Chứng quyền STB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CSTB2506)

CW STB/VCI/M/Au/T/A6

1,860

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,860

Cao nhất1,860

Thấp nhất1,860

Cao nhất NY1,860

Thấp nhất NY1,860

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở39,750

Giá thực hiện38,100

Hòa vốn **41,820

S-X *1,650

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2506: CSTB2503 CSTB2505 STB MBB CHPG2501
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VCI/M/Au/T/A6

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24023,320-110 (-3.21%)3 : 130,0009,75039,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24081,140-20 (-1.72%)4 : 136,0003,75040,560SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,530-30 (-1.92%)4 : 136,0003,75042,120SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,690-100 (-5.59%)3 : 138,0001,75043,070ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,970 (0.00%)4 : 134,0005,75041,880MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB2412440 (0.00%)4 : 138,6861,06440,446KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB24131,000-40 (-3.85%)4 : 139,6797143,679KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,63040 (+1.54%)3 : 133,5006,25041,390VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,68030 (+1.13%)3 : 135,5004,25043,540VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,890-60 (-2.03%)2 : 135,0004,75040,780SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,290-60 (-1.79%)2 : 138,0001,75044,580SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25052,170 (0.00%)3 : 140,000-25046,510BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25061,860 (0.00%)2 : 138,1001,65041,820VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506740-60 (-7.50%)2 : 126,30027,400-1,10028,880ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506500-240 (-32.43%)8 : 1135,900164,000-28,100168,000FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501690-20 (-2.82%)2 : 123,65024,800-1,15026,180HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507680-20 (-2.86%)2 : 127,80029,600-1,80030,960HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,220 (0.00%)1.74 : 124,60023,0251,57525,148MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250445040 (+9.76%)4 : 168,70077,700-9,00079,500MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250665090 (+16.07%)3 : 162,70066,900-4,20068,850MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,860 (0.00%)2 : 139,75038,1001,65041,820STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25051,760 (0.00%)2 : 127,85026,4001,45029,920TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501800-170 (-17.53%)1 : 116,15017,700-1,55018,500TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25042,350720 (+44.17%)2 : 146,95044,5002,45049,200VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB25032,300 (0.00%)1 : 120,50021,200-70023,500VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25032,35090 (+3.98%)3 : 148,10042,6005,50049,650VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501600 (0.00%)6 : 197,400106,100-8,700109,700VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505900 (0.00%)1 : 119,60021,000-1,40021,900VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25041,33040 (+3.10%)1 : 118,30017,90040019,230VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505700-200 (-22.22%)4 : 162,20067,800-5,60070,600VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh