-750 (-9.68%)15,20058,50014,00058,5006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,350-3,04120,8916 tháng
CVIC25038,060300 (+3.87%)19,60068,00025,40066,7806 tháng
CVJC2501330-20 (-5.71%)174,50089,100-17,000108,0806 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,550-4,45021,1806 tháng
CVRE25044,840380 (+8.52%)40,80023,1005,20022,7406 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,70057,500-10,30068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,710
Giá thực hiện:38,100
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành